Meaning

Cụm từ «Are you going to» trong tiếng Anh thường được dùng để hỏi về kế hoạch hoặc dự định trong tương lai gần của ai đó. Nó tương đương với việc hỏi ai đó rằng họ có dự định làm điều gì đó không.

Ví dụ:

  • «Are you going to the party tonight?» có nghĩa là «Bạn có định đi dự tiệc tối nay không?»
  • «Are you going to study for the exam?» tức là «Bạn có định ôn tập cho kỳ thi không?»

Cấu trúc này rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày khi bạn muốn biết về kế hoạch của người khác. Nó mang tính chất lịch sự và không ép buộc, giúp người nghe cảm thấy thoải mái khi trả lời.

Today's Sentences

01

Are you going to school now?

Situation 1

Good morning.

Chào buổi sáng.

Morning!
Are you going to school now?

Chào buổi sáng!
Bạn đang đi học bây giờ à?

Yes, I’m all ready to go.

Vâng, tôi đã sẵn sàng để đi.

Have a great day!
See you later.

Chúc bạn một ngày tuyệt vời!
Hẹn gặp lại sau.

Situation 2

Do you have time for some cereal?

Bạn có thời gian cho một ít ngũ cốc không?

I overslept. No time for breakfast today.

Tôi đã ngủ quên. Hôm nay không có thời gian để ăn sáng.

Are you going to school now?

Bây giờ bạn có đi học không?

I’m gonna leave in about 5 minutes.

Tôi sẽ rời đi trong khoảng 5 phút nữa.

02

Are you going to work today?

Situation 1

You look awful!

Bạn trông tệ quá!

I don’t feel so well.

Tôi cảm thấy không được khỏe.

Are you going to work today?

Bạn có đi làm hôm nay không?

No, I don’t think I can.

Không, tôi nghĩ là tôi không thể.

Situation 2

Are you going to work today?

Bạn có đi làm hôm nay không?

Yes.
But I can go in after lunch.

Có.
Nhưng tôi có thể vào sau bữa trưa.

Why?

Tại sao?

I worked overtime yesterday.

Tôi đã làm thêm giờ hôm qua.

03

Are you coming to the party?

Situation 1

Are you going to come to the party?

Bạn có đến dự tiệc không?

Sure.
What time is the party?

Chắc chắn rồi.
Bữa tiệc bắt đầu lúc mấy giờ?

It starts at 8pm.

Nó bắt đầu lúc 8 giờ tối.

Sounds great.
See you there!

Nghe hay đấy.
Hẹn gặp bạn ở đó!

Situation 2

It was my birthday last Friday.

Thứ sáu tuần trước là sinh nhật của tôi.

Happy Belated Birthday!

Chúc mừng sinh nhật muộn!

Everyone is coming over on the weekend.
Are you going to come to the party?

Mọi người sẽ đến vào cuối tuần.
Bạn có định đến bữa tiệc không?

Sure.
Send me the details.

Chắc chắn rồi.
Gửi cho tôi thông tin chi tiết nhé.

04

Are you going to the convenience store?

Situation 1

Are you going to the convenience store?

Bạn có định đi đến cửa hàng tiện lợi không?

Why?

Tại sao?

I feel like snacking.

Tôi cảm thấy muốn ăn vặt.

Do you want chips, chocolate or candy?

Bạn có muốn ăn khoai tây chiên, sô-cô-la hay kẹo không?

Situation 2

I feel like having a hotdog.

Tôi cảm thấy muốn ăn một chiếc "hotdog".

A hotdog at this hour?

Một chiếc hotdog vào giờ này à?

Are you going to the convenience store?

Bạn có định đi đến cửa hàng tiện lợi không?

No, but I will if you want that hotdog.

Không, nhưng nếu bạn muốn cái "hotdog" đó thì tôi sẽ.

05

Are you going to run in the morning?

Situation 1

We ate so much for dinner tonight.

Tối nay chúng tôi đã ăn rất nhiều cho bữa tối.

We did. I’m stuffed.

Chúng tôi đã làm điều đó. Tôi no căng rồi.

Are you going to run in the morning?

Bạn có định chạy bộ vào buổi sáng không?

I think I have to. 

Tôi nghĩ tôi phải làm vậy.

Situation 2

Are you going to run in the morning?

