Meaning

Trong tiếng Anh, cụm từ "I'm into" dùng để diễn tả sở thích hoặc sự quan tâm đến một điều gì đó. Khi bạn nói "I'm into something", điều này có nghĩa là bạn thích hoặc đam mê với điều đó.

Ví dụ: Nếu bạn nói "I'm into music", điều đó có nghĩa là bạn rất thích âm nhạc và có thể thường xuyên nghe hoặc chơi nhạc. Tương tự, "I'm into sports" có nghĩa là bạn thích thể thao và có thể thường xuyên tham gia hoặc theo dõi các hoạt động thể thao.

Đây là một cách diễn đạt thân thiện và thông dụng để nói về sở thích cá nhân. Bạn có thể dùng nó trong các cuộc trò chuyện hàng ngày để chia sẻ về những điều mà bạn yêu thích.

Today's Sentences

01

I’m into you.

Situation 1

I have something to tell you.

Tôi có điều muốn nói với bạn.

Okay.

Được rồi.

I'm into you.

Tôi thích bạn.

I’m into you?
You mean you have feelings for me?

Tôi thích bạn?
Bạn có ý là bạn có cảm giác với tôi?

Situation 2

I think you’re amazing.
I’m so drawn to your beliefs and values.

Tôi nghĩ bạn thật tuyệt vời.
Tôi rất bị thu hút bởi niềm tin và giá trị của bạn.

Thanks.
I’m into you too.

Cảm ơn bạn.
Mình cũng thích bạn.

We’ve been spending a lot of time together.

Chúng ta đã dành rất nhiều thời gian bên nhau.

We have.
I think I’m ready to take the relationship more seriously.

Chúng ta đã có.
Tôi nghĩ rằng tôi đã sẵn sàng để nghiêm túc hơn trong mối quan hệ này.

02

I’m into music.

Situation 1

So what do you do on your time off?

Vậy bạn thường làm gì vào thời gian rảnh?

I’m into music.

Tôi thích âm nhạc.

What genre of music do you listen to?

Bạn nghe thể loại nhạc nào?

I listen to all genres and enjoy creating music as well.

Tôi nghe tất cả các thể loại và cũng thích sáng tác nhạc.

Situation 2

What are your interests or hobbies?

Sở thích hoặc đam mê của bạn là gì?

I'm into music.

Tôi thích âm nhạc.

What kind of music are you into?

Bạn thích thể loại nhạc nào?

I’m an instrumentalist and I play a lot of classical pieces.

Tôi là một nhạc công và tôi chơi rất nhiều tác phẩm cổ điển.

03

I’m into sports.

Situation 1

What have you been up to these days?

Dạo này bạn đang làm gì vậy?

I’m into sports, so I joined a few teams.

Tôi thích thể thao, vì vậy tôi đã tham gia một vài đội.

That’s a great way to get in some exercise and socialize at the same time.

Đó là một cách tuyệt vời để vừa tập thể dục vừa giao lưu cùng lúc.

It is!
I really enjoy it.

Đúng vậy!
Mình thực sự rất thích nó.

Situation 2

What do you usually do on the weekends?

Thông thường bạn làm gì vào cuối tuần?

I’m into sports.
I’ve been training to swim the 400m and beat my personal best.

Tôi thích thể thao.
Tôi đã tập luyện để bơi 400m và vượt qua thành tích cá nhân của mình.

That’s impressive!

Đó thật ấn tượng!

Thanks!

Cảm ơn!

04

I’m into the stock market.

Situation 1

I need to buy this monitor.

Tôi cần mua màn hình này.

It’s a great choice.
May I ask if it’s for gaming or work?

Đó là một lựa chọn tuyệt vời.
Tôi có thể hỏi liệu nó dành cho việc chơi game hay công việc không?

I’m into the stock market and wanted to upgrade my desk set this summer.

Tôi đam mê thị trường chứng khoán và muốn nâng cấp bộ bàn làm việc của mình vào mùa hè này.

I understand.
It’s a great monitor for what you’re doing.

Tôi hiểu.
Đó là một màn hình tuyệt vời cho những gì bạn đang làm.

Situation 2

Have you noticed that there’s a lot of money flowing into our account?

Bạn có nhận thấy rằng có rất nhiều tiền đang chảy vào tài khoản của chúng ta không?

Yes, I noticed.
It’s because I’m into the stock market.

Vâng, tôi đã để ý thấy.
Đó là vì tôi đam mê thị trường chứng khoán.

