Meaning
“Freshen up” có nghĩa là làm mới hoặc làm cho sạch sẽ hơn. Thường được dùng khi ai đó muốn tạm dừng để sửa soạn lại, rửa mặt hoặc thay quần áo để cảm thấy thoải mái và sảng khoái hơn. Ví dụ, trước khi đi dự tiệc, bạn có thể “freshen up” để trông tươi mới hơn. Trong các tình huống hàng ngày, sau một ngày làm việc dài, nhiều người thường “freshen up” bằng cách tắm rửa hoặc đơn giản là rửa mặt để xua tan mệt mỏi. Đây là một cụm từ thông dụng trong giao tiếp tiếng Anh, giúp thể hiện ý muốn làm mới bản thân một cách nhanh chóng và dễ dàng.
Today's Sentences
01
I need to freshen up.
Situation
Dinner was lovely.
Bữa tối thật tuyệt vời.
The food was amazing.
Món ăn thật tuyệt vời.
Do you mind if I run to the restroom?
I need to freshen up.
Bạn có phiền nếu tôi chạy vào nhà vệ sinh không?
Tôi cần chỉnh trang lại một chút.
Tôi cần chỉnh trang lại một chút.
Of course.
I’ll look at the dessert menu.
Tất nhiên rồi.
Tôi sẽ xem thực đơn tráng miệng.
Tôi sẽ xem thực đơn tráng miệng.
02
Should we freshen up the room?
Situation
The air seems a little stuffy.
Không khí có vẻ hơi ngột ngạt.
Should we freshen up the room?
Chúng ta có nên làm mới căn phòng không?
Sure, maybe I’ll light a candle and open the windows.
Chắc chắn, có lẽ tôi sẽ thắp một cây nến và mở cửa sổ.
Great!
Tuyệt vời!
Writer's Note
To "freshen up" means to refresh oneself by washing or changing clothes. Or to make something look newer or more attractive. The great thing is, is that you can use it for both people and things.
Để "freshen up" có nghĩa là làm mới bản thân bằng cách rửa mặt hoặc thay quần áo. Hoặc làm cho một cái gì đó trông mới hơn hoặc hấp dẫn hơn. Điều tuyệt vời là bạn có thể sử dụng nó cho cả người và vật.
"Freshen up" is a separable and transitive phrasal verb.
“Freshen up” là một cụm động từ có thể tách rời và là ngoại động từ.
- Separable: You may place an object between the verb freshen and particle up.
Example: I’m going to freshen my breath up. - Transitive: "Freshen up" needs an object, in other words, you need to specify what is being freshened.
Example: She freshened up her room before the guests arrived.
Related Words: Wash up, tidy up, spruce up, groom, clean up, refresh oneself, revive, revitalize, re-energize, and perk up
Separable: Bạn có thể đặt một đối tượng giữa động từ freshen và tiểu từ up.
Ví dụ: Tôi sẽ freshen hơi thở của tôi up.
Ví dụ: Tôi sẽ freshen hơi thở của tôi up.
Transitive: “Freshen up” cần có đối tượng, nói cách khác, bạn cần chỉ rõ cái gì đang được làm mới.
Example: Cô ấy đã freshened up căn phòng của mình trước khi khách đến.
Related Words: Wash up, tidy up, spruce up, groom, clean up, refresh oneself, revive, revitalize, re-energize, và perk up
Example: Cô ấy đã freshened up căn phòng của mình trước khi khách đến.
Related Words: Wash up, tidy up, spruce up, groom, clean up, refresh oneself, revive, revitalize, re-energize, và perk up
