Meaning

"Let’s not" là một cụm từ tiếng Anh dùng để đề nghị không thực hiện một hành động nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng khi người nói muốn ngăn cản hoặc khuyên răn ai đó không làm điều gì. Đây là cách lịch sự để đưa ra lời đề nghị hoặc lời khuyên mà không tỏ ra áp đặt.

Ví dụ:

  • "Let’s not argue about this." có nghĩa là "Chúng ta đừng tranh cãi về việc này."
  • "Let’s not go there." có nghĩa là "Chúng ta đừng đến đó."

Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "Let’s not" giúp làm giảm căng thẳng và giữ cho cuộc trò chuyện diễn ra một cách nhẹ nhàng và hòa nhã. Nó cũng thể hiện sự tôn trọng đối với ý kiến và cảm xúc của người đối diện.

Today's Sentences

01

Let’s not argue.

Situation 1

You’re always late.

Bạn luôn đến muộn.

I had a good reason for being late.
And please don’t say ‘always’.

Tôi có lý do chính đáng cho việc đến muộn.
Và xin đừng nói "luôn luôn".

Fine.
Let’s not argue.

Được rồi.
Chúng ta đừng tranh cãi nữa.

Can we talk again when we’ve both cooled off?

Chúng ta có thể nói chuyện lại khi cả hai đã bình tĩnh không?

Situation 2

Did you confirm with the client?

Bạn đã xác nhận với khách hàng chưa?

I did.

Tôi đã làm.

Did you?

Bạn đã làm chưa?

Let’s not argue.
You’re my boss and I did what was expected of me.

Đừng tranh cãi nữa.
Anh là sếp của tôi và tôi đã làm những gì được mong đợi từ tôi.

02

Let’s not worry too much.

Situation 1

Not working is putting a toll on our bank account.

Việc không đi làm đang gây áp lực lên tài khoản ngân hàng của chúng tôi.

Let’s not worry too much.

Đừng lo lắng quá nhiều.

How could you not worry.
Everything has risen especially our debt.

Làm sao bạn có thể không lo lắng.
Mọi thứ đều đã tăng lên, đặc biệt là nợ của chúng ta.

Money will come and go.
Let’s focus on opportunities.

Tiền bạc sẽ đến và đi.
Hãy tập trung vào cơ hội.

Situation 2

The surgery is tomorrow.

Cuộc phẫu thuật sẽ diễn ra vào ngày mai.

You’re in good hands.
Let’s not worry too much.

Bạn đang ở trong tay tốt.
Hãy đừng quá lo lắng.

I can’t help but worry about the ‘what if’s’.

Tôi không thể ngừng lo lắng về những "điều gì xảy ra nếu".

There’s no use in worrying about events that haven’t happened yet.

Không có ích gì khi lo lắng về những sự kiện chưa xảy ra.

03

Let’s not eat here anymore.

Situation 1

You two are being very rude and loud today.

Hôm nay hai bạn đang cư xử rất thô lỗ và ồn ào.

Let’s not eat here anymore.

Hãy không ăn ở đây nữa.

Don’t say that.
Let’s give the kids a chance to behave.

Đừng nói như vậy.
Hãy cho các em một cơ hội để cư xử đúng mực.

Can we all calm down and try to enjoy a night out?

Chúng ta có thể bình tĩnh và cố gắng tận hưởng một buổi tối vui vẻ không?

Situation 2

I called for a waiter 15 minutes ago.

Tôi đã gọi phục vụ cách đây 15 phút.

Let’s not eat here anymore.

Hãy không ăn ở đây nữa.

The service is horrible.

Dịch vụ thật tệ.

But we’re here now, so let’s try to make the most of it.

Nhưng giờ chúng ta đã ở đây, vậy hãy cố gắng tận dụng tối đa cơ hội này.

04

Let’s not get our hopes up.

Situation 1

Did you buy a lottery ticket for Saturday?

Bạn đã mua vé số cho ngày thứ Bảy chưa?

I did.
I bought 10.

Tôi đã làm.
Tôi đã mua 10 cái.

Let’s not get our hopes up.

Chúng ta đừng nên hy vọng quá nhiều.

If I win, I’m gonna buy a new car and go on vacation.

Nếu tôi thắng, tôi sẽ mua một chiếc xe mới và đi nghỉ mát.

Situation 2

I just entered the draw for an all-inclusive Mediterranean cruise.

Tôi vừa tham gia rút thăm cho một chuyến du thuyền Địa Trung Hải trọn gói.

Let’s not get our hopes up.

Chúng ta đừng nên hy vọng quá nhiều.

I feel like luck is on my side!

Tôi cảm thấy như vận may đang đứng về phía tôi!

Maybe you should calm down a little.

Có lẽ bạn nên bình tĩnh lại một chút.

05

Let’s not stay up too late tonight.

Situation 1

I’ve been so tired this last week.

Tuần trước tôi đã cảm thấy rất mệt mỏi.

Let’s not stay up too late tonight.

Hãy không thức quá khuya tối nay nhé.

But this new AR technology is jaw-dropping.

Nhưng công nghệ AR mới này thực sự đáng kinh ngạc.

I admit, it’s pretty cool.

Tôi thừa nhận, nó khá thú vị.

Situation 2

Let’s not stay up too late tonight.

Hãy không thức quá khuya tối nay nhé.

What?
But I have to watch the World Cup.

Cái gì?
Nhưng tôi phải xem World Cup.

But you’re in a completely different time zone.
Go to bed!

Nhưng bạn đang ở múi giờ hoàn toàn khác.
Đi ngủ đi!

No, I have to watch tonight.

Không, tôi phải xem tối nay.

Writer's Note

Here are some more examples to help you practice!

Dưới đây là một số ví dụ để giúp bạn luyện tập!
  1. Let's not [lose] hope.
  2. Đừng [mất] hy vọng.
  3. Let's not [fear] change.
  4. Đừng [sợ] sự thay đổi.
  5. Let's not [jump] to conclusions.
  6. Hãy đừng [jump] vào kết luận vội vàng.
  7. Let's not [rush] through life.
  8. Đừng [vội vàng] trong cuộc sống.
  9. Let's not [run] before we can walk.
  10. Đừng [chạy] trước khi chúng ta có thể đi bộ.
  11. Let's not [ignore] the signs.
  12. Đừng [bỏ qua] các dấu hiệu.

Calling all smarty-pants'! Any suggestions? Give us your awesome examples of "Let's not" sentences.🧐 After all, practice DOES make perfect.

Mời tất cả những người thông minh! Có đề xuất nào không? Hãy đưa ra những ví dụ tuyệt vời của câu "Let's not".🧐 Sau tất cả, luyện tập thực sự làm nên sự hoàn hảo.
I'm full of

I'm full of

“I’m full of” nghĩa là “tôi đầy ắp”. Được dùng khi bạn cảm thấy no đủ hoặc đầy cảm xúc.
Tháng 12 30, 2024 Read More
A Piece of Cake
A Piece of Cake

A Piece of Cake

Trong tiếng Việt, thành ngữ “A Piece of Cake” có nghĩa là “dễ như ăn bánh”, dùng khi nói về việc gì đó rất dễ dàng để thực hiện.
Tháng 5 19, 2024 Read More
Talk in Circles
Talk in Circles

Talk in Circles

“Talk in Circles” nghĩa là nói vòng vo, không đi thẳng vào vấn đề.
Tháng 5 27, 2024 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00