Meaning

Trong tiếng Anh, cụm từ "set up" có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến của "set up" mà bạn có thể gặp phải.

  • Thiết lập hoặc cài đặt: "Set up" thường được dùng để chỉ việc chuẩn bị hoặc sắp xếp một cái gì đó để nó sẵn sàng hoạt động. Ví dụ, bạn có thể "set up" một máy tính mới hoặc "set up" một cuộc họp trực tuyến.
  • Dàn dựng hoặc sắp đặt: "Set up" cũng có thể mang ý nghĩa tổ chức hoặc dàn dựng một sự kiện, một tình huống nào đó. Ví dụ như, bạn có thể "set up" một buổi tiệc sinh nhật.
  • Lập mưu hoặc gài bẫy: Trong một số tình huống, "set up" có thể mang nghĩa tiêu cực là gài bẫy hoặc dàn cảnh để ai đó rơi vào tình huống khó khăn.
  • Để hiểu rõ hơn nghĩa của "set up", bạn cần dựa vào ngữ cảnh cụ thể trong câu. Cụm từ này rất linh hoạt và thường xuyên xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày.

    Today's Sentences

    01

    They were set up by a mutual friend.

    Situation

    Did you hear how Sara and Ethan ended up together?

    Bạn có nghe chuyện Sara và Ethan đã đến với nhau như thế nào không?

    Yeah!
    I think they were set up by a mutual friend.

    Vâng!
    Tôi nghĩ họ đã được giới thiệu bởi một người bạn chung.

    Didn’t they meet at our farewell staff party?

    Chẳng phải họ đã gặp nhau ở buổi tiệc chia tay nhân viên của chúng ta sao?

    Nope.
    It was totally planned and now they’re getting married!

    Không phải đâu.
    Thực ra đó là kế hoạch từ trước và bây giờ họ sắp kết hôn!

    02

    Rescue crews are standing by in case of flooding.

    Situation

    Have you seen how much effort Jenna’s been putting into her new business?

    Bạn có thấy Jenna đã nỗ lực thế nào vào công việc kinh doanh mới của cô ấy không?

    Yeah, she’s been working nonstop these days.

    Vâng, dạo này cô ấy đã làm việc không ngừng nghỉ.

    It’s all for her family.
    She wants to set up her kids with a good future.

    Tất cả là vì gia đình cô ấy.
    Cô ấy muốn chuẩn bị cho các con mình một tương lai tốt đẹp.

    She’s super dedicated and so strong for putting her children first and foremost.

    Cô ấy rất tận tâm và mạnh mẽ khi luôn đặt con cái lên hàng đầu.

    Writer's Note

    "Set up" is a transitive and separable phrasal verb.

    “Set up” là một cụm động từ có thể tách rời và cần có tân ngữ.
    1. Transitive - Requires a direct object to complete its meaning. In other words, the action of the verb is being done to something or someone.
      Example 1: She set up her own company last year.
      Example 2: They’re setting up a new network in the office.
      Example 3: We need to set the tent up before it gets dark.
    2. Transitive - Cần một tân ngữ trực tiếp để hoàn thành ý nghĩa của nó. Nói cách khác, hành động của động từ được thực hiện lên một cái gì đó hoặc ai đó.
      Ví dụ 1: Cô ấy set up công ty riêng của mình vào năm ngoái.
      Ví dụ 2: Họ đang setting up một mạng lưới mới trong văn phòng.
      Ví dụ 3: Chúng tôi cần set cái lều up trước khi trời tối.
    3. Separable - Meaning that the particle "set" and the verb "up" can be separated.
      Example 1: His parents set him up for life with a trust fund.
      Example 2: I set them up on a blind date.
      Example 3: She set her phone up with all the new apps.
    4. Separable - Có nghĩa là tiểu từ "set" và động từ "up" có thể tách rời nhau.
      Ví dụ 1: Cha mẹ anh ấy đã set cho anh ấy up một cuộc sống sung túc với quỹ tín thác.
      Ví dụ 2: Tôi đã set cho họ up một cuộc hẹn hò giấu mặt.
      Ví dụ 3: Cô ấy đã set điện thoại của mình up với tất cả các ứng dụng mới.

    Related Words: Arrange, assemble, assign, build, construct, establish, frame, initiate, install, institute, launch, mount, organize, plan, position, prepare, provide, schedule, stage, structure

    Từ liên quan: Arrange, assemble, assign, build, construct, establish, frame, initiate, install, institute, launch, mount, organize, plan, position, prepare, provide, schedule, stage, structure
    Put off

    Put off

    “Put off” nghĩa là trì hoãn, dùng khi muốn lùi thời gian thực hiện việc gì đó.
    Tháng mười một 16, 2025 Read More
    I'm conflicted about

    I'm conflicted about

    “I’m conflicted about” có nghĩa là “Tôi đang băn khoăn về…” và được dùng khi bạn cảm thấy khó khăn trong việc đưa ra quyết định hay ý kiến.
    Tháng 12 11, 2024 Read More
    Do you remember

    Do you remember

    “Do you remember” có nghĩa là “Bạn có nhớ không” và dùng để hỏi về ký ức.
    Tháng 9 26, 2024 Read More

    Leave a Reply


    0:00
    0:00