Meaning

"Let me check" là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để thể hiện ý muốn kiểm tra hoặc xác nhận thông tin nào đó. Khi ai đó nói "Let me check", họ đang yêu cầu được dành một chút thời gian để tìm hiểu hoặc xác minh điều gì đó. Cách sử dụng: - **Trong công việc:** Khi bạn cần kiểm tra lại lịch trình, tài liệu hoặc thông tin trước khi đưa ra câu trả lời chính xác. Ví dụ: "Let me check the schedule for you." - **Trong cuộc sống hàng ngày:** Khi bạn cần xem xét lại các chi tiết trước khi đồng ý hoặc đưa ra quyết định. Ví dụ: "Let me check if I have time to meet you tomorrow." Cụm từ này thể hiện sự chuyên nghiệp và cẩn thận, cho thấy rằng bạn đang quan tâm tới việc cung cấp thông tin chính xác và đáng tin cậy.

Today's Sentences

01

Let me check my e-mail.

Situation 1

Have you heard back from the realtor?

Bạn đã nhận được phản hồi từ người môi giới bất động sản chưa?

Let me check my e-mail.

Để tôi kiểm tra e-mail của mình.

It would be great if she found some midtown.

Sẽ thật tuyệt nếu cô ấy tìm thấy một nơi nào đó ở trung tâm thành phố.

Looks like she wrote us back last night!

Có vẻ như cô ấy đã viết thư lại cho chúng ta tối qua!

Situation 2

Do you have the contacts for our weekend clients?

Bạn có thông tin liên lạc của khách hàng cuối tuần của chúng ta không?

I do.
Let me check my e-mail.

Tôi làm.
Để tôi kiểm tra e-mail của mình.

Thanks for forwarding the list.

Cảm ơn bạn đã chuyển tiếp danh sách.

No problem.

Không có vấn đề gì.

02

Let me check my calendar.

Situation 1

Can you meet on the week of the 19th?

Bạn có thể gặp vào tuần của ngày 19 không?

Let me check my calendar.

Hãy để tôi kiểm tra lịch của tôi.

Sure.

Chắc chắn rồi.

It looks like I’m free on Tuesday and Friday that week.

Có vẻ như tôi rảnh vào thứ Ba và thứ Sáu tuần đó.

Situation 2

I’d like to make a reservation for an art class this month.

Tôi muốn đặt chỗ cho một lớp học nghệ thuật trong tháng này.

Let me check my calendar.
We have spots available on the 8th, 16th, and 17th.

Để tôi kiểm tra lịch của mình.
Chúng tôi còn chỗ trống vào các ngày 8, 16 và 17.

I’ll come on the 16th.

Tôi sẽ đến vào ngày 16.

Great, you’re booked!

Tuyệt vời, bạn đã đặt chỗ thành công!

03

Let me check with my colleague.

Situation 1

Do you know who is teaching this lecture?

Bạn có biết ai đang giảng dạy bài giảng này không?

I thought it was me but let me check with my colleague.

Tôi cứ nghĩ là do mình nhưng để tôi kiểm tra lại với đồng nghiệp của tôi.

Sure, just wanted to confirm before the semester starts.

Chắc chắn rồi, chỉ muốn xác nhận trước khi học kỳ bắt đầu.

Of course!

Tất nhiên rồi!

Situation 2

I’m going to start an office lottery pool.

Tôi sẽ bắt đầu một nhóm chơi xổ số văn phòng.

Ok, let me check with my colleagues.

Được rồi, để tôi kiểm tra với đồng nghiệp của tôi.

The majority of votes wins!

Phần lớn phiếu bầu sẽ thắng!

I’ll keep track and let you know.

Tôi sẽ theo dõi và thông báo cho bạn biết.

04

Let me check with her.

Situation 1

Do you want to go on a family vacation?

Bạn có muốn đi nghỉ mát cùng gia đình không?

Sure!
It’s been awhile.

