Dù bạn đang đi công tác hay du lịch để giải trí, việc biết một số cụm từ tiếng Anh hữu ích khi du lịch có thể giúp bạn giao tiếp với những người có thể giúp đỡ bạn trên hành trình của mình. Dưới đây là một số cụm từ và tình huống có thể xảy ra khi bạn đang ở sân bay.

Today's Sentences

01

Is there a smoking area in the airport?

Situation 1

Excuse me, is there a smoking area in the airport?

Xin lỗi, ở sân bay có khu vực hút thuốc không?

Yes, you can find smoking booths outside in front of the entrance and exit doors.

Vâng, bạn có thể tìm thấy các buồng hút thuốc bên ngoài phía trước cửa ra vào.

Great, thank you.

Tuyệt vời, cảm ơn bạn.

Glad to help.

Rất vui khi được giúp đỡ.

Situation 2

Excuse me, you’re not allowed to smoke here.

Xin lỗi, bạn không được phép hút thuốc ở đây.

Sorry.
Is there a smoking area in the airport?

Xin lỗi.
Ở sân bay có khu vực hút thuốc không?

There are designated smoking areas outside the airport in front of the entrances.

Có các khu vực hút thuốc được chỉ định bên ngoài sân bay trước các lối vào.

Ok thanks for letting me know.

Cảm ơn bạn đã cho tôi biết.

02

The airline lost my luggage, what can I do?

Situation 1

The airline lost my luggage, what can I do?

Hãng hàng không làm mất hành lý của tôi, tôi nên làm gì?

What was your final flight?

Chuyến bay cuối cùng của bạn là gì?

I was on USA Airlines.

Tôi đã ở trên chuyến bay của hãng hàng không USA Airlines.

Go to the USA Airlines baggage desk on the first floor.
They can help you with finding your luggage.

Đi đến quầy hành lý của USA Airlines ở tầng một.
Họ có thể giúp bạn tìm hành lý của mình.

Situation 2

The airline lost my luggage, what can I do?

Hãng hàng không làm mất hành lý của tôi, tôi nên làm gì?

Sometimes luggage that hasn’t been claimed is taken off the conveyer and left aside.

Đôi khi hành lý không có người nhận sẽ được lấy ra khỏi băng chuyền và để sang một bên.

I’ll check around the baggage carousel again.

Tôi sẽ kiểm tra lại quanh băng chuyền hành lý một lần nữa.

If you’re unable to find them, visit the baggage desk of the airline you were flying with.

Nếu bạn không thể tìm thấy chúng, hãy đến quầy hành lý của hãng hàng không mà bạn đã bay cùng.

03

I can’t find my departure gate, could you help me?

Situation 1

I can’t find my departure gate, could you help me?

Tôi không thể tìm thấy cổng khởi hành của mình, bạn có thể giúp tôi không?

Sure.
May I see your boarding pass?

Chắc chắn rồi.
Cho tôi xem "boarding pass" của bạn được không?

Here it is.

Xin vui lòng cung cấp nội dung HTML mà bạn muốn tôi dịch sang tiếng Việt.

You need to turn left here and your gate should be at the end.

Bạn cần rẽ trái ở đây và cổng của bạn sẽ ở cuối đường.

Situation 2

I can’t find my departure gate, could you help me?

Tôi không thể tìm thấy cổng khởi hành của mình, bạn có thể giúp tôi không?

Sure.
Are you flying with USA Airlines?

Chắc chắn rồi.
Bạn có đang bay với USA Airlines không?

Yes, I am.

Vâng, tôi đang đây.

It looks like your gate is C14 which is on the other side of this building.

Có vẻ như cổng của bạn là C14, nằm ở phía bên kia của tòa nhà này.

04

Are there any public charging stations for my phone?

Situation 1

Do you need help?

Bạn có cần giúp đỡ không?

Yes, are there any public charging stations for my phone?

Có, có trạm sạc công cộng nào cho điện thoại của tôi không?

We have charging tables and stations all around the airport.
They’re usually located near each departure gate.

Chúng tôi có các bàn và trạm sạc ở khắp sân bay.
Chúng thường nằm gần mỗi cổng khởi hành.

Great, thank you.

Tuyệt vời, cảm ơn bạn.

Situation 2

Are there any public charging stations for my phone?

Có các trạm sạc công cộng nào cho điện thoại của tôi không?

Yes, there are some at the waiting lounges by your gate.

Vâng, có một số ở khu vực chờ gần cổng của bạn.

Really? I’ll take a look.
Thank you!

Thật không? Tôi sẽ xem qua.
Cảm ơn bạn!

No problem.

Không sao.

05

I’d like to confirm if my flight has been cancelled or delayed.

Situation 1

I’d like to confirm if my flight has been cancelled or delayed.

Tôi muốn xác nhận xem chuyến bay của mình có bị hủy hoặc trễ không.

What’s your flight number?

Số hiệu chuyến bay của bạn là gì?

It’s UA 780.

Nó là UA 780.

It looks like it’s delayed another 45 minutes.

Có vẻ như nó bị trì hoãn thêm 45 phút nữa.

Situation 2

I’d like to confirm if my flight’s been cancelled or delayed.

Tôi muốn xác nhận xem chuyến bay của mình có bị hủy hoặc hoãn hay không.

May I see your boarding pass please?

Cho tôi xem thẻ lên máy bay của bạn được không?

Sure.
Last time I checked, my flight was delayed.

Chắc chắn rồi.
Lần cuối cùng tôi kiểm tra, chuyến bay của tôi đã bị hoãn.

You’re right, it was delayed.
But due to weather conditions, your flight has been cancelled.

Bạn đúng rồi, chuyến bay đã bị trì hoãn.
Nhưng do điều kiện thời tiết, chuyến bay của bạn đã bị hủy.
Can I ask you

Can I ask you

“Can I ask you” có nghĩa là “Tôi có thể hỏi bạn không” và được sử dụng khi muốn xin phép hỏi điều gì đó.
Tháng 5 28, 2024 Read More
Come across

Come across

“Come across” có nghĩa là tình cờ gặp hoặc tìm thấy, thường dùng khi bạn phát hiện ra điều gì đó một cách ngẫu nhiên.
Tháng mười một 12, 2025 Read More
I prefer

I prefer

“I prefer” nghĩa là “tôi thích…hơn”, dùng khi ưu tiên một lựa chọn hơn cái khác.
Tháng 9 3, 2024 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00