Meaning

Trong tiếng Anh, cụm từ « I'm dying to » được sử dụng để diễn tả sự háo hức hoặc mong muốn mãnh liệt để làm một việc gì đó. Đây là một cách nói thông dụng để nhấn mạnh mức độ mong muốn của bản thân. Ví dụ, nếu bạn nói « I'm dying to see the new movie », có nghĩa là bạn rất mong chờ và không thể chờ đợi thêm để xem bộ phim mới đó. Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật và không trang trọng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của « I'm dying to »: - « I'm dying to try that new restaurant »: Tôi rất muốn thử nhà hàng mới đó. - « I'm dying to know what happened »: Tôi rất nóng lòng muốn biết chuyện gì đã xảy ra. Lưu ý: Dù từ « dying » có nghĩa đen là « đang chết », trong ngữ cảnh này, nó chỉ mang tính chất cường điệu hóa và không mang nghĩa tiêu cực.

Today's Sentences

01

I'm dying to try that new restaurant.

Situation 1

Oh no!
The shop on the corner closed down.

Ôi không!
Cửa hàng ở góc phố đã đóng cửa.

I know.
But there’s a hot new place right next door.

Tôi biết.
Nhưng có một nơi mới đang rất "hot" ngay bên cạnh.

I heard about it.
Are the reviews any good?

Tôi đã nghe về điều đó.
Các đánh giá có tốt không?

They are!
I’m dying to try that new restaurant.

Họ thật tuyệt!
Tôi rất muốn thử nhà hàng mới đó.

Situation 2

There are so many new fusion eateries around here.

Quanh đây có rất nhiều quán ăn kết hợp mới mẻ.

I’m dying to try that new restaurant.

Tôi rất háo hức muốn thử nhà hàng mới đó.

The one on 1st street?

Cái ở trên đường 1 đúng không?

Yes! They just got a Michelin star too!

Vâng! Họ vừa nhận được sao Michelin nữa đấy!

02

I'm dying to see you.

Situation 1

My flight arrives at 10am.

Chuyến bay của tôi đến lúc 10 giờ sáng.

I hope there aren’t any delays.

Tôi hy vọng sẽ không có bất kỳ sự chậm trễ nào.

I’m dying to see you.

Tôi rất mong được gặp bạn.

I’ve missed you too! See you when you get here!

Tôi cũng nhớ bạn! Hẹn gặp lại khi bạn đến!

Situation 2

I’m dying to see you.

Tôi rất mong được gặp bạn.

Me too!

Tôi cũng vậy!

It feels like it’s been a whole year.

Cảm giác như đã trôi qua cả một năm rồi.

I feel the same.
But it’s only been a few weeks!

Tôi cũng cảm thấy như vậy.
Nhưng mới chỉ vài tuần thôi!

03

I'm dying to buy those new sneakers.

Situation 1

Have you been to the new store downtown?

Bạn đã đến cửa hàng mới ở trung tâm chưa?

Yea! I’m dying to buy those new sneakers.

Yeah! Tôi rất muốn mua đôi giày thể thao mới đó.

The new suede ones right?

Những đôi giày da lộn mới phải không?

Yes!
I'm saving up every penny.

Vâng!
Tôi đang tiết kiệm từng đồng.

Situation 2

I’m dying to buy those new sneakers.

Tôi rất muốn mua đôi giày thể thao mới đó.

They’re so sleek and stylish.

Chúng thật bóng bẩy và phong cách.

I love how they go well with any outfit.

Tôi thích cách chúng phù hợp với bất kỳ bộ trang phục nào.

I’ll buy a pair if you do too.

Tôi sẽ mua một đôi nếu bạn cũng mua.

04

I'm dying to clean this room.

Situation 1

I’m dying to clean this room.

Tôi rất muốn dọn dẹp căn phòng này.

Why?
What’s wrong with it?

Tại sao?
Có vấn đề gì với nó?

It’s the messiest room I’ve ever seen.

Đây là căn phòng lộn xộn nhất mà tôi từng thấy.

Really?
Is it that bad?

Thật sao?
Nó tệ đến vậy à?

Situation 2

I just sent the last of our guests home.

Tôi vừa tiễn vị khách cuối cùng của chúng ta về nhà.

Wow,
it’s been a long night.

Wow,
đã là một đêm dài rồi.

I’m dying to clean this room.
Look at this mess.

Tôi rất muốn dọn dẹp căn phòng này.
Nhìn đống lộn xộn này mà xem.

I’m so tired.
Can we clean tomorrow please?

Tôi mệt quá.
Ngày mai chúng ta dọn dẹp được không?

05

I'm dying to eat this dessert.

Situation 1

What a great meal!

Thật là một bữa ăn tuyệt vời!

Definitely. And I’m dying to eat this dessert.

