Meaning

"Run out" trong tiếng Anh có nghĩa là "hết" hoặc "cạn kiệt". Cụm từ này thường được dùng để diễn tả tình huống khi một thứ gì đó không còn nữa hoặc đã được sử dụng hết. Ví dụ, khi bạn nói "We have run out of milk", điều đó có nghĩa là nhà bạn đã hết sữa và cần mua thêm. Cụm từ "run out" cũng có thể áp dụng cho thời gian hoặc cơ hội. Ví dụ, "time is running out" có nghĩa là thời gian đang dần hết và bạn cần hành động nhanh chóng. Ngoài ra, nó có thể dùng để chỉ việc một thứ gì đó bị cạn kiệt dần theo thời gian, như "The battery is running out", có nghĩa là pin đang dần hết. Để sử dụng "run out" một cách chính xác, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng nó phù hợp với ý nghĩa mà bạn muốn truyền tải.

Today's Sentences

01

The store ran out.

Situation

Did you get more candles for the cake?

Bạn đã mua thêm nến cho bánh chưa?

I was going to, but the store ran out.

Tôi đã định đi, nhưng cửa hàng đã hết hàng.

What?!
It's a birthday there have to be candles.

Cái gì?!
Đó là sinh nhật nên phải có nến chứ.

Relax, I found sparkler sticks.
Instant sparkle magic.

Thư giãn đi, tôi đã tìm thấy "sparkler sticks".
Phép thuật lấp lánh tức thì.

02

We ran out of coffee this morning.

Situation

Morning!
Can you pour me a cup?

Chào buổi sáng!
Bạn có thể rót cho tôi một tách không?

I have bad news.
We ran out of coffee this morning.

Tôi có tin xấu.
Sáng nay chúng ta đã hết cà phê.

What?!
Looks like I’m gonna have withdrawal.

Cái gì?!
Có vẻ như tôi sẽ bị hội chứng cai nghiện rồi.

How about I go on a coffee run for you?

Tôi đi mua cà phê cho bạn nhé?

Writer's Note

"Run out" is an intransitive and inseparable phrasal verb.

"Run out" là một cụm động từ không có tân ngữ trực tiếp và không thể tách rời.
  1. Intransitive - These verbs do not need to be followed by a direct object and usually express a complete idea.
    Structure - Subject + "run out" (+ of + noun)
    Example 1: We ran out of coffee.
    Example 2: We ran out during the fire drill.
    Example 3: My phone battery ran out before the concert.
    Example 4: Time ran out before we could finish the test.
  2. Nội động từ - Những động từ này không cần theo sau bởi tân ngữ trực tiếp và thường biểu đạt một ý tưởng hoàn chỉnh.
    Cấu trúc - Chủ ngữ + "run out" (+ of + danh từ)
    Ví dụ 1: Chúng tôi ran out of cà phê.
    Ví dụ 2: Chúng tôi ran out trong lúc diễn tập chữa cháy.
    Ví dụ 3: Pin điện thoại của tôi ran out trước buổi hòa nhạc.
    Ví dụ 4: Thời gian ran out trước khi chúng tôi có thể hoàn thành bài kiểm tra.
  3. Inseparable - The components of the phrasal verb stay together and cannot be separated.
    Structure - Subject + Verb + Particle + Object
    Example 1: I ran out of sugar while baking today.
    Example 2: She ran out of patience waiting for the reply.
    Example 3: We ran out of gas halfway to the airport.
    ***Note: Notice that the verb and particle always stay together.
  4. Không thể tách rời - Các thành phần của cụm động từ luôn đi cùng nhau và không thể tách rời.
    Cấu trúc - Chủ ngữ + Động từ + Tiểu từ + Tân ngữ
    Ví dụ 1: Tôi ran out of đường khi nướng hôm nay.
    Ví dụ 2: Cô ấy ran out of kiên nhẫn khi chờ đợi câu trả lời.
    Ví dụ 3: Chúng tôi ran out of xăng giữa đường đến sân bay.
    ***Lưu ý: Chú ý rằng động từ và tiểu từ luôn đi cùng nhau.

Related Words: Burn through, deplete, drain, dry up, empty, exhaust, finish, go through, lack, run dry, use up

Related Words: Burn through, deplete, drain, dry up, empty, exhaust, finish, go through, lack, run dry, use up

Would you mind if I

Would you mind if I

«Would you mind if I» nghĩa là: “Bạn có phiền không nếu tôi…”, dùng khi xin phép làm gì đó một cách lịch sự.
Tháng 1 23, 2025 Read More
You have every reason to

You have every reason to

"You have every reason to" có nghĩa là bạn có mọi lý do để làm gì đó, thường được dùng khi ai đó có đủ cơ sở hoặc lý do…
Tháng mười một 7, 2024 Read More
Break the Ice

Break the Ice

"Break the Ice" nghĩa là phá vỡ sự ngượng ngùng, dùng khi bắt đầu cuộc trò chuyện.
Tháng 6 30, 2024 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00