Meaning

"Find out" có nghĩa là khám phá hoặc tìm ra thông tin nào đó mà trước đó chưa biết. Đây là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh và thường được sử dụng khi ai đó muốn biết thêm về một sự việc, một người hoặc một điều gì đó.

Sử dụng của "find out":

  • Khám phá thông tin: Khi bạn tìm kiếm hoặc điều tra để biết thêm chi tiết. Ví dụ: "I need to find out where she lives" có nghĩa là "Tôi cần tìm ra cô ấy sống ở đâu".
  • Tìm ra sự thật: Được dùng khi bạn phát hiện ra sự thật về một vấn đề nào đó. Ví dụ: "He found out the truth about the incident" có nghĩa là "Anh ấy đã khám phá ra sự thật về sự cố".
  • "Find out" thường đi kèm với các từ chỉ thông tin hoặc sự thật mà bạn đang tìm kiếm. Việc sử dụng đúng cụm từ này sẽ giúp bạn diễn đạt một cách tự nhiên và chính xác hơn trong giao tiếp tiếng Anh.

    Today's Sentences

    01

    She found out about the surprise.

    Situation

    So how’s the proposal coming along?

    Vậy đề xuất tiến triển thế nào rồi?

    I think she found out about the surprise.

    Tôi nghĩ cô ấy đã phát hiện ra về điều bất ngờ.

    Oh no!
    Do you have another plan?

    Ôi không!
    Bạn có kế hoạch nào khác không?

    I’m gonna have to think of one!

    Tôi sẽ phải nghĩ ra một cái!

    02

    They are trying to find out who is responsible.

    Situation

    What’s the situation?

    Tình hình như thế nào?

    They are trying to find out who is responsible.

    Họ đang cố gắng tìm ra ai là người chịu trách nhiệm.

    Breaking your windows is an act of vandalism.

    Phá vỡ cửa sổ của bạn là một hành động phá hoại.

    I’m very upset.
    And for that to happen in such a quiet neighborhood!

    Tôi rất buồn.
    Và điều đó lại xảy ra ở một khu phố yên tĩnh như vậy!

    Writer's Note

    To "find out" means to gain knowledge about something that wasn’t preciously known. It can also suggest revealing something especially when it wasn’t intended to be known.

    Để “tìm hiểu” có nghĩa là có được kiến thức về điều gì đó mà trước đây chưa được biết đến. Nó cũng có thể ám chỉ việc tiết lộ điều gì đó, đặc biệt khi nó không được dự định để người khác biết.

    The phrasal verb "find out" is a separable and transitive, let's go over the important points together!

    Cụm động từ "find out" là một cụm từ có thể tách rời và có tân ngữ, hãy cùng nhau điểm qua những điểm quan trọng nhé!
    1. Separable: It is separable because you can place an object between find and out.
      Example: I need to find the answer out.
    2. Separable: Nó có thể tách rời vì bạn có thể đặt một đối tượng giữa findout.
      Example: Tôi cần find câu trả lời out.
    3. Transitive: "Find out" requires an object, meaning you need to specify what you are discovering or learning.
      Example: She found out the truth.

      Related Words: Discover, learn, ascertain, determine, uncover, detect, realize, observe, perceive, unearth, get wind of, catch on to, and come across
    4. Ngoại động từ: “Find out” yêu cầu có tân ngữ, nghĩa là bạn cần chỉ rõ điều bạn đang khám phá hoặc tìm hiểu.
      Ví dụ: Cô ấy đã tìm ra sự thật.

      Từ liên quan: Discover, learn, ascertain, determine, uncover, detect, realize, observe, perceive, unearth, get wind of, catch on to, và come across.

    Mess up

    Mess up

    “Mess up” có nghĩa là làm hỏng hoặc gây ra lỗi lầm, thường được dùng khi bạn làm sai điều gì đó.
    Tháng 10 15, 2025 Read More
    Run into

    Run into

    “Run into” nghĩa là tình cờ gặp phải, thường dùng khi bất ngờ gặp ai đó.
    Tháng 7 11, 2025 Read More
    Sound like a broken record
    Sound like a broken record

    Sound like a broken record

    “Sound like a broken record” có nghĩa là lặp đi lặp lại một điều gì đó, thường được dùng khi ai đó nhắc đi nhắc lại một ý kiến.
    Tháng 5 24, 2024 Read More

    Leave a Reply


    0:00
    0:00