Meaning

«How did... go?» là một cách diễn đạt trong tiếng Anh được sử dụng để hỏi về kết quả hoặc diễn biến của một sự việc hoặc sự kiện nào đó đã xảy ra. Cấu trúc này thường được dùng để thể hiện sự quan tâm đến những gì người khác đã trải qua.

Cách sử dụng:

  • Nếu bạn muốn biết một người bạn đã có một buổi phỏng vấn như thế nào, bạn có thể hỏi: «How did the interview go?».
  • Nếu ai đó vừa mới tham gia một cuộc họp quan trọng và bạn muốn biết cuộc họp diễn ra ra sao, bạn có thể hỏi: «How did the meeting go?».

Ý nghĩa:

Câu hỏi này không chỉ đơn thuần là hỏi về kết quả mà còn có thể ám chỉ đến cảm nhận của người đó về sự kiện. Nó thể hiện sự quan tâm và mong muốn nghe thêm về trải nghiệm của họ.

Khi trả lời câu hỏi này, người được hỏi có thể cung cấp thông tin về cả kết quả và cảm giác của mình, như là: «It went well» (Nó diễn ra tốt) hoặc «It was challenging» (Nó khá thách thức).

Lưu ý: Khi sử dụng «How did... go?», hãy chắc chắn rằng sự kiện hoặc hoạt động mà bạn đang hỏi đến đã xảy ra trong quá khứ.

Today's Sentences

01

How did it go?

Situation 1

How did it go?

Nó diễn ra như thế nào?

My presentation went really well.

Bài thuyết trình của tôi đã diễn ra rất tốt.

That’s great.
You worked really hard on that speech.

Tuyệt vời.
Bạn đã làm việc rất chăm chỉ cho bài phát biểu đó.

Thanks and more great news!
They want me to do a series of talks this year!

Cảm ơn và có thêm tin tuyệt vời nữa!
Họ muốn tôi thực hiện một loạt các buổi nói chuyện trong năm nay!

Situation 2

I’m home!

Tôi đã về nhà!

How did it go?

Nó diễn ra như thế nào?

The show was a success tonight.

Buổi biểu diễn tối nay đã thành công.

It must have been a full house!

Chắc hẳn đó là một căn nhà chật kín người!

02

How did the date go?

Situation 1

Are you home yet?

Bạn đã về nhà chưa?

I just got in.

Tôi vừa mới vào.

How did the date go?

Buổi hẹn hò diễn ra như thế nào?

It was amazing! I can't wait to see him again.

Nó thật tuyệt vời! Tôi không thể chờ đợi để gặp lại anh ấy.

Situation 2

Are you gonna tell me already?
How did the date go?

Bạn có định nói cho tôi biết không?
Buổi hẹn hò diễn ra thế nào rồi?

It was good.
I got to know her a lot.

Nó rất tốt.
Tôi đã hiểu rõ cô ấy hơn nhiều.

So?
Are you gonna see her again?

Vậy sao?
Bạn có định gặp lại cô ấy không?

I think so.
She’s really down to earth.

Tôi nghĩ vậy.
Cô ấy thực sự rất thân thiện.

03

How did your exams go?

Situation

How did your exams go?

Kỳ thi của bạn thế nào?

I think I failed all of them but one.

Tôi nghĩ tôi đã thất bại tất cả ngoại trừ một.

Oh no.
Will this affect your grade a lot?

Ôi không.
Điều này có ảnh hưởng nhiều đến điểm số của bạn không?

It’s not good.
I probably won’t qualify for the scholarship.

Nó không tốt.
Có lẽ tôi sẽ không đủ điều kiện để nhận học bổng.

04

How did your interview go?

Situation 1

How did your interview go?

Cuộc phỏng vấn của bạn diễn ra như thế nào?

It went well.
I was really nervous though.

Nó diễn ra tốt đẹp.
Tuy nhiên, tôi đã thực sự rất lo lắng.

I’m sure you did great.
They would be fools not to hire you.

Tôi chắc rằng bạn đã làm rất tốt.
Họ sẽ là kẻ ngốc nếu không tuyển dụng bạn.

They said they’d email me if I get the job.

Họ nói rằng họ sẽ gửi email cho tôi nếu tôi được nhận vào công việc.

Situation 2

How did your interview go?

Cuộc phỏng vấn của bạn diễn ra như thế nào?

It was difficult.
They sure ask a lot of intense questions for such a mundane job.

Thật là khó khăn.
Họ chắc chắn đặt rất nhiều câu hỏi căng thẳng cho một công việc tầm thường như vậy.