We’ve been receiving investment income?

Chúng tôi đã nhận được thu nhập từ đầu tư?

It’s great, isn’t it?
Like free money!

Thật tuyệt vời, phải không?
Giống như tiền miễn phí vậy!

05

I’m into collecting sneakers.

Situation 1

Why do you need all these clear boxes?

Tại sao bạn cần tất cả những hộp trong suốt này?

I’m into collecting sneakers and thought I have enough to display now.

Tôi thích sưu tầm giày thể thao và nghĩ rằng bây giờ tôi đã có đủ để trưng bày.

So you were a ‘sneakerhead’ all this time!

Vậy là bạn đã là một “sneakerhead” từ lâu rồi!

I like to call myself a sneaker enthusiast.

Tôi thích tự gọi mình là một người đam mê giày thể thao.

Situation 2

Can I borrow $1500?

Tôi có thể mượn 1.500 đô la không?

That's a lot of money to borrow.

Đó là một số tiền lớn để vay.

I’m into collecting sneakers now, I thought I'd go out and invest in some new kicks.

Bây giờ tôi đang thích sưu tập giày sneakers, tôi nghĩ mình sẽ ra ngoài và đầu tư vào một vài đôi giày mới.

Is that your new thing?

Đó có phải là thứ mới của bạn không?

Writer's Note

Here are a few more examples so that you can practice all those "I'm into" phrases! Remember that being "into something"="like"👍.

Dưới đây là một vài ví dụ nữa để bạn có thể thực hành tất cả các cụm từ "I'm into"! Hãy nhớ rằng "into something" đồng nghĩa với "like"👍.

Subject + be verb + "into" + noun…

Chủ ngữ + động từ to be + "into" + danh từ…
  1. I'm into skateboarding.
  2. Tôi thích trượt ván.
  3. She's into karaoke.
  4. Cô ấy thích karaoke.
  5. We're into line dancing.
  6. Chúng tôi yêu thích điệu nhảy "line dancing".
  7. My friends are into hiking.
  8. Bạn bè của tôi rất thích leo núi.
  9. My sister's into oil painting.
  10. Em gái tôi rất thích vẽ tranh sơn dầu.

Subject + be verb + "into" + gerund…

Chủ ngữ + động từ "be" + "into" + động từ dạng V-ing…
  1. I'm into playing the guitar.
  2. Tôi into chơi đàn guitar.
  3. She's into writing blog posts online.
  4. Cô ấy rất thích viết bài blog trên mạng.
  5. We're really into stargazing at night.
  6. Chúng tôi thực sự rất thích ngắm sao vào ban đêm.
  7. My friends are into discussing current events.
  8. Bạn bè của tôi rất thích thảo luận về các sự kiện hiện tại.
  9. My brother's into indoor wall climbing on the weekends.
  10. Anh trai tôi rất thích leo tường trong nhà vào cuối tuần.

Past tense phrases using "used to be into"…

Các cụm từ quá khứ sử dụng “used to be into”…
  1. I used to be into running, but now I'm into bike riding.
  2. Tôi từng thích chạy bộ, nhưng bây giờ tôi thích đạp xe.
  3. She used to be into reading, but now she's into ebooks.
  4. Cô ấy từng thích đọc sách, nhưng bây giờ cô ấy thích "ebooks".
  5. We used to be into smoking, but now we're into vaping.
  6. Chúng tôi trước đây rất thích hút thuốc lá, nhưng bây giờ chúng tôi thích sử dụng thuốc lá điện tử.
  7. My friends used to be into playing video games, but now they're into board games.
  8. Bạn bè của tôi từng thích chơi video game, nhưng bây giờ họ thích chơi board game.
  9. My brother used to be into listening to music, but now he's into composing music.
  10. Anh trai tôi từng thích nghe nhạc, nhưng bây giờ anh ấy thích sáng tác nhạc.
Will you be

Will you be

“Will you be” nghĩa là “Bạn sẽ… chứ?”, dùng để hỏi về kế hoạch hoặc ý định trong tương lai.
Tháng mười một 20, 2024 Read More
English for Love 1

English for Love 1

Câu nói tiếng Anh lãng mạn để bày tỏ cảm xúc.
Tháng 10 14, 2024 Read More
Would you mind if I

Would you mind if I

«Would you mind if I» nghĩa là: “Bạn có phiền không nếu tôi…”, dùng khi xin phép làm gì đó một cách lịch sự.
Tháng 1 23, 2025 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00