Meaning

"It’s just" là một cụm từ tiếng Anh thường được dùng để giảm nhẹ, giải thích hoặc làm rõ một quan điểm, tình huống nào đó. Trong tiếng Việt, cụm từ này có thể hiểu là "chỉ là" hoặc "đơn giản là".

Một số ví dụ về cách sử dụng "It’s just" trong câu:

  • "It’s just a small mistake." - "Chỉ là một sai lầm nhỏ."
  • "It’s just that I’m tired." - "Chỉ là tôi mệt thôi."
  • Cụm từ "It’s just" thường được sử dụng để diễn tả rằng điều gì đó không quá nghiêm trọng hoặc không đáng lo ngại. Nó giúp người nói truyền đạt thông điệp một cách nhẹ nhàng hơn, giảm bớt căng thẳng hoặc áp lực trong cuộc trò chuyện.

    Lưu ý: Khi sử dụng "It’s just", người nói thường muốn nhấn mạnh rằng không cần phải làm quá lên vấn đề, mà chỉ đơn giản là chấp nhận hoặc hiểu sự việc như nó vốn có.

    Today's Sentences

    01

    It’s just a phase.

    Situation 1

    Does your husband stay up all night watching the World Cup?

    Chồng của bạn có thức cả đêm để xem "World Cup" không?

    Yes.
    It’s so annoying.

    Vâng.
    Thật là phiền phức.

    And then he complains that he’s so tired.

    Và sau đó anh ấy than phiền rằng anh ấy rất mệt mỏi.

    It’s just a phase.

    Đó chỉ là một giai đoạn.

    Situation 2

    What’s all this hype about reselling sneakers.

    “Sự thổi phồng về việc bán lại giày thể thao là gì?”

    I have no idea.

    Tôi không biết.

    And he doesn’t even wear them, he just repackages them and displays them on the shelf.

    Và anh ấy thậm chí không mặc chúng, anh ấy chỉ đóng gói lại và trưng bày chúng trên kệ.

    It’s just a phase.

    Đó chỉ là một giai đoạn.

    02

    It’s just a little cough.

    Situation 1

    Are you sick?

    Bạn có bị ốm không?

    It’s just a little cough.

    Nó chỉ là một cơn ho nhẹ.

    You should go see a doctor.

    Bạn nên đi khám bác sĩ.

    I’ll be fine.

    "Tôi sẽ ổn mà."

    Situation 2

    Did I hear you cough?

    Có phải tôi vừa nghe thấy bạn ho không?

    It’s nothing.
    It’s just a little cough.

    Không có gì đâu.
    Chỉ là ho nhẹ thôi.

    Last time you were sick that you ended up taking meds for 10 days.

    Lần trước bạn bị ốm đến mức phải uống thuốc trong 10 ngày.

    I’ll go see a doctor if it gets worse.

    Tôi sẽ đi khám bác sĩ nếu tình trạng trở nên tồi tệ hơn.

    03

    It’s just a suggestion.

    Situation 1

    I cleaned the house today.

    Hôm nay tôi đã dọn dẹp nhà cửa.

    I noticed!
    The house looks great. Although…

    Tôi nhận thấy!
    Ngôi nhà trông thật tuyệt. Mặc dù…

    Although, what?

    Mặc dù, cái gì?

    Although, I think the sofa looks better on this side.
    It’s just a suggestion.

    Mặc dù, tôi nghĩ rằng sofa trông đẹp hơn ở phía này.
    Đây chỉ là một gợi ý.

    Situation 2

    We’re planning to remodel the kitchen.

    Chúng tôi đang dự định cải tạo lại nhà bếp.

    Do you know what colors you’re looking at?

    Bạn có biết mình đang nhìn thấy màu sắc nào không?

    I was hoping to go with gold and emerald.

    Tôi đã hy vọng chọn vàng và ngọc lục bảo.

    We see a trend of creams and warm wood colors this year.
    It’s just a suggestion though.

    Chúng tôi thấy một xu hướng sử dụng các màu kem và màu gỗ ấm áp trong năm nay.
    Tuy nhiên, đây chỉ là một gợi ý.

    04

    It’s just the beginning.

    Situation 1

    I have some big news.

    Tôi có một số tin tức lớn.

    What?
    Did you quit your job or something?

    Gì cơ?
    Bạn đã bỏ việc hay sao?

    I did!
    I’m so scared but happy.

    Tôi đã làm rồi!
    Tôi rất sợ nhưng vui.

    It’s just the beginning so you should try to enjoy it!

    Đây chỉ là khởi đầu nên bạn hãy cố gắng tận hưởng nó nhé!

    Situation 2

    Jen and I have decided to open a coffee house.

    Jen và tôi đã quyết định mở một quán cà phê.

    Really?
    That’s such great news!

    Thật không?
    Thật là một tin tuyệt vời!

    It’s just the beginning, but we’re really excited.

    Đây chỉ là sự khởi đầu, nhưng chúng tôi thực sự hào hứng.

    I’m sure your new adventure will be a success.

    Tôi chắc chắn rằng cuộc phiêu lưu mới của bạn sẽ thành công.

    05

    It’s just a waste of time.

    Situation 1

    Don’t you want to spend the weekends with your family?

    Bạn không muốn dành thời gian cuối tuần với gia đình của mình sao?

    I do.
    But I need to have my own time too.

    Tôi có làm.
    Nhưng tôi cũng cần có thời gian cho riêng mình.

    It’s just a waste of time.

    Chỉ là lãng phí thời gian thôi.

    Why is it a waste?
    Because I’m drinking alcohol?

    Tại sao lại là sự lãng phí?
    Bởi vì tôi đang uống "alcohol"?

    Situation 2

    Why do you read books?

    Tại sao bạn đọc sách?

    I enjoy reading, why?

    Tôi thích đọc sách, tại sao?

    It’s just a waste of time, you should buy ebooks.

    Chỉ là lãng phí thời gian, bạn nên mua "ebooks".

    I think it’s a matter of personal preference.

    Tôi nghĩ đó là vấn đề sở thích cá nhân.
    There goes

    There goes

    “There goes” có nghĩa là “thế là hết” hoặc “xong rồi”. Thường dùng khi điều gì đó không còn khả thi hoặc đã mất.
    Tháng 8 12, 2024 Read More
    Throw out

    Throw out

    “Throw out” nghĩa là vứt bỏ, dùng khi loại bỏ đồ không cần thiết.
    Tháng 7 23, 2025 Read More
    Go ahead

    Go ahead

    “Go ahead” nghĩa là “tiếp tục đi” và dùng khi cho phép ai đó làm điều gì.
    Tháng 4 29, 2025 Read More

    Leave a Reply


    0:00
    0:00