I know what you mean.
I get nervous just thinking about interviews.

Tôi hiểu ý của bạn.
Tôi cảm thấy lo lắng chỉ khi nghĩ đến các cuộc phỏng vấn.

Hopefully I hear back from them soon.

Hy vọng tôi sẽ sớm nhận được phản hồi từ họ.

05

How did her dentist appointment go?

Situation 1

How’s she doing?
How did her dentist appointment go?

Cô ấy thế nào rồi?
Cuộc hẹn với nha sĩ của cô ấy diễn ra thế nào?

I think she needs to go back for a filling.

Tôi nghĩ cô ấy cần quay lại để trám răng.

Oh no.
She has a cavity?

Ôi không.
Cô ấy bị sâu răng à?

Yes, we made an appointment next week.

Vâng, chúng tôi đã hẹn gặp vào tuần sau.

Situation 2

How did her dentist appointment go?

Cô ấy đi khám răng như thế nào?

Looks like she needs some work done.

Có vẻ như cô ấy cần làm một số việc.

What kind of work?

Nội dung công việc như thế nào?

A cleaning, one filling, and a root canal.

Một lần làm sạch, một trám răng, và một điều trị tủy răng.

Writer's Note

This question is in the past tense, signified by the past tense "did".

Câu hỏi này ở thì quá khứ, được biểu thị bởi thì quá khứ "did".

"How did" + something/event + "go"?

“Chuyện gì đã xảy ra với” + sự việc/sự kiện + “?”
  • How did your presentation go?
  • Bài thuyết trình của bạn diễn ra như thế nào?
  • How did her date go?
  • Cuộc hẹn của cô ấy thế nào?
  • How did the meeting go?
  • Cuộc họp diễn ra như thế nào?
  • How did your show go?
  • Buổi diễn của bạn diễn ra như thế nào?
  • How did the negotiation go?
  • Cuộc đàm phán diễn ra như thế nào?
  • How did your presentation go?
  • Bài thuyết trình của bạn diễn ra như thế nào?
  • How did her date go?
  • Cuộc hẹn của cô ấy thế nào?
  • How did the meeting go?
  • Cuộc họp diễn ra như thế nào?
  • How did your show go?
  • Buổi diễn của bạn diễn ra như thế nào?
  • How did the negotiation go?
  • Cuộc đàm phán diễn ra như thế nào?

    "Did" + something/event + "go" + adverb?

    “Đã” + sự kiện/việc gì đó + “diễn ra” + trạng từ?
    • Did your meeting go well?
    • Cuộc họp của bạn có diễn ra tốt đẹp không?
    • Did your date go well?
    • Buổi hẹn của bạn đã diễn ra tốt đẹp chứ?
    • Did their trip go well?
    • Chuyến đi của họ có suôn sẻ không?
    • Did your day go badly?
    • Ngày hôm nay của bạn có tệ không?
    • Did your negotiation go smoothly?
    • Cuộc đàm phán của bạn có diễn ra suôn sẻ không?
    • Did your presentation go well?
    • Buổi thuyết trình của bạn có suôn sẻ không?
    • Did your vacation go well?
    • Kỳ nghỉ của bạn có tốt không?
  • Did your meeting go well?
  • Cuộc họp của bạn có diễn ra tốt đẹp không?
  • Did your date go well?
  • Buổi hẹn của bạn đã diễn ra tốt đẹp chứ?
  • Did their trip go well?
  • Chuyến đi của họ có suôn sẻ không?
  • Did your day go badly?
  • Ngày hôm nay của bạn có tệ không?
  • Did your negotiation go smoothly?
  • Cuộc đàm phán của bạn có diễn ra suôn sẻ không?
  • Did your presentation go well?
  • Buổi thuyết trình của bạn có suôn sẻ không?
  • Did your vacation go well?
  • Kỳ nghỉ của bạn có tốt không?
    I'm dying to

    I'm dying to

    “I’m dying to” nghĩa là “rất muốn”, dùng khi bạn rất mong chờ điều gì đó.
    Tháng 5 6, 2024 Read More
    English for Love 4

    English for Love 4

    Câu nói tiếng Anh lãng mạn để bày tỏ cảm xúc.
    Tháng 10 17, 2024 Read More
    I'm feeling

    I'm feeling

    “I’m feeling” nghĩa là “tôi đang cảm thấy”, dùng để diễn tả cảm xúc hiện tại.
    Tháng 12 17, 2024 Read More

    Leave a Reply


    0:00
    0:00