Meaning
Trong tiếng Anh, cụm từ "run into" có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Một trong những nghĩa phổ biến nhất của "run into" là bất ngờ gặp ai đó. Ví dụ, khi bạn đang đi bộ trên đường và tình cờ gặp một người bạn cũ, bạn có thể nói rằng bạn đã "run into" người bạn đó.
Ngoài ra, "run into" cũng có thể biểu thị việc gặp phải một vấn đề hoặc khó khăn bất ngờ. Chẳng hạn, nếu bạn đang làm một dự án và gặp phải một trở ngại không lường trước, bạn có thể nói rằng bạn đã "run into" một vấn đề.
Cuối cùng, "run into" còn có thể ám chỉ việc va chạm với một vật thể nào đó. Ví dụ, nếu bạn đang lái xe và đụng phải một cột đèn, bạn có thể nói rằng bạn đã "run into" cột đèn đó.
Như vậy, để sử dụng cụm từ "run into" một cách chính xác, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để truyền đạt ý nghĩa mà bạn muốn diễn đạt.
Today's Sentences
- I ran into an old friend at the park today.
- We ran into a wildfire on our way back to the car.
- Writer's Note
01
I ran into an old friend at the park today.
Situation
You’re smiling!
Did something good happen?
Bạn đang cười!
Có phải đã có chuyện gì vui xảy ra không?
Có phải đã có chuyện gì vui xảy ra không?
Yeah, actually!
I ran into an old friend at the park today.
Vâng, thật vậy!
Hôm nay tôi đã tình cờ gặp một người bạn cũ ở công viên.
Hôm nay tôi đã tình cờ gặp một người bạn cũ ở công viên.
Really?
Someone from school?
Thật sao?
Có phải ai đó từ trường không?
Có phải ai đó từ trường không?
Julia!
We hadn’t seen each other in years!
Julia!
Chúng ta đã không gặp nhau nhiều năm rồi!
Chúng ta đã không gặp nhau nhiều năm rồi!
02
We ran into a wildfire on our way back to the car.
Situation
You’re back early.
Did something happen on the trail?
Bạn về sớm nhỉ.
Có chuyện gì xảy ra trên đường đi à?
Có chuyện gì xảy ra trên đường đi à?
It was great until we ran into a wildfire on our way back to the car.
Trời rất tuyệt cho đến khi chúng tôi gặp phải một đám cháy rừng trên đường quay lại xe.
Wait, seriously?
Are you okay?
Chờ đã, thật không đấy?
Bạn ổn chứ?
Bạn ổn chứ?
Yeah, we turned around fast and called for help.
It was really scary.
Vâng, chúng tôi đã xoay quanh nhanh chóng và gọi người giúp đỡ.
Thật sự rất đáng sợ.
Thật sự rất đáng sợ.
Writer's Note
"Run into" is a transitive and inseparable phrasal verb.
「Run into」 là một cụm động từ chuyển tiếp và không thể tách rời.
- Transitive - You would need a direct object for this sentence to make sense.
Example 1: We ran into each other at the airport.
Example 2: Guess who I ran into this morning?
Example 3: We ran into some issues with the new software. - Inseparable - The particle "run" and the verb "into" cannot be separated.
Example 1: He ran into a parked car while texting.
Example 2: The bus ran into a tree during the storm.
Example 3: She ran into the door because the lights were off.
Nội động từ - Bạn cần có một tân ngữ trực tiếp để câu này có nghĩa.
Ví dụ 1: Chúng tôi gặp nhau tại sân bay.
Ví dụ 2: Đoán xem tôi gặp ai sáng nay?
Ví dụ 3: Chúng tôi gặp một số vấn đề với phần mềm mới.
Ví dụ 1: Chúng tôi gặp nhau tại sân bay.
Ví dụ 2: Đoán xem tôi gặp ai sáng nay?
Ví dụ 3: Chúng tôi gặp một số vấn đề với phần mềm mới.
Không thể tách rời - Thành tố 「run」 và động từ 「into」 không thể tách rời.
Ví dụ 1: Anh ấy ran into một chiếc xe đang đỗ khi đang nhắn tin.
Ví dụ 2: Xe buýt ran into một cái cây trong cơn bão.
Ví dụ 3: Cô ấy ran into cửa vì đèn đã tắt.
Ví dụ 1: Anh ấy ran into một chiếc xe đang đỗ khi đang nhắn tin.
Ví dụ 2: Xe buýt ran into một cái cây trong cơn bão.
Ví dụ 3: Cô ấy ran into cửa vì đèn đã tắt.
Related Words: Bump into, clash with, collide with, come across, confront, crash into, encounter, face, hit, meet unexpectedly, stumble upon, suffer, surprise, strike.
Từ liên quan: Bump into, clash with, collide with, come across, confront, crash into, encounter, face, hit, meet unexpectedly, stumble upon, suffer, surprise, strike.
