Meaning

Cụm từ “Is it possible to” trong tiếng Anh có nghĩa là “Có khả thi để… không?”. Đây là một cách hỏi để biết liệu một việc nào đó có thể thực hiện được hay không. Câu hỏi này thường được dùng trong các tình huống khi bạn muốn biết về khả năng hoặc tính thực tiễn của một hành động nào đó. Ví dụ, bạn có thể hỏi: “Is it possible to finish the project by tomorrow?” có nghĩa là “Có khả thi để hoàn thành dự án trước ngày mai không?”. Câu hỏi này thể hiện sự quan tâm về khả năng hoàn thành công việc trong một thời gian cụ thể. Cụm từ này thường được sử dụng trong cả văn nói và văn viết, và phù hợp trong nhiều ngữ cảnh như công việc, học tập, và cuộc sống hàng ngày. Khi sử dụng “Is it possible to”, bạn không chỉ hỏi về khả năng mà còn thể hiện sự lịch sự và tôn trọng đối với người nghe. Is it possible to là một cách hỏi phổ biến và hữu ích khi bạn cần xác nhận thông tin hoặc xin phép để làm một điều gì đó.

Today's Sentences

01

Is it possible to park here?

Situation 1

Are you visiting the festival today?

Hôm nay bạn có đến thăm lễ hội không?

Yes I am,
is it possible to park here?

Vâng, tôi đây,
có thể đỗ xe ở đây không?

Unfortunately,
we’re full here but you can park down the street.

Rất tiếc,
chỗ này đã kín nhưng bạn có thể đỗ xe ở dưới phố.

Thanks a lot!

Cảm ơn rất nhiều!

Situation 2

Is it possible to park here?

Có thể đỗ xe ở đây không?

No, if you park here you will get towed.

Không, nếu bạn đỗ xe ở đây, xe của bạn sẽ bị kéo đi.

Even for 10 minutes?

Thậm chí chỉ 10 phút?

Sorry ma’am, those are the rules.

Xin lỗi chị, đó là quy định.

02

Is it possible to get tickets for today’s game?

Situation 1

Tickethub, how can I help you?

Tickethub, tôi có thể giúp gì cho bạn?

Is it possible to get tickets for today’s game?

Có thể mua vé cho trận đấu hôm nay không?

Do you mean for today’s soccer game?

Bạn có ý nói về trận bóng đá hôm nay?

Yes, the one at 4:30pm.

Vâng, cái lúc 4:30 chiều.

Situation 2

Is it possible to get tickets for today’s game?

Có thể mua vé cho trận đấu hôm nay không?

I couldn’t find any available online.

Tôi không thể tìm thấy bất kỳ cái nào có sẵn trực tuyến.

It must be sold out.

Chắc hẳn là đã bán hết rồi.

Too bad, I really wanted to go.

Thật tiếc, tôi thực sự muốn đi.

03

Is it possible to switch seats?

Situation 1

Can you see the players?

Bạn có thể nhìn thấy các cầu thủ không?

No, I can’t see a thing.

Không, tôi không thể nhìn thấy gì cả.

Is it possible to switch seats?

Có thể đổi chỗ ngồi không?

No, I don't think we can switch seats last minute.

Không, tôi không nghĩ rằng chúng ta có thể đổi chỗ vào phút cuối.

Situation 2

Excuse me, is it possible to switch seats?

Xin lỗi, có thể đổi chỗ ngồi được không?

I believe there are a few empty seats on the flight.

Tôi tin rằng có một vài chỗ trống trên chuyến bay.

Should I wait?

Tôi có nên chờ không?

Let me see how the seats fill up and I’ll come let you know.

Hãy để tôi xem chỗ ngồi được lấp đầy như thế nào và tôi sẽ đến báo cho bạn biết.

04

Is it possible to lose weight during winter?

Situation 1

Do you find that you eat more during the colder months?

Bạn có thấy rằng mình ăn nhiều hơn trong những tháng lạnh không?

I definitely pack on more weight as it gets colder.

Tôi chắc chắn tăng cân nhiều hơn khi trời trở lạnh.

Is it possible to lose weight during winter?

Có thể giảm cân trong mùa đông không?

I’m sure it’s possible but
I can imagine that it would be a challenge.

Tôi chắc rằng điều đó có thể nhưng
tôi có thể tưởng tượng rằng nó sẽ là một thử thách.

Situation 2

Is it possible to lose weight during winter?

Có thể giảm cân trong mùa đông không?

Don’t even talk to me about losing weight.

Đừng nói với tôi về chuyện giảm cân.

Why?

Tại sao?

It feels like a lifelong battle
and winters are no exception.

Có cảm giác như một cuộc chiến kéo dài suốt đời
và mùa đông cũng không phải là ngoại lệ.

05

Is it possible to get lactose-free milk?

Situation 1

Is it possible to get lactose-free milk?

Có thể mua sữa không chứa lactose không?

Sure. So a Vanilla Latte with lactose-free milk?

Chắc chắn rồi. Vậy là một Vanilla Latte với sữa không chứa lactose?

Yes, please.

Vâng, làm ơn.

Coming right up!

Sắp có ngay!

Situation 2

We’ll be going around with refreshments now.

Chúng tôi sẽ đi xung quanh với "refreshments" bây giờ.

Is it possible to get lactose-free milk?

Có thể mua sữa không chứa lactose không?

I’m sorry,
we don’t have any lactose-free milk.

Tôi xin lỗi,
chúng tôi không có sữa không chứa lactose.

That’s okay,
I’ll just have sparkling water then.

Không sao đâu,
vậy tôi sẽ dùng nước có ga.
Do you feel like

Do you feel like

“Do you feel like” có nghĩa là “bạn có muốn” và dùng khi hỏi ý kiến.
Tháng 5 17, 2024 Read More
Would you please

Would you please

“Would you please” có nghĩa là “Bạn có thể vui lòng…”, dùng để yêu cầu lịch sự.
Tháng 9 13, 2024 Read More
Get down

Get down

“Get down” nghĩa là cúi xuống hoặc ngồi xuống, thường dùng khi cần tránh nguy hiểm hoặc bắt đầu làm việc gì đó nghiêm túc.
Tháng 9 22, 2025 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00