Meaning

Cụm từ “Are you happy with” trong tiếng Anh thường được dùng để hỏi ai đó liệu họ có hài lòng với một điều gì đó hay không. Đây là một cách diễn đạt phổ biến để thể hiện sự quan tâm và tìm hiểu cảm xúc hoặc ý kiến của người khác về một sự việc, tình huống, hay sản phẩm.

Ý nghĩa: “Are you happy with” có nghĩa là bạn có hài lòng với điều đó không. Đây là một câu hỏi thường dùng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong các tình huống khi bạn muốn biết về sự hài lòng của người khác đối với một dịch vụ, sản phẩm, hoặc quyết định nào đó.

Ví dụ sử dụng:

  • Nếu bạn vừa mới mua một chiếc điện thoại mới, bạn có thể được hỏi: “Are you happy with your new phone?” Nghĩa là: “Bạn có hài lòng với chiếc điện thoại mới của mình không?”
  • Nếu bạn vừa kết thúc một dự án, sếp của bạn có thể hỏi: “Are you happy with the results?” Nghĩa là: “Bạn có hài lòng với kết quả không?”

Lưu ý khi sử dụng: Khi sử dụng “Are you happy with”, bạn cần đảm bảo rằng ngữ cảnh phù hợp và người được hỏi cảm thấy thoải mái khi chia sẻ ý kiến của họ. Câu hỏi này thường mang tính chất cá nhân và yêu cầu người trả lời đưa ra nhận xét hoặc ý kiến chủ quan của họ.

Today's Sentences

01

Are you happy with your job?

Situation 1

Are you happy with your job?

Bạn có hài lòng với công việc của mình không?

No I’m not.
But I try to focus on the good parts.

Không, tôi không phải đâu.
Nhưng tôi cố gắng tập trung vào những phần tốt đẹp.

What are the good parts of your job?

Những điểm tốt của công việc của bạn là gì?

A steady paycheck and the people I work with.

Một mức lương ổn định và những người mà tôi làm việc cùng.

Situation 2

Are you happy with your job?

Bạn có hài lòng với công việc của mình không?

Yes, my job makes me feel important.

Vâng, công việc của tôi khiến tôi cảm thấy quan trọng.

How?

Làm thế nào?

I feel valued, appreciated, and acknowledged by the work I do.

Tôi cảm thấy được trân trọng, đánh giá cao và ghi nhận qua công việc mà tôi làm.

02

Are you happy with the service?

Situation 1

May I ask you a question?

Tôi có thể hỏi bạn một câu hỏi không?

Of course!

Tất nhiên rồi!

Are you happy with the service?

Bạn có hài lòng với dịch vụ không?

The wait time was too long but the service was friendly.

Thời gian chờ đợi quá lâu nhưng dịch vụ thì thân thiện.

Situation 2

Are you happy with the service?

Bạn có hài lòng với dịch vụ không?

No, I'm not.

Không, tôi không phải.

What could we do to make it better?

Chúng ta có thể làm gì để cải thiện nó?

It would be helpful if you could book a time to avoid large groups of people.

Sẽ hữu ích nếu bạn có thể đặt trước thời gian để tránh nhóm người đông.

03

Are you happy with this itinerary?

Situation 1

So I’d like to avoid too many layovers.

Vì vậy, tôi muốn tránh quá nhiều điểm dừng.

Sure. Are you happy with this itinerary?

Chắc chắn rồi. Bạn có hài lòng với lịch trình này không?

Yes, it looks great.

Vâng, nó trông rất tuyệt.

Let me finalize this reservation with your passport then.

Hãy để tôi hoàn tất việc đặt chỗ này với hộ chiếu của bạn nhé.

Situation 2

Are you happy with this itinerary?

Bạn có hài lòng với lịch trình này không?

Do you have any packages that use train to travel?

Bạn có gói nào sử dụng tàu hỏa để đi du lịch không?

Yes, we definitely have train travel available.

Vâng, chúng tôi chắc chắn có dịch vụ đi lại bằng tàu hỏa.

Can you show me the routes and costs of the packages?

Bạn có thể cho tôi xem các tuyến đường và chi phí của các gói không?

04

Are you happy with your choice?

Situation 1

Our dressing rooms are at the back of the store.

Phòng thử đồ của chúng tôi nằm ở phía sau cửa hàng.

Ok, thank you.

Được rồi, cảm ơn bạn.

Are you happy with your choice?

Bạn có hài lòng với lựa chọn của mình không?

Yes, I love the selection of suits this season.

Vâng, tôi rất thích bộ sưu tập "suits" mùa này.

Situation 2

We’ll take this soft tan color.

Chúng ta sẽ chọn màu nâu nhạt mềm mại này.

Are you happy with your choice?

Bạn có hài lòng với lựa chọn của mình không?

