Meaning

"Grow up" có nghĩa là trưởng thành, phát triển từ một đứa trẻ thành người lớn. Cụm từ này thường được dùng để chỉ quá trình phát triển về mặt thể chất, tinh thần và cảm xúc của một người. Khi ai đó nói "You need to grow up", điều này thường có nghĩa là người đó cần hành xử chín chắn hơn hoặc có trách nhiệm hơn.
  • "Grow up" có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:
    • Khi nói về quá trình trưởng thành tự nhiên của một người: "Children grow up so fast these days."
    • Khi khuyên ai đó nên hành xử chín chắn hơn: "It's time to grow up and take responsibility for your actions."
    Lưu ý: "Grow up" không chỉ đơn thuần nói về sự lớn lên về mặt thể chất mà còn bao gồm cả sự phát triển về tâm lý và cách cư xử.

    Today's Sentences

    01

    Please grow up!

    Situation

    Okay, time for a picture!

    Được rồi, đã đến lúc chụp một bức ảnh!

    Let’s make a funny face.

    Hãy tạo một khuôn mặt hài hước nhé.

    Please grow up!
    Can we take a normal picture for once?

    Làm ơn trưởng thành đi!
    Chúng ta có thể chụp một bức ảnh bình thường được không?

    Okay, fine.

    Được rồi, ổn thôi.

    02

    I grew up in a small city.

    Situation

    So where did you grow up?

    Vậy bạn đã lớn lên ở đâu?

    I grew up in a small city.

    Tôi lớn lên ở một thành phố nhỏ.

    Do you miss it?

    Bạn có nhớ nó không?

    I do, actually.
    I get homesick from time to time.

    Thực ra thì tôi có cảm giác nhớ nhà.
    Thỉnh thoảng tôi cảm thấy nhớ nhà.

    Writer's Note

    The phrasal verb "grow up" can be used as inseparable, intransitive and transitively.

    Cụm động từ "grow up" có thể được sử dụng như là một động từ không tách rời, nội động từ và ngoại động từ.
    1. Inseparable:
      The phrasal verb "grow up" must always stay together as a single unit. In other words, the verb and particle up cannot be split by an object.
      Example: You are so immature. Why don't you grow up.
    2. Không thể tách rời:
      Động từ cụm từ “grow up” phải luôn được giữ cùng nhau như một đơn vị duy nhất. Nói cách khác, động từ và tiểu từ up không thể bị tách bởi một tân ngữ.
      Ví dụ: Bạn thật là chưa trưởng thành. Tại sao bạn không grow up.
    3. Intransitive: Commonly used for "grow up", since it doesn’t require a direct object for it to make sense.
      Example: She grew up in a small village.
    4. Nội động từ: Thường được dùng cho "grow up", vì nó không cần tân ngữ trực tiếp để có ý nghĩa.
      Ví dụ: Cô ấy lớn lên ở một ngôi làng nhỏ.
    5. Transitive: Refers to something that is being developed or build, though this usage is less common.
      Example: He grew up the business from nothing.

      Related Words: Develop, evolve, grow, mature, progress.
    6. Chuyển tiếp: Đề cập đến một điều gì đó đang được phát triển hoặc xây dựng, mặc dù cách sử dụng này ít phổ biến hơn.
      Ví dụ: Anh ấy đã phát triển doanh nghiệp từ con số không.

      Từ liên quan: Phát triển, tiến hóa, tăng trưởng, trưởng thành, tiến bộ.

    Would you ever

    Would you ever

    “Would you ever” nghĩa là “Bạn có bao giờ… không?”, dùng để hỏi về khả năng bạn làm điều gì đó trong tương lai.
    Tháng 12 23, 2024 Read More
    Pay off

    Pay off

    “Pay off” có nghĩa là trả hết nợ hoặc đạt được kết quả tốt sau một nỗ lực.
    Tháng 7 31, 2025 Read More
    The Grass Is Greener On The Other Side

    The Grass Is Greener On The Other Side

    «The Grass Is Greener On The Other Side» có nghĩa là cỏ phía bên kia xanh hơn, thể hiện việc người ta thường thấy thứ khác tốt hơn.
    Tháng 9 7, 2024 Read More

    Leave a Reply


    0:00
    0:00