Meaning

Trong tiếng Anh, cụm từ “pay off” có nhiều nghĩa tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Đây là một cụm động từ phổ biến và thường được dùng để diễn tả việc đạt được thành quả sau một quá trình nỗ lực hoặc trả hết một khoản nợ.

  • Trả hết nợ: Khi bạn nói rằng bạn đã “pay off” một khoản nợ, điều đó có nghĩa là bạn đã trả hết toàn bộ số tiền mà bạn nợ. Ví dụ: “Tôi đã trả hết nợ vay ngân hàng” có thể được diễn đạt bằng câu tiếng Anh “I have paid off my bank loan.”
  • Đạt được kết quả tốt: “Pay off” cũng được sử dụng để chỉ việc một hành động hoặc nỗ lực nào đó cuối cùng đã đạt được kết quả tốt đẹp. Ví dụ: Nếu bạn chăm chỉ học tập và cuối cùng đạt được điểm cao, bạn có thể nói rằng sự chăm chỉ đó đã “paid off”.
  • Hiểu và sử dụng đúng “pay off” giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều tình huống khác nhau. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để lựa chọn nghĩa phù hợp nhất khi sử dụng cụm từ này.

    Today's Sentences

    01

    All those rehearsals really paid off.

    Situation

    What an amazing show!

    Thật là một buổi trình diễn tuyệt vời!

    Right?
    All those rehearsals really paid off.

    Đúng không?
    Tất cả những buổi tập luyện đó thực sự đã mang lại kết quả tốt.

    We sounded better than ever!

    Chúng tôi đã biểu diễn hay hơn bao giờ hết!

    The applause that filled the room afterwards was emotionally rewarding.

    Sau đó, tiếng vỗ tay tràn ngập căn phòng đã mang lại sự thỏa mãn về mặt cảm xúc.

    02

    All that overtime really paid off.

    Situation

    Guess who just got promoted?

    Đoán xem ai vừa được thăng chức?

    No way!
    All that overtime really paid off, huh?

    Không thể tin được!
    Tất cả thời gian làm thêm đó thực sự đã được đền đáp, phải không?

    Either that, or they just got tired of me hanging around.

    Hoặc là như vậy, hoặc họ chỉ đơn giản là đã chán việc tôi cứ quanh quẩn bên cạnh.

    They're lucky to have you.
    Anyways, congratulations!

    Họ thật may mắn khi có bạn.
    Dù sao đi nữa, xin chúc mừng!

    Writer's Note

    "Pay off" is a transitive, intransitive, and separable phrasal verb. Let’s dive into each type together.

    "Pay off" là một cụm động từ có thể dùng cả hai cách: ngoại động từ và nội động từ, và có thể tách ra được. Hãy cùng tìm hiểu từng loại một.
    1. Transitive - Requires an object for the sentence to make sense.
      Example 1: She paid off her student loans in five years.
      Example 2: They finally paid off the mortgage.
      Example 3: The company paid off its outstanding debts.
    2. Chuyển động - Cần có một tân ngữ để câu có ý nghĩa.
      Ví dụ 1: Cô ấy đã trả hết khoản vay sinh viên của mình trong vòng năm năm.
      Ví dụ 2: Họ cuối cùng đã trả hết khoản thế chấp.
      Ví dụ 3: Công ty đã trả hết các khoản nợ chưa thanh toán.
    3. Intransitive - A verb phrase that doesn’t require an object to complete its meaning.
      Example 1: All their late-night rehearsals paid off on opening night.
      Example 2: The risk paid off! They doubled their investment.
      Example 3: Your hard work will pay off eventually.
    4. Nội động từ - Là cụm động từ không cần tân ngữ để hoàn thành nghĩa của nó.
      Ví dụ 1: Tất cả những buổi tập đêm muộn của họ đã paid off vào đêm khai mạc.
      Ví dụ 2: Rủi ro đã paid off! Họ đã nhân đôi khoản đầu tư của mình.
      Ví dụ 3: Sự chăm chỉ của bạn rồi sẽ pay off.
    5. Separable - When an object can go between the particle "pay" and the article "off".
      Example 1: He paid it off in full last month.
      Example 2: We’re trying to pay the balance off before vacation.
      Example 3: She paid the credit card off just in time.
    6. Separable - Khi một đối tượng có thể đặt giữa tiểu từ "pay" và mạo từ "off".
      Ví dụ 1: Anh ấy đã paidoff toàn bộ vào tháng trước.
      Ví dụ 2: Chúng tôi đang cố gắng pay số dư off trước kỳ nghỉ.
      Ví dụ 3: Cô ấy đã paid thẻ tín dụng off đúng lúc.

    Related Words: Achieve results, bribe, cancel a debt, compensate, discharge, give a return, make worthwhile, produce benefits, recoup, reimburse, repay, reward, settle, succeed, yield results

    Từ liên quan: Achieve results, hối lộ, xóa nợ, bồi thường, giải phóng, trả lại, làm cho đáng giá, tạo ra lợi ích, thu hồi, hoàn trả, trả lại, thưởng, giải quyết, thành công, mang lại kết quả
    Would you please

    Would you please

    “Would you please” có nghĩa là “Bạn có thể vui lòng…”, dùng để yêu cầu lịch sự.
    Tháng 9 13, 2024 Read More
    I feel like

    I feel like

    “I feel like” có nghĩa là “tôi cảm thấy như”, thường dùng để diễn tả cảm giác hoặc ý muốn.
    Tháng 5 15, 2024 Read More
    Have you tried

    Have you tried

    “Have you tried” có nghĩa là “Bạn đã thử chưa”, dùng khi muốn hỏi ai đó đã từng thử làm gì chưa.
    Tháng 9 23, 2024 Read More

    Leave a Reply


    0:00
    0:00