Yes.
I think it will go well with our furniture.

Vâng.
Tôi nghĩ nó sẽ phù hợp với đồ nội thất của chúng ta.

You chose well.
This shade is part of our color collection of the year.

Bạn đã chọn rất đúng.
Màu sắc này là một phần của bộ sưu tập màu sắc trong năm của chúng tôi.

05

Are you happy with the results of the election?

Situation 1

Are you happy with the results of the election?

Bạn có hài lòng với kết quả của cuộc bầu cử không?

Not one bit.
Don’t get me started.

Một chút cũng không.
Đừng để tôi bắt đầu.

Why?

Tại sao?

Politicians should look in the mirror before expecting our trust.

Các chính trị gia nên tự nhìn lại mình trước khi mong đợi sự tin tưởng từ chúng ta.

Situation 2

Have the polls closed?

Các cuộc thăm dò ý kiến đã kết thúc chưa?

Yes, it looks like the majority voted for the Democratic Party.

Vâng, có vẻ như phần lớn đã bỏ phiếu cho Đảng Dân chủ.

I hope they stand up to their policies for once.

Tôi hy vọng họ sẽ thực hiện đúng chính sách của mình một lần.

Let’s stay away from personal political views.

Hãy tránh xa các quan điểm chính trị cá nhân.

Writer’s Note

The phrase "Are you happy with" is a polite and common way to ask for someone’s opinion, satisfaction, or approval about something. It's often used in personal, professional, or customer service settings.

Cụm từ "Are you happy with" là một cách lịch sự và thông dụng để hỏi ý kiến, sự hài lòng hoặc sự chấp thuận của ai đó về một việc gì đó. Nó thường được sử dụng trong các tình huống cá nhân, chuyên nghiệp hoặc dịch vụ khách hàng.
  1. Key Points for "Are you happy with"
    👉 Used to ask if someone is satisfied, content, or pleased with something they have, experienced, or chosen.

    Examples:
    👉 Are you happy with your new job?
    👉 Are you happy with the service today?
  2. Điểm chính về “Are you happy with”
    👉 Được sử dụng để hỏi xem ai đó có hài lòng, mãn nguyện hay vui vẻ với điều gì đó mà họ có, đã trải qua, hoặc đã chọn không.

    Ví dụ:
    👉 Are you happy with công việc mới của bạn?
    👉 Are you happy with dịch vụ hôm nay?
  3. Structure:

    "Are you happy with" + noun / noun phrase?

    👉 Are you happy with your decision?
    👉 Are you happy with the results?
    👉 Are you happy with how things turned out?
  4. Cấu trúc:

    “Bạn có hài lòng với” + danh từ / cụm danh từ?

    👉 Bạn có hài lòng với quyết định của mình không?
    👉 Bạn có hài lòng với kết quả không?
    👉 Bạn có hài lòng với cách mọi việc đã diễn ra không?
  5. Common Contexts:
    👉 Customer service: Are you happy with your purchase?
    👉 Relationships: Are you happy with how we’re communicating?
    👉 Work or projects: Are you happy with the final design?
  6. Các ngữ cảnh phổ biến:
    👉 Dịch vụ khách hàng: Bạn có hài lòng với việc mua hàng của mình không?
    👉 Các mối quan hệ: Bạn có hài lòng với cách chúng ta đang giao tiếp không?
    👉 Công việc hoặc dự án: Bạn có hài lòng với thiết kế cuối cùng không?

Have you made a routine for yourself? Is there a certain time of day when you retain more information?

Bạn đã tạo một thói quen cho bản thân chưa? Có phải có một thời điểm nhất định trong ngày mà bạn tiếp thu thông tin tốt hơn không?

Try using our daily videos and blog posts as your new study buddy 📚🤓 We believe that our passion will help you build a steady language foundation. And never hesitate to reach out because you're not alone!

Hãy thử sử dụng các video hàng ngày và bài viết trên blog của chúng tôi như người bạn học tập mới của bạn 📚🤓 Chúng tôi tin rằng niềm đam mê của chúng tôi sẽ giúp bạn xây dựng một nền tảng ngôn ngữ vững chắc. Và đừng bao giờ ngần ngại liên hệ vì bạn không đơn độc!
If you ask me

If you ask me

“If you ask me” nghĩa là “nếu bạn hỏi tôi”, dùng khi đưa ra ý kiến cá nhân.
Tháng mười một 28, 2024 Read More
In my opinion

In my opinion

“In my opinion” có nghĩa là “Theo ý kiến của tôi” và được dùng khi bạn muốn chia sẻ quan điểm cá nhân.
Tháng mười một 8, 2024 Read More
I heard about

I heard about

“I heard about” nghĩa là “Tôi nghe về”, được dùng khi bạn nghe thông tin từ ai đó hoặc điều gì đó.
Tháng 10 21, 2024 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00