Meaning

“Feel free to” là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ rằng ai đó có thể thoải mái làm một điều gì đó mà không cần phải lo lắng hoặc xin phép. Nó thể hiện sự cho phép hoặc khuyến khích một cách tự nhiên và thoải mái.

Cách sử dụng:

Khi bạn muốn ai đó cảm thấy tự do để thực hiện một hành động mà bạn không có sự cản trở, bạn có thể sử dụng “Feel free to”. Ví dụ, khi bạn muốn khách của mình thoải mái sử dụng các tiện nghi trong nhà, bạn có thể nói: “Feel free to use the kitchen anytime.”

Ý nghĩa:

Cụm từ này giúp tạo ra một môi trường thân thiện và thoải mái, nơi các giới hạn thông thường được giảm bớt. Nó mang lại cảm giác tin tưởng và khuyến khích sự tự do hành động trong một khuôn khổ nhất định.

Ví dụ khác:

  • “Feel free to ask questions if you don’t understand.” - Hãy thoải mái đặt câu hỏi nếu bạn không hiểu.
  • “Feel free to contact me anytime.” - Hãy thoải mái liên lạc với tôi bất cứ lúc nào.

Sử dụng “Feel free to” trong giao tiếp hàng ngày sẽ giúp bạn thể hiện sự cởi mở và thân thiện với người khác, đồng thời khuyến khích sự giao tiếp và tương tác tích cực.

Today's Sentences

01

Feel free to use it.

Situation 1

We have free and rented office spaces available.

Chúng tôi có không gian văn phòng miễn phí và cho thuê sẵn có.

I’d like to try out the free space.

Tôi muốn thử sử dụng không gian miễn phí.

Sure.
We have all the basic office amenities as well as a green space, so feel free to use it.

Chắc chắn rồi.
Chúng tôi có tất cả các tiện nghi văn phòng cơ bản cũng như một không gian xanh, vì vậy bạn hãy thoải mái sử dụng nhé.

Great, thank you.

Tuyệt vời, cảm ơn bạn.

Situation 2

Excuse me, my phone just died.
Do you think I could borrow your charger?

Xin lỗi, điện thoại của tôi vừa hết pin.
Bạn có thể cho tôi mượn sạc của bạn được không?

Feel free to use it.

Xin cứ sử dụng nó.

Thank you so much.

Cảm ơn bạn rất nhiều.

No problem.

Không vấn đề gì.

02

Feel free to change it.

Situation 1

Did you get the file I sent?

Bạn đã nhận được tệp tôi đã gửi chưa?

I did.

Tôi đã làm.

Feel free to change it, if needed.

Nếu cần thiết, hãy thoải mái thay đổi nó.

I will, thanks!

Tôi sẽ làm vậy, cảm ơn!

Situation 2

What do you think of the floor designs?

Bạn nghĩ gì về thiết kế sàn nhà?

They look great!

Chúng trông tuyệt vời!

Feel free to change it.

Xin cứ thoải mái thay đổi nó.

Actually, there were a few minor things to address.

Thực ra, có một vài điều nhỏ cần giải quyết.

03

Feel free to help yourself.

Situation 1

Thank you for attending the book talk.

Cảm ơn bạn đã tham dự buổi nói chuyện về sách.

Thanks for having us!

Cảm ơn đã mời chúng tôi!

We have some food prepared.
Feel free to help yourself!

Chúng tôi đã chuẩn bị một ít thức ăn.
Bạn cứ tự nhiên dùng nhé!

Thank you.
It looks great!

Cảm ơn bạn.
Trông tuyệt lắm!

Situation 2

Do you have any summer travel deals going on?

Bạn có chương trình khuyến mãi du lịch mùa hè nào không?

We have brochures here.
Feel free to help yourself.

Chúng tôi có các tờ rơi ở đây.
Hãy thoải mái lấy một cái nếu bạn muốn.

Great, thanks!

Tuyệt vời, cảm ơn!

You can call the number on the brochure for help with booking your vacation.

Bạn có thể gọi số điện thoại trên tờ rơi để được hỗ trợ đặt kỳ nghỉ của mình.

04

Feel free to bring a friend.

Situation 1

There’s a mix and mingle event this Sunday.

Chủ nhật này có một sự kiện gặp gỡ và giao lưu.

Really?
I always get so nervous meeting new people.

Thật sao?
Tôi luôn cảm thấy rất lo lắng khi gặp gỡ người mới.

Feel free to bring a friend.

Cứ thoải mái rủ bạn bè đến nhé.

Ok, what a great way to meet new people.

Được rồi, thật tuyệt vời để gặp gỡ những người mới.

Situation 2

The CEO is hosting an event for patrons next month.
Feel free to bring a friend.

CEO sẽ tổ chức một sự kiện cho khách hàng vào tháng sau.
Hãy thoải mái mang theo một người bạn.

What’s the event for?

Sự kiện này nhằm mục đích gì?

I think he wants to raise brand awareness.
He believes that communication with the patrons is a priority.

Tôi nghĩ rằng anh ấy muốn nâng cao nhận thức về thương hiệu.
Anh ấy tin rằng việc giao tiếp với khách hàng là ưu tiên hàng đầu.

I’ll RSVP as soon as I can.

Tôi sẽ phản hồi RSVP ngay khi tôi có thể.

05

Feel free to come to the party.

Situation 1

I’m having a birthday party next week.

Tuần tới, tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc sinh nhật.

It’s your birthday?
Happy early birthday.

Sinh nhật của bạn à?
Chúc mừng sinh nhật sớm nhé.

Feel free to come to the party.
No gifts!

Xin mời bạn đến dự tiệc nhé.
Không cần mang quà!

I’d love to come.
Send me the details.

Tôi rất muốn đến.
Gửi cho tôi thông tin chi tiết nhé.

Situation 2

We’re having an opening party with live music.

Chúng tôi đang tổ chức một bữa tiệc khai mạc với nhạc sống.

Really?

Thật sao?

Feel free to come to the party!

Hãy thoải mái đến dự tiệc nhé!

I will, it sounds like fun.

Tôi sẽ làm, nghe có vẻ vui đấy.
Call off

Call off

"Call off" có nghĩa là hủy bỏ, dùng khi muốn ngừng một sự kiện hoặc hoạt động.
Tháng 3 26, 2025 Read More
How did... go?

How did... go?

“How did… go?” nghĩa là “Kết quả… thế nào?”, dùng để hỏi về kết quả sự kiện.
Tháng 7 1, 2024 Read More
Run into

Run into

“Run into” nghĩa là tình cờ gặp phải, thường dùng khi bất ngờ gặp ai đó.
Tháng 7 11, 2025 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00