Meaning

"Wake up" có nghĩa là thức dậy, thường được sử dụng để chỉ hành động tỉnh giấc sau khi ngủ. Đây là một cụm từ cơ bản trong tiếng Anh và thường xuất hiện trong các ngữ cảnh hàng ngày.

Wake up có thể được dùng như một mệnh lệnh khi bạn muốn ai đó thức dậy, chẳng hạn: "Wake up, it's time to go to school!" (Thức dậy đi, đến giờ đi học rồi!). Ngoài ra, cụm từ này còn mang nghĩa bóng là làm ai đó nhận thức hoặc chú ý đến một vấn đề nào đó. Ví dụ: "You need to wake up to the reality of the situation." (Bạn cần nhận thức rõ thực tế của tình huống này).

Trong giao tiếp hàng ngày, "wake up" cũng có thể được dùng để nhắc nhở ai đó chú ý hoặc tập trung hơn, đặc biệt khi họ đang lơ đãng hoặc không chú ý đến những gì đang diễn ra xung quanh.

Today's Sentences

01

Did you wake up on time today?

Situation

Did you wake up on time today?

Hôm nay bạn có thức dậy đúng giờ không?

Barely.
I hit the snooze button three times.

Barely.
Tôi đã nhấn nút snooze ba lần.

You really need to wake up earlier if you want to catch the bus.

Bạn thực sự cần dậy sớm hơn nếu bạn muốn bắt kịp xe buýt.

You’re right.
I should wind down for bed earlier.

Bạn nói đúng.
Tôi nên đi ngủ sớm hơn.

02

Wake up to the dangers of junk food.

Situation

When will people finally wake up to the dangers of junk food?

Khi nào mọi người mới thức tỉnh trước những nguy hiểm của "junk food"?

Probably when their body breaks down.

Có lẽ khi cơ thể của họ suy yếu.

That’s a harsh way to wake up to reality.

Đó là một cách khắc nghiệt để tỉnh thức với thực tế.

Sometimes it’s the only way people truly change bad habits.

Đôi khi, đó là cách duy nhất để mọi người thực sự thay đổi thói quen xấu.

Writer's Note

"Wake up" is a transitive, intransitive, separable and inseparable phrasal verb. Let’s dive into the details.

“Wake up” là một cụm động từ vừa mang tính chất ngoại động từ, nội động từ, vừa có thể tách rời và không thể tách rời. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết.
  1. Transitive - Needs an object for the sentence to make sense.
    Structure: Subject + "wake up" + object
    Example 1: Can you wake up the kids for school?
    Example 2: He woke me up with a loud knock on the door.
    Example 3: Don’t wake her up, she went to bed really late.
  2. Transitive - Cần một đối tượng để câu có ý nghĩa.
    Structure: Chủ ngữ + "wake up" + đối tượng
    Example 1: Can you wake up the kids for school?
    Example 2: He woke me up with a loud knock on the door.
    Example 3: Don’t wake her up, she went to bed really late.
  3. Intransitive - Does not need a direct object to complete its meaning.
    Structure: Subject + "wake up" (to + noun/idea)
    Example 1: I usually wake up at 6 a.m. every day.
    Example 2: She woke up when the alarm rang.
    Example 3: It’s time to wake up to the effects of climate change.
  4. Nội động từ - Không cần tân ngữ trực tiếp để hoàn thành ý nghĩa của nó.
    Cấu trúc: Chủ ngữ + "wake up" (to + danh từ/ý tưởng)
    Ví dụ 1: Tôi thường wake up lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.
    Ví dụ 2: Cô ấy woke up khi chuông báo thức reo.
    Ví dụ 3: Đã đến lúc wake up với những tác động của biến đổi khí hậu.
  5. Separable - The verb and particle may be separated.
    Structure: "Wake" + object + "up"
    Example 1: She woke the baby up.
    Example 2: I tried to wake my brother up, but he kept snoring.
    Example 3: The thunderstorm woke me up in the morning.
  6. Có thể tách rời - Động từ và tiểu từ có thể được tách ra.
    Cấu trúc: "Wake" + tân ngữ + "up"
    Ví dụ 1: Cô ấy đánh thức em bé dậy.
    Ví dụ 2: Tôi đã cố đánh thức anh trai tôi dậy, nhưng anh ấy vẫn cứ ngáy.
    Ví dụ 3: Cơn bão sấm sét đánh thức tôi dậy vào buổi sáng.
  7. Inseparable - It does not take an object, therefore there’s nothing to separate.
    Structure: "Wake up" + (prep. phrase / idiomatic noun)
    Example 1: I wake up at 7 every day.
    Example 2: She finally woke up to the truth.
    Example 3: He finally woke up to the dangers of smoking.
  8. Không thể tách rời - Nó không có tân ngữ, vì vậy không có gì để tách rời.
    Cấu trúc: "Wake up" + (cụm giới từ / danh từ thành ngữ)
    Ví dụ 1: Tôi wake up lúc 7 giờ mỗi ngày.
    Ví dụ 2: Cô ấy cuối cùng đã woke up với sự thật.
    Ví dụ 3: Anh ấy cuối cùng đã woke up với những nguy hiểm của việc hút thuốc.

Related Words: Arise, awaken, become aware, come to one’s senses, get up, open one’s eyes, realize, rouse, shake awake, snap out of it, stir.

Từ liên quan: Arise, awaken, become aware, come to one’s senses, get up, open one’s eyes, realize, rouse, shake awake, snap out of it, stir.

Are you saying

Are you saying

“Are you saying” có nghĩa là “Bạn đang nói rằng” và dùng khi muốn xác nhận.
Tháng 5 8, 2024 Read More
I can't believe

I can't believe

"I can't believe" có nghĩa là "Tôi không thể tin được", dùng khi bất ngờ hoặc khó tin.
Tháng mười một 4, 2024 Read More
Keep on

Keep on

"Keep on" nghĩa là "tiếp tục", được dùng để diễn tả việc làm gì đó không ngừng.
Tháng mười một 13, 2025 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00