Chắc chắn rồi. Và tôi rất muốn ăn món tráng miệng này.

Really? I don’t think I can have another bite.

Thật sao? Tôi nghĩ mình không thể ăn thêm miếng nào nữa.

You’re missing out!

Bạn đang bỏ lỡ đấy!

Situation 2

I’m dying to eat this dessert.

Tôi rất muốn ăn món tráng miệng này.

It looks delicious!

Nó trông thật ngon!

I love chocolate lava cake.

Tôi thích bánh chocolate lava.

Let’s dig in!

Hãy cùng khám phá nào!

Writer’s Note

The expression "I'm dying to" is a figure of speech that emphasizes a strong desire to do something. You can use this expression when you want to show how eager you are or how much you look forward to an event. For example, I'm dying to move to a new house, I'm dying to eat lunch, I'm dying to see the concert, I'm dying to go to Hawaii. The dialogues, shown above, demonstrate common situations that you can tweak and practice on your own.

Biểu thức “I'm dying to” là một cách nói nhấn mạnh mong muốn mạnh mẽ để làm gì đó. Bạn có thể sử dụng biểu thức này khi muốn thể hiện sự háo hức hoặc mong chờ một sự kiện nào đó. Ví dụ, tôi rất muốn chuyển đến một ngôi nhà mới, tôi rất muốn ăn trưa, tôi rất muốn xem buổi hòa nhạc, tôi rất muốn đi Hawaii. Các đoạn hội thoại được hiển thị ở trên minh họa những tình huống phổ biến mà bạn có thể điều chỉnh và thực hành theo cách của riêng mình.

Here are some creative sentences to get you more familiar with the phrase "I'm dying to":

Dưới đây là một số câu sáng tạo để giúp bạn quen thuộc hơn với cụm từ “I'm dying to”:
  1. I’m dying to try that new ramen place everyone’s posting about.
  2. Tôi rất muốn thử quán mì ramen mới mà mọi người đang đăng về.
  3. I’m dying to eat something that’s not instant noodles for once.
  4. Tôi rất thèm ăn món gì đó không phải là mì ăn liền một lần.
  5. I’m dying to bake cookies—but mostly just to eat the dough.
  6. Tôi rất muốn nướng bánh quy — nhưng chủ yếu chỉ để ăn bột bánh.
  7. I’m dying to take a break and disappear into the mountains for a few days.
  8. Tôi rất muốn nghỉ ngơi và biến mất vào núi trong vài ngày.
  9. I’m dying to visit a country where I don’t speak the language at all—just for the adventure.
  10. Tôi rất muốn đến thăm một đất nước mà tôi hoàn toàn không biết ngôn ngữ của họ—chỉ để trải nghiệm cuộc phiêu lưu.
  11. I’m dying to see the Northern Lights with my own eyes.
  12. Tôi rất mong muốn được nhìn thấy Bắc Cực quang bằng mắt thường của mình.
  13. I’m dying to tell you what happened—but I have to wait until we’re alone.
  14. Tôi rất muốn kể cho bạn nghe chuyện gì đã xảy ra—nhưng tôi phải đợi đến khi chúng ta ở một mình.
  15. I’m dying to hear how your date went. Spill everything!
  16. Tôi đang rất mong chờ nghe về buổi hẹn hò của bạn diễn ra như thế nào. Kể hết mọi thứ đi!
  17. I’m dying to meet your dog. I’ve heard so much about him!
  18. Tôi rất háo hức được gặp chú chó của bạn. Tôi đã nghe rất nhiều về nó!
  19. I’m dying to start a project that actually excites me.
  20. Tôi đang rất mong muốn bắt đầu một dự án thực sự khiến tôi hứng thú.
  21. I’m dying to learn something new this year—maybe coding or photography.
  22. Tôi rất muốn học một điều gì đó mới trong năm nay — có thể là lập trình hoặc nhiếp ảnh.

I've been dying to communicate with you guys! So let us know what you've been dying to do. Another day of successful learning. Cheers!

Tôi đã rất muốn giao tiếp với các bạn! Vì vậy, hãy cho chúng tôi biết điều mà bạn đã "dying to do". Một ngày học tập thành công nữa. Chúc mừng!
Music to My Ears
Music to My Ears

Music to My Ears

“Music to My Ears” nghĩa là điều gì đó rất hài lòng, dễ chịu, thường dùng khi nghe tin tốt.
Tháng 5 24, 2024 Read More
Rose Colored Glasses

Rose Colored Glasses

“Rose Colored Glasses” nghĩa là nhìn sự việc qua lăng kính màu hồng, thường dùng để chỉ cái nhìn lạc quan quá mức.
Tháng 10 20, 2024 Read More
Kick off

Kick off

“Kick off” có nghĩa là bắt đầu, thường dùng khi khởi đầu một sự kiện.
Tháng mười một 6, 2025 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00