Meaning
"Keep up" là một cụm động từ tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Nó có nghĩa là duy trì tốc độ hoặc trình độ như người khác hoặc như một tiêu chuẩn nào đó. Khi bạn "keep up", bạn đang cố gắng không bị tụt lại phía sau.
- Trong học tập: Khi giáo viên nói “Keep up with the lessons”, có nghĩa là bạn cần theo kịp nội dung bài học, không để bị lạc hậu so với lớp.
- Trong công việc: Nếu sếp của bạn nói “Keep up the good work”, điều đó có nghĩa là bạn đang làm tốt và nên tiếp tục duy trì phong độ đó.
- Trong cuộc sống hàng ngày: Cụm từ này cũng có thể dùng khi bạn muốn theo kịp một xu hướng hay sự kiện nào đó. Ví dụ, “I try to keep up with the latest fashion trends” nghĩa là bạn cố gắng theo kịp các xu hướng thời trang mới nhất.
Today's Sentences
01
I try to keep up.
Situation
How was the marathon?
Cuộc thi marathon thế nào?
It was hard but I got to the finish line.
Thật khó khăn nhưng tôi đã về đích.
You’ve got determination and perseverance.
Bạn có sự quyết tâm và kiên trì.
I try to keep up.
Tôi cố gắng theo kịp.
02
It’s hard to keep up with technology.
Situation
I just saw an article about flying cars.
Tôi vừa thấy một bài báo về xe bay.
Can you believe it?
Bạn có tin được không?
Everything is so fast paced.
I can’t wrap my head around it.
Mọi thứ diễn ra quá nhanh.
Tôi không thể hiểu nổi.
Tôi không thể hiểu nổi.
I know what you mean.
It’s hard to keep up with technology these days.
Tôi hiểu ý bạn.
Ngày nay, thật khó để theo kịp công nghệ.
Ngày nay, thật khó để theo kịp công nghệ.
Writer's Note
"Keep up" is a transitive and separable phrasal verb.
“Giữ vững” là một cụm động từ chuyển tiếp và có thể tách rời.
- Transitive: When it's transitive, it requires a direct object. This means you can separate the verb from the particle, and you would place the object in between them.
Example 1: She tried to keep up the pace, but it was too difficult.
Example 2: Can you keep up the good work?
In these examples, "keep up" is used with an object the pace and good work. - Separable: The phrasal verb "keep up" is separable, meaning that it can be split by the object in some cases.
Example 1: Keep your work up to date if you want to pass the exam.
Example 2: She was struggling to keep her energy up during the long hike.
Transitive: Khi là ngoại động từ, nó cần một tân ngữ trực tiếp. Điều này có nghĩa là bạn có thể tách động từ ra khỏi tiểu từ và đặt tân ngữ vào giữa chúng.
Ví dụ 1: Cô ấy đã cố gắng theo kịp nhịp độ, nhưng điều đó quá khó khăn.
Ví dụ 2: Bạn có thể tiếp tục làm tốt công việc không?
Trong các ví dụ này, “keep up” được sử dụng với các tân ngữ như the pace và good work.
Ví dụ 1: Cô ấy đã cố gắng theo kịp nhịp độ, nhưng điều đó quá khó khăn.
Ví dụ 2: Bạn có thể tiếp tục làm tốt công việc không?
Trong các ví dụ này, “keep up” được sử dụng với các tân ngữ như the pace và good work.
Separable: Cụm động từ "keep up" là separable, có nghĩa là nó có thể được tách ra bởi tân ngữ trong một số trường hợp.
Ví dụ 1: Keep công việc của bạn up to date nếu bạn muốn vượt qua kỳ thi.
Ví dụ 2: Cô ấy đã rất khó khăn để keep năng lượng của mình up trong suốt chuyến đi bộ dài.
Ví dụ 1: Keep công việc của bạn up to date nếu bạn muốn vượt qua kỳ thi.
Ví dụ 2: Cô ấy đã rất khó khăn để keep năng lượng của mình up trong suốt chuyến đi bộ dài.
Related Words: Continue, keep pace, maintain, preserve, sustain
Từ liên quan: Continue, keep pace, maintain, preserve, sustain