Meaning

"I feel like" là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả cảm giác hoặc ý kiến cá nhân về một điều gì đó. Cụm từ này có thể được hiểu theo nghĩa là "Tôi cảm thấy như" hoặc "Tôi nghĩ rằng". Nó thường dùng để bắt đầu một câu khi bạn muốn chia sẻ cảm nhận hoặc suy nghĩ của mình.

Cách sử dụng:

  • Diễn đạt cảm giác: "I feel like" có thể dùng để nói về cảm giác vật lý hoặc cảm xúc. Ví dụ: "I feel like I'm getting a cold" (Tôi cảm thấy như mình bị cảm).
  • Diễn đạt ý kiến: Cụm từ này cũng thường được dùng để đưa ra ý kiến hoặc dự đoán. Ví dụ: "I feel like this is a good idea" (Tôi nghĩ rằng đây là một ý kiến hay).
  • Diễn đạt mong muốn: Nó có thể được sử dụng để diễn tả mong muốn làm điều gì đó. Ví dụ: "I feel like going for a walk" (Tôi muốn đi dạo).

Lưu ý:

Khi sử dụng "I feel like", câu thường mang tính chủ quan và thể hiện quan điểm cá nhân. Vì vậy, nó phù hợp để bày tỏ ý kiến một cách nhẹ nhàng, không áp đặt.

Today's Sentences

01

I feel like having coffee.

Situation 1

Morning!

Chào buổi sáng!

Good morning. You’re early!

Chào buổi sáng. Bạn đến sớm quá!

Yes and I feel like having a coffee.

Vâng, và tôi cảm thấy muốn uống một ly cà phê.

Guess you had a rough commute to work today.

Chắc hôm nay bạn đã có một chuyến đi làm khá vất vả.

Situation 2

I feel like having a coffee.

Tôi cảm thấy muốn uống cà phê.

Me too!

Tôi cũng vậy!

Wanna try that new coffee place across the street?

Muốn thử quán cà phê mới ở bên kia đường không?

I'd love to!

Rất sẵn lòng!

02

I feel like working out.

Situation 1

I think I ate too much during dinner.

Tôi nghĩ tôi đã ăn quá nhiều trong bữa tối.

Oh no.
Are you not feeling well?

Ôi không.
Bạn cảm thấy không khỏe à?

No I’m ok.
But I feel like working out.

Không, tôi ổn.
Nhưng tôi cảm thấy muốn tập thể dục.

You should go for a quick run.

Bạn nên đi chạy một vòng nhanh.

Situation 2

I feel like working out.

Tôi cảm thấy muốn tập thể dục.

It’s a beautiful day to go out!

Hôm nay là một ngày đẹp trời để ra ngoài!

I think I’ll go for a swim.

Tôi nghĩ tôi sẽ đi bơi.

Sure!
I’ll get lunch ready in the meantime.

Chắc chắn rồi!
Tôi sẽ chuẩn bị bữa trưa trong lúc đó.

03

I feel like taking a shower.

Situation 1

I’ve got so much sawdust on me.

Tôi bị dính đầy mùn cưa.

You do and it’s getting everywhere!

Bạn làm và nó đang lan ra khắp nơi!

I feel like taking a shower.

Tôi cảm thấy muốn tắm.

Please do.

Vui lòng làm.

Situation 2

I feel like taking a shower.

Tôi cảm thấy muốn tắm.

Did you go for a run?
You’re sweating so much!

Bạn đã đi chạy à?
Bạn đang đổ mồ hôi nhiều quá!

Yes, I’m training for a marathon.

Vâng, tôi đang tập luyện cho một cuộc thi marathon.

That’s awesome!
But you need to wash up.

Thật tuyệt vời!
Nhưng bạn cần phải rửa sạch.

04

I feel like eating in tonight.

Situation 1

I’m so tired.

Tôi cảm thấy rất mệt.

Rough day at work?

Công việc hôm nay vất vả quá?

I feel like eating in tonight,
is that ok?

Tôi cảm thấy muốn ăn tối ở nhà hôm nay,
được không?

Of course.
I’ll reheat some leftovers.

Tất nhiên rồi.
Tôi sẽ hâm nóng một ít thức ăn thừa.

Situation 2

Are you ready to go out?

Bạn đã sẵn sàng để ra ngoài chưa?

Actually, I feel like eating in tonight.

Thực ra, tôi cảm thấy muốn ăn tối ở nhà tối nay.

Is everything ok?

Mọi thứ ổn chứ?

I don’t feel like getting ready.

Tôi không cảm thấy muốn chuẩn bị.

05

I feel like going home right now.

Situation 1

This music is so loud.

Âm nhạc này lớn quá.

You’re not having fun?

Bạn không vui sao?

No.
I feel like going home right now.

Không.
Tôi cảm thấy muốn về nhà ngay bây giờ.

Ok,
I’ll call a taxi for you.

Được rồi,
tôi sẽ gọi taxi cho bạn.

Situation 2

I feel like going home right now.

Bây giờ tôi cảm thấy muốn về nhà.

Are you ok?

Bạn có ổn không?

I think I had a little too much to drink.

Tôi nghĩ tôi đã uống hơi nhiều.

I didn’t drink at all.
I’ll drive you home.

Tôi không uống chút nào.
Tôi sẽ lái xe đưa bạn về nhà.

Writer’s Note

If you feel like doing something it means that you want to do something at a particular time. For example, I feel like studying. I feel like (going to) the gym. I feel like (having) a beer. You can see that you there’s a want to do something that hasn’t happened yet.

Nếu bạn cảm thấy muốn làm điều gì đó, điều đó có nghĩa là bạn muốn thực hiện điều gì đó vào một thời điểm cụ thể. Ví dụ, tôi cảm thấy muốn học. Tôi cảm thấy muốn đi tập gym. Tôi cảm thấy muốn uống bia. Bạn có thể thấy rằng có một mong muốn làm điều gì đó mà chưa xảy ra.

Our next post covers when you don’t want to do something.

Bài viết tiếp theo của chúng tôi sẽ nói về khi bạn không muốn làm điều gì đó.

We’re in this together; studying, learning, and growing together.

Chúng ta đang cùng nhau trong hành trình này; học tập, tìm hiểu và phát triển cùng nhau.
Hang on

Hang on

“Hang on” có nghĩa là chờ một chút, thường dùng khi muốn ai đó kiên nhẫn đợi.
Tháng 6 6, 2025 Read More
Ở sân bay 3

Ở sân bay 3

Các câu tiếng Anh dùng khi đi du lịch.
Tháng 7 31, 2024 Read More
Bounce Off The Walls

Bounce Off The Walls

“Bounce Off The Walls” nghĩa là “rất năng động hoặc không thể ngồi yên”, thường dùng khi ai đó có nhiều năng lượng và không thể giữ bình tĩnh.
Tháng 6 16, 2024 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00