Bạn có định chạy bộ vào buổi sáng không?

I think I’ll go around 6.

Tôi nghĩ tôi sẽ đi vào khoảng 6 giờ.

So early?

Sớm vậy sao?

I find it’s the perfect time to see the sunrise and start the day with a run.

Tôi thấy đây là thời điểm hoàn hảo để ngắm bình minh và bắt đầu ngày mới với một buổi chạy.

Writer’s Note

The phrase "Are you going to" is a very common and useful expression in English. It’s used to ask about someone’s future plans, intentions, or decisions in a polite and conversational way.

Cụm từ “Are you going to” là một biểu hiện rất phổ biến và hữu ích trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để hỏi về dự định, ý định hoặc quyết định tương lai của ai đó một cách lịch sự và thân thiện.
  1. Key Points about "Are you going to"
    👉 Used to ask if someone plans to do something in the near or foreseeable future.
    👉 It’s a question about intention or scheduled action.

    Examples:
    👉 Are you going to call her later?
    👉 Are you going to finish that sandwich?
  2. Điểm chính về "Are you going to"
    👉 Được sử dụng để hỏi ai đó có dự định làm gì trong tương lai gần hoặc có thể dự đoán được.
    👉 Đây là câu hỏi về ý định hoặc hành động đã lên lịch.

    Ví dụ:
    👉 Are you going to gọi cho cô ấy sau không?
    👉 Are you going to ăn hết cái sandwich đó không?
  3. Structure:

    "Are you going to" + base verb (present continuous used for future intention)

    👉Are you going to watch the game tonight?
    👉Are you going to study abroad next year?
    👉Are you going to help me with this project?
  4. Cấu trúc:

    "Are you going to" + động từ nguyên thể (hiện tại tiếp diễn dùng để chỉ ý định trong tương lai)

    👉Bạn có dự định xem trận đấu tối nay không?
    👉Bạn có dự định du học vào năm sau không?
    👉Bạn có dự định giúp tôi với dự án này không?
  5. Common Contexts:
    👉 Daily plans: Are you going to the store today?
    👉 Work/school: Are you going to finish the assignment?
    👉 Social situations: Are you going to the party this weekend?
    👉 Reminders/requests: Are you going to clean your room soon?
  6. Ngữ cảnh thông thường:
    👉 Kế hoạch hàng ngày: Bạn có đi đến cửa hàng hôm nay không?
    👉 Công việc/trường học: Bạn có hoàn thành bài tập không?
    👉 Tình huống xã hội: Bạn có đi dự tiệc cuối tuần này không?
    👉 Nhắc nhở/yêu cầu: Bạn có dọn phòng sớm không?

Hey! Did you know that "Are you going to..?" and "Will you be going to…?" are interchangeable! Read it, write it, speak it, or send us your examples.

Chào bạn! Bạn có biết rằng “Are you going to..?” và “Will you be going to…?” có thể thay thế cho nhau không! Hãy đọc, viết, nói hoặc gửi cho chúng tôi các ví dụ của bạn.

Are you going to stay with Welling? 😉 We’re so happy that you’re studying hard and trying your best. Do you see an improvement? Do you hear any differences from when you started? Is there anything we could do to make your positive experience even better? Let us know!

Bạn có định ở lại với Welling không? 😉 Chúng tôi rất vui vì bạn đang học chăm chỉ và nỗ lực hết mình. Bạn có thấy sự tiến bộ nào không? Bạn có nghe thấy sự khác biệt nào so với khi bạn bắt đầu không? Có điều gì chúng tôi có thể làm để trải nghiệm tích cực của bạn trở nên tốt hơn không? Hãy cho chúng tôi biết nhé!
Do you know how to

Do you know how to

«Do you know how to» nghĩa là bạn có biết cách làm không, dùng khi hỏi kỹ năng.
Tháng 9 5, 2024 Read More
It's my first time

It's my first time

“It's my first time” nghĩa là “Đây là lần đầu tiên của tôi”, dùng khi bạn làm điều gì đó lần đầu tiên.
Tháng 9 4, 2024 Read More
I prefer

I prefer

“I prefer” nghĩa là “tôi thích…hơn”, dùng khi ưu tiên một lựa chọn hơn cái khác.
Tháng 9 3, 2024 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00