Meaning

  • Nghĩa của “Blow up”: "Blow up" có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Một nghĩa phổ biến là "nổ tung" hoặc "phát nổ", thường được dùng khi nói về bom hoặc vật gì đó nổ mạnh. Ngoài ra, "blow up" còn có thể hiểu là "phóng to" hay "tăng kích thước", thường dùng khi nói về việc phóng to hình ảnh. Cuối cùng, "blow up" cũng có thể có nghĩa là "nổi giận", khi ai đó trở nên rất tức giận.
  • Cách dùng: Khi dùng "blow up" trong câu, bạn có thể đặt nó trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Ví dụ:
    • Nghĩa "nổ tung": “The building blew up after the gas leak.” (Tòa nhà nổ tung sau khi bị rò rỉ gas.)
    • Nghĩa "phóng to": “Can you blow up this photo for me?” (Bạn có thể phóng to bức ảnh này cho tôi không?)
    • Nghĩa "nổi giận": “He blew up when he heard the news.” (Anh ấy nổi giận khi nghe tin đó.)
  • Lưu ý: Quan trọng là phải chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng "blow up" để tránh hiểu nhầm. Mặc dù có nhiều nghĩa, nhưng thường thì người nghe có thể hiểu đúng ý dựa trên tình huống cụ thể.
  • Today's Sentences

    01

    Can you blow up these balloons?

    Situation

    Can you help me set up for the party?

    Bạn có thể giúp tôi chuẩn bị cho bữa tiệc được không?

    Sure!
    What do you need?

    Chắc chắn rồi!
    Bạn cần gì?

    Can you blow up these balloons?

    Bạn có thể thổi phồng những quả bóng bay này không?

    If I pass out, you owe me cake.

    Nếu tôi ngất xỉu, bạn nợ tôi bánh nhé.

    02

    It blew up right over the lake.

    Situation

    Whoa!
    Did you see that one?

    Whoa!
    Bạn có thấy cái đó không?

    Yeah! It blew up right over the lake.
    Looked amazing.

    Yeah! Nó đã phát nổ ngay trên hồ.
    Trông thật tuyệt vời.

    I swear these fireworks get bigger every year.

    Tôi thề rằng pháo hoa này năm nào cũng lớn hơn.

    That’s the goal!
    Blow up the sky and impress the crowd.

    Đó là mục tiêu!
    Phá tan bầu trời và gây ấn tượng với đám đông.

    Writer's Note

    "Blow up" is a transitive, intransitive, inseparable and depending on the context; a separable phrasal verb. Let’s dive into the details together.

    "Blow up" là một cụm động từ có thể là ngoại động từ, nội động từ, không thể tách rời và tùy thuộc vào ngữ cảnh; có thể là cụm động từ có thể tách rời. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết nhé.
    1. Transitive - Needs an object for the sentence to make sense.
      Example 1: They planned to blow up the old bridge.
      Example 2: The kids helped blow up the balloons for the party.
      Example 3: Someone tried to blow up the parliament building.
    2. Transitive - Cần một tân ngữ để câu có nghĩa.
      Ví dụ 1: Họ dự định blow up cây cầu cũ.
      Ví dụ 2: Các em nhỏ đã giúp blow up những quả bóng cho bữa tiệc.
      Ví dụ 3: Ai đó đã cố gắng blow up tòa nhà quốc hội.
    3. Intransitive - No object is needed for the sentence to make sense. The action happens on its own.
      Example 1: The car suddenly blew up after the crash.
      Example 2: Everyone panicked when the gas tank blew up.
      Example 3: His latest video blew up overnight on social media.
    4. Intransitive - Không cần tân ngữ để câu có ý nghĩa. Hành động tự nó xảy ra.
      Ví dụ 1: Chiếc xe đột nhiên blew up sau vụ va chạm.
      Ví dụ 2: Mọi người hoảng sợ khi bình xăng blew up.
      Ví dụ 3: Video mới nhất của anh ấy blew up chỉ sau một đêm trên mạng xã hội.
    5. Inseparable - When the particle "blow" and verb "up" cannot be split. You will see that the phrasal verb is paired together.
      Example 1: They tried to blow up the old building.
      Example 2: I watched the fireworks blow up in the sky.
      Example 3: The post blew up on TikTok.
    6. Không thể tách rời - Khi từ chỉ hướng "blow" và động từ "up" không thể tách ra. Bạn sẽ thấy cụm động từ này luôn đi cùng nhau.
      Ví dụ 1: Họ đã cố gắng làm nổ tòa nhà cũ.
      Ví dụ 2: Tôi đã xem pháo hoa nổ trên bầu trời.
      Ví dụ 3: Bài đăng đã trở nên nổi tiếng trên TikTok.
    7. Separable - When the particle blow and the verb up can be separated while the sentence makes sense. Note that separable forms of this phrasal verb usually deal with inflating things.
      Example 1: Can you blow these balloons up before the guests arrive?
      Example 2: I need to blow that air mattress up for the sleepover.
      Example 3: He blew the tire up at the gas station.
    8. Separable - Khi "particle" blow và động từ up có thể tách rời trong câu mà vẫn có ý nghĩa. Lưu ý rằng các dạng tách rời của cụm động từ này thường liên quan đến việc bơm phồng các vật.
      Ví dụ 1: Bạn có thể thổi phồng những quả bóng bay này lên trước khi khách đến không?
      Ví dụ 2: Tôi cần thổi phồng tấm nệm hơi đó lên cho buổi ngủ lại.
      Ví dụ 3: Anh ấy đã thổi phồng lốp xe lên tại trạm xăng.

    Related Words: Burst, detonate, enlarge, erupt, explode, fill, go viral, ignite, inflate, lose it, magnify, pop, swell, vent, widen

    Từ liên quan: Burst, detonate, enlarge, erupt, explode, fill, go viral, ignite, inflate, lose it, magnify, pop, swell, vent, widen
    Are you free

    Are you free

    “Are you free” nghĩa là “Bạn có rảnh không”, dùng để hỏi về thời gian.
    Tháng 5 7, 2024 Read More
    Bear with

    Bear with

    "Bear with" có nghĩa là "kiên nhẫn chờ đợi" và dùng khi muốn ai đó đợi thêm chút.
    Tháng 2 24, 2025 Read More
    Keep up

    Keep up

    “Keep up” có nghĩa là duy trì hoặc tiếp tục ở mức độ nào đó.
    Tháng 3 13, 2025 Read More

    Leave a Reply


    0:00
    0:00