Meaning
“Better Late Than Never” là một cụm thành ngữ tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả ý nghĩa rằng việc hoàn thành một công việc hay nhiệm vụ muộn còn hơn là không bao giờ thực hiện. Cụm từ này khuyến khích mọi người đừng bỏ cuộc, ngay cả khi họ cảm thấy mình đã quá trễ để bắt đầu hoặc hoàn thành điều gì đó.
Ví dụ, nếu bạn quên gửi một món quà sinh nhật và chỉ có thể gửi nó sau ngày sinh nhật, bạn có thể nói “Better Late Than Never” để nhấn mạnh rằng mặc dù món quà đến muộn, ít nhất thì bạn vẫn đã gửi nó.
Trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để động viên bản thân hoặc người khác khi đối mặt với những tình huống mà thời gian đã muộn màng nhưng vẫn còn cơ hội để thực hiện. Đây là một cách tích cực để nhìn nhận vấn đề, khuyến khích sự kiên trì và nỗ lực dù có muộn màng.
Better Late Than Never
Song by CeeLo
And if it were left up to me
Và nếu điều đó được giao cho tôi...
I would have already met her
Tôi đã gặp cô ấy rồi
But it's better
Nhưng tốt hơn là
It's better late than never
Trễ còn hơn không
Better Late Than Never
Song by Jessica
Muộn còn hơn không, ôi
Feelin' outta place
Cảm thấy lạc lõng
Maybe we can use the space
Có lẽ chúng ta có thể sử dụng không gian này
Better late than never, oh
Muộn còn hơn không, oh
I just need the time
Tôi chỉ cần thời gian
Gotta show me that you're mine
Phải cho tôi thấy rằng bạn là của tôi
I need more
Tôi cần thêm
Tell me how you're really feelin'
Hãy nói cho tôi biết bạn thực sự cảm thấy thế nào
Need to know now, baby, more than ever
Cần biết ngay bây giờ, em ơi, hơn bao giờ hết
Yeah, yeah
Xin chào, xin chào
Better late than neve-e-er
Muộn còn hơn không bao giờ
