Meaning

"Wind down" có nghĩa là thư giãn hoặc giảm tốc độ sau một khoảng thời gian hoạt động căng thẳng hoặc bận rộn. Cụm từ này thường được dùng khi bạn muốn nói về việc nghỉ ngơi sau một ngày dài làm việc, hoặc chuẩn bị dần dần để kết thúc một hoạt động nào đó. Ví dụ, sau khi hoàn thành công việc trong ngày, bạn có thể "wind down" bằng cách đọc sách, nghe nhạc nhẹ, hoặc thưởng thức một tách trà. Điều này giúp bạn thư giãn và chuẩn bị tâm lý cho giấc ngủ. Trong bối cảnh công việc, "wind down" cũng có thể ám chỉ quá trình giảm dần hoạt động trước khi kết thúc một dự án hoặc nhiệm vụ. Sử dụng "wind down" giúp chúng ta tạo ra một khoảng thời gian chuyển tiếp giữa những hoạt động căng thẳng và thời gian nghỉ ngơi, từ đó cân bằng cuộc sống và nâng cao sức khỏe tinh thần.

Today's Sentences

01

What do you do to wind down?

Situation

What a crazy day at the office.

Một ngày điên rồ ở văn phòng.

It was a hectic day for sure.
What do you do to wind down?

Đó chắc chắn là một ngày bận rộn.
Bạn làm gì để thư giãn?

Usually a hot cup of tea and a good book should do it.

Thông thường, một tách trà nóng và một cuốn sách hay sẽ đủ để làm điều đó.

That sounds super relaxing.

Điều đó nghe có vẻ rất thư giãn.

02

What a perfect way to wind down for the day.

Situation

What a long day of sightseeing!

Thật là một ngày dài với nhiều hoạt động tham quan!

Any plans for tonight?

Tối nay có kế hoạch gì không?

How about we go to the beach to watch the sunset?

Chúng ta có nên đi ra bãi biển để ngắm hoàng hôn không?

What a perfect way to wind down for the day.

Thật là một cách hoàn hảo để thư giãn vào cuối ngày.

Writer's Note

"Wind down" is an intransitive, transitive, and inseparable phrasal verb.

"Wind down" là một cụm động từ bất biến thể, có thể là nội động từ hoặc ngoại động từ.
  1. Intransitive - A verb and one or more particles (adverbs or prepositions) that does not take a direct object.
    Structure: Subject + "wind down" (+ adverbial)
    Example 1: After the exam, I needed to wind down with some music.
    Example 2: The party slowly wound down after midnight.
    Example 3: She usually takes a walk to wind down in the evening.
  2. Không cần tân ngữ - Động từ và một hoặc nhiều tiểu từ (trạng từ hoặc giới từ) không cần tân ngữ trực tiếp.
    Cấu trúc: Chủ ngữ + "wind down" (+ trạng ngữ)
    Ví dụ 1: Sau kỳ thi, tôi cần "wind down" với một chút âm nhạc.
    Ví dụ 2: Bữa tiệc dần dần "wound down" sau nửa đêm.
    Ví dụ 3: Cô ấy thường đi bộ để "wind down" vào buổi tối.
  3. Transitive - A verb and one or more particles (prepositions or adverbs) that requires a direct object to complete its meaning.
    Structure: Subject + "wind down" +object
    Example 1: The company is winding down operations in Europe.
    Example 2: They decided to wind down the project after funding was cut.
    Example 3: The government plans to wind down restrictions gradually.
  4. Chuyển động từ - Một động từ và một hoặc nhiều tiểu từ (giới từ hoặc trạng từ) yêu cầu một tân ngữ trực tiếp để hoàn thành ý nghĩa của nó.
    Cấu trúc: Chủ ngữ + "wind down" + tân ngữ
    Ví dụ 1: Công ty đang winding down hoạt động tại Châu Âu.
    Ví dụ 2: Họ quyết định wind down dự án sau khi nguồn vốn bị cắt giảm.
    Ví dụ 3: Chính phủ có kế hoạch wind down các hạn chế dần dần.
  5. Inseparable - Where the particle "wind" and verb "down" stays together.
    Structure: Subject + "wind down"
    Example 1: He wound down the car window to talk to the guard.
    Example 2: She wound down with a glass of wine for the evening.
    Example 3: They wound down the blinds as the sun set.
  6. Inseparable - Nơi mà trợ từ "wind" và động từ "down" luôn đi cùng nhau.
    Cấu trúc: Chủ ngữ + "wind down"
    Ví dụ 1: Anh ấy wound down cửa sổ xe để nói chuyện với người bảo vệ.
    Ví dụ 2: Cô ấy wound down bằng một ly rượu vang vào buổi tối.
    Ví dụ 3: Họ wound down rèm cửa khi mặt trời lặn.

Related Words: Close, conclude, decrease, diminish, end, finish, lessen, relax, reduce, settle, slow down, taper off, unwind

Từ liên quan: Close, conclude, decrease, diminish, end, finish, lessen, relax, reduce, settle, slow down, taper off, unwind
Point out

Point out

“Point out” có nghĩa là chỉ ra, dùng khi bạn muốn làm rõ hoặc nhấn mạnh điều gì đó.
Tháng 7 4, 2025 Read More
Ask around

Ask around

“Ask around” có nghĩa là hỏi xung quanh, thường được dùng khi bạn muốn tìm hiểu thông tin từ nhiều người.
Tháng 4 25, 2025 Read More
If you need any

If you need any

“If you need any” có nghĩa là “nếu bạn cần”. Dùng khi muốn giúp đỡ.
Tháng 6 21, 2024 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00