Meaning
"Go through" là một cụm động từ trong tiếng Anh mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của "go through":
Trải qua hoặc kinh qua: "Go through" có thể được dùng để diễn tả việc trải qua một tình huống hay kinh nghiệm nào đó, thường là khó khăn hoặc thử thách. Ví dụ: "She had to go through a lot of hardships to achieve her dreams." có nghĩa là "Cô ấy đã phải trải qua nhiều khó khăn để đạt được ước mơ của mình."
Kiểm tra kỹ lưỡng: Cụm từ này cũng có thể có nghĩa là xem xét hoặc kiểm tra một cái gì đó một cách chi tiết. Ví dụ: "Please go through the document and check for any errors." có nghĩa là "Vui lòng kiểm tra tài liệu và xem có lỗi nào không."
Hoàn thành một quy trình: "Go through" có thể được sử dụng để chỉ việc hoàn thành một quy trình hoặc thủ tục. Ví dụ: "We need to go through the proper channels to get approval." có nghĩa là "Chúng ta cần thực hiện đúng quy trình để được phê duyệt."
Như vậy, "go through" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, vì vậy việc hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng là rất quan trọng để nắm bắt chính xác ý nghĩa mà người nói muốn truyền tải.
Today's Sentences
01
We should go through the mountains.
Situation
I have no idea where we are.
Tôi không biết chúng ta đang ở đâu.
We should go through the mountains.
Chúng ta nên đi qua núi.
Are you sure?
Bạn có chắc chắn không?
Couldn’t be more sure.
Không thể chắc chắn hơn được nữa.
02
You can go through this book.
Situation
How am I supposed to write a report about the impacts of social media?
Tôi nên viết báo cáo về tác động của mạng xã hội như thế nào?
You can go through this book.
Bạn có thể xem qua cuốn sách này.
Wow, thanks!
This book is exactly what I needed!
Wow, cảm ơn bạn!
Cuốn sách này chính xác là những gì tôi cần!
Cuốn sách này chính xác là những gì tôi cần!
I have an interest in societal development and picked up this book.
It's a great read.
Tôi có hứng thú với sự phát triển xã hội và đã chọn cuốn sách này.
Nó là một cuốn sách rất hay.
Nó là một cuốn sách rất hay.
Writer's Note
"Go through" is a transitive and inseparable phrasal verb.
“Go through” là một cụm động từ có tân ngữ và không thể tách rời.
- Transitive: "Go through" requires a direct object to complete its meaning. You need to specify what is being gone through.
Correct Example: She went through the documents carefully. (The object is documents.)
Incorrect Example: She went through carefully. (This would be incomplete without an object.) - Inseparable: The verb go and the particle through cannot be separated. You cannot place another word or object between them.
Correct Example: We need to go through the contract before signing it.
Incorrect Example: We need to go the contract through before signing it.
Nội động từ: "Go through" yêu cầu một tân ngữ trực tiếp để hoàn thành ý nghĩa của nó. Bạn cần chỉ rõ điều gì đang được thực hiện.
Ví dụ đúng: Cô ấy went through tài liệu một cách cẩn thận. (Tân ngữ là tài liệu.)
Ví dụ sai: Cô ấy went through một cách cẩn thận. (Câu này sẽ không đầy đủ nếu thiếu tân ngữ.)
Ví dụ đúng: Cô ấy went through tài liệu một cách cẩn thận. (Tân ngữ là tài liệu.)
Ví dụ sai: Cô ấy went through một cách cẩn thận. (Câu này sẽ không đầy đủ nếu thiếu tân ngữ.)
Không thể tách rời: Động từ go và tiểu từ through không thể tách rời. Bạn không thể đặt từ hoặc đối tượng khác giữa chúng.
Ví dụ đúng: Chúng ta cần go through hợp đồng trước khi ký nó.
Ví dụ sai: Chúng ta cần go hợp đồng through trước khi ký nó.
Ví dụ đúng: Chúng ta cần go through hợp đồng trước khi ký nó.
Ví dụ sai: Chúng ta cần go hợp đồng through trước khi ký nó.
Related words: Bear, brave, experience, support, swallow, tolerate, undergo, withstand.
Từ liên quan: Bear, brave, experience, support, swallow, tolerate, undergo, withstand.