Meaning

«Show off» trong tiếng Anh có nghĩa là thể hiện hoặc khoe khoang. Khi ai đó «show off», họ đang cố gắng làm nổi bật bản thân, thường là để gây ấn tượng với người khác. Hành động này có thể liên quan đến việc phô trương tài năng, thành tựu, hoặc tài sản của mình.

Ví dụ, một người có thể «show off» bằng cách kể về những giải thưởng mình đã đạt được hoặc khoe một chiếc xe hơi mới mà họ vừa mua. Trong một số trường hợp, việc «show off» có thể bị coi là tiêu cực nếu nó làm phiền người khác hoặc tỏ ra quá tự mãn. Tuy nhiên, khi được sử dụng một cách đúng mực, nó cũng có thể mang lại động lực và cảm hứng cho người xung quanh.

Sử dụng «show off» một cách khéo léo và tinh tế là một kỹ năng quan trọng để thể hiện bản thân mà không làm người khác cảm thấy khó chịu.

Today's Sentences

01

The dress really shows off her figure.

Situation

The model is beautiful.

Mô hình này thật đẹp.

Yes, she is.
The dress really shows off her figure.

Vâng, cô ấy đúng như vậy.
Chiếc váy thực sự làm nổi bật vóc dáng của cô ấy.

The ones we took earlier are stunning.
What do you think?

Những bức ảnh chúng ta chụp trước đó thật tuyệt vời.
Bạn nghĩ sao?

The lighting, composition, and quality are perfect! 

Ánh sáng, bố cục và chất lượng đều hoàn hảo!

02

She showed off her baking skills over the weekend.

Situation

Did your girlfriend meet your family?
How did it go?

Bạn gái của bạn đã gặp gia đình bạn chưa?
Mọi chuyện thế nào rồi?

She did and she was so nervous about it.

Cô ấy đã làm và cô ấy rất lo lắng về điều đó.

I'm sure they loved her.

Tôi chắc chắn họ đã yêu mến cô ấy.

They got along so well and she showed off her baking skills over the weekend.

Họ rất hòa hợp với nhau và cô ấy đã thể hiện kỹ năng làm bánh của mình vào cuối tuần.

Writer's Note

The phrasal verb "show off" is transitive and separable. Let’s look at the characteristics of this phrasal verb.

Cụm động từ “show off” là ngoại động từcó thể tách rời. Hãy cùng xem xét các đặc điểm của cụm động từ này.
  1. Transitive - It takes a direct object (something or someone you're "showing off").
    Example 1 - She showed off her new shoes at the party.
    Example 2 - He loves to show off his expensive watch at meetings.
  2. Transitive - Nó cần một tân ngữ trực tiếp (một vật hoặc người mà bạn đang "showing off").
    Ví dụ 1 - Cô ấy đã showed off đôi giày mới của mình tại bữa tiệc.
    Ví dụ 2 - Anh ấy thích show off chiếc đồng hồ đắt tiền của mình trong các cuộc họp.
  3. Separable - You can place the object between the verb and the particle, especially when the object is a pronoun.
    Example 1 - He showed off his car. ✅
    Example 2 - He showed it off. ✅
    Example 3 - He showed off it. ❌
  4. Separable - Bạn có thể đặt tân ngữ giữa động từ và tiểu từ, đặc biệt khi tân ngữ là đại từ.
    Example 1 - He showed off his car. ✅
    Example 2 - He showed it off. ✅
    Example 3 - He showed off it. ❌

Related Words: Advertise, boast, brag, display, exhibit, flaunt, highlight, parade, present, promote, reveal, spotlight, strut.

Từ liên quan: Advertise, boast, brag, display, exhibit, flaunt, highlight, parade, present, promote, reveal, spotlight, strut.

It's like

It's like

“It’s like” có nghĩa là “giống như”. Dùng để so sánh hoặc ví dụ.
Tháng 9 2, 2024 Read More
You shouldn't

You shouldn't

"You shouldn't" nghĩa là “Bạn không nên”, dùng khi khuyên ai đó tránh làm gì.
Tháng 12 21, 2024 Read More
How was the

How was the

“How was the” nghĩa là “Đã thế nào”, thường dùng để hỏi về trải nghiệm.
Tháng 12 4, 2024 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00