Tất nhiên rồi!
Đã lâu không gặp.

Should we ask my mom to come with us?

Chúng ta có nên mời mẹ tôi đi cùng không?

Of course! Let me check with her.

Tất nhiên rồi! Để tôi kiểm tra với cô ấy.

Situation 2

Can you get Cecilia to book a meeting for tomorrow morning?

Bạn có thể nhờ Cecilia đặt một cuộc họp vào sáng mai được không?

Let me check with her.

Để tôi kiểm tra với cô ấy.

Sure.
I just want everyone on board with this project.

Chắc chắn rồi.
Tôi chỉ muốn mọi người tham gia vào dự án này.

Understood.

Hiểu rồi.

05

Let me check with the kitchen.

Situation 1

Is it possible to reheat my steak please?

Bạn có thể hâm nóng lại miếng bít tết của tôi được không?

Let me check with the kitchen.

Để tôi kiểm tra với bếp.

Sorry, we’ve been busy catching up.

Xin lỗi, chúng tôi đã bận rộn để bắt kịp.

No problem.
I’ll be right back.

Không vấn đề gì.
Tôi sẽ quay lại ngay.

Situation 2

We’d like to order a dessert that isn’t on the menu.

Chúng tôi muốn gọi món tráng miệng không có trong thực đơn.

What would you like to order?

Bạn muốn gọi món gì?

I had the Warm Apple Crisp last time.

Lần trước tôi đã thử món Warm Apple Crisp.

Let me check with the kitchen.

Để tôi kiểm tra với bếp.

Writer's Note

Similar phrases depending on the situation:

Các cụm từ tương tự tùy thuộc vào tình huống:
  1. Let me double check - used when someone asks you to confirm something after you've already checked. For example, 'Can you see if there any larger rooms available?' 'Let me double check for you.'
  2. Hãy để tôi kiểm tra lại - được sử dụng khi ai đó yêu cầu bạn xác nhận điều gì đó sau khi bạn đã kiểm tra. Ví dụ, "Can you see if there any larger rooms available?" "Let me double check for you."
  3. Let me see - used when you want to think for a moment before saying something. For example, 'Do you know where I can find taco seasoning?' 'Let me see-it should be in Aisle 4.'
  4. Hãy để tôi xem - được sử dụng khi bạn muốn suy nghĩ một chút trước khi nói điều gì đó. Ví dụ, “Bạn có biết tôi có thể tìm thấy gia vị taco ở đâu không?” “Hãy để tôi xem - nó nên ở Dãy 4.”
  5. Let me go see - similar to 'let me see' refer to #2.
  6. Hãy để tôi đi xem - tương tự như “let me see” hãy tham khảo #2.

Try it out! After all, practice makes perfect right? Replace the sentences with some of these new phrases you've learned. Record or write them out. Or leave us a comment as practice. We'd love to check them for you! Cheers!🍺

Hãy thử làm nhé! Dù sao thì có công mài sắt, có ngày nên kim đúng không? Thay thế câu văn bằng một vài cụm từ mới mà bạn đã học được. Hãy ghi âm hoặc viết chúng ra. Hoặc để lại cho chúng tôi một bình luận để thực hành. Chúng tôi rất vui lòng kiểm tra giúp bạn! Chúc vui! 🍺
Have you been to

Have you been to

“Have you been to” có nghĩa là “Bạn đã từng đến… chưa?”, dùng khi hỏi ai đó về việc đã từng đến một nơi nào đó hay chưa.
Tháng 9 25, 2024 Read More
Don't judge a book by its cover

Don't judge a book by its cover

“Don’t judge a book by its cover” nghĩa là đừng đánh giá qua vẻ bề ngoài, thường dùng khi khuyên ai đó không nên vội đánh giá.
Tháng 1 5, 2025 Read More
English for Love 4

English for Love 4

Câu nói tiếng Anh lãng mạn để bày tỏ cảm xúc.
Tháng 10 17, 2024 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00