Meaning

"You look" có nghĩa là "Bạn trông..." trong tiếng Việt. Đây là một cấu trúc thường được sử dụng để đưa ra nhận xét về ngoại hình hoặc trạng thái cảm xúc của một người dựa trên những gì mà người nói quan sát được. Ví dụ, bạn có thể nói "You look happy" để diễn tả rằng ai đó trông có vẻ vui vẻ.

Cấu trúc này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự quan tâm hoặc để bắt đầu một cuộc trò chuyện. Ngoài việc kết hợp với tính từ như "happy", "tired", hoặc "beautiful", "You look" cũng có thể được theo sau bởi các cụm từ chỉ trang phục, như "You look great in that dress" để khen ngợi ai đó về cách ăn mặc.

Sử dụng "You look" một cách tự nhiên và phù hợp có thể giúp bạn xây dựng mối quan hệ tốt hơn với người khác và thể hiện sự quan tâm đến họ.

Today's Sentences

01

You look fit.

Situation 1

I’ve been hitting the gym every week.

Tôi đã đến phòng tập gym mỗi tuần.

You look fit and healthy.

Bạn trông khỏe mạnh và săn chắc.

Thanks.
I’m prone to gaining weight, so I try.

Cảm ơn.
Tôi dễ tăng cân, vì vậy tôi cố gắng.

The effort really paid off.

Nỗ lực đã thực sự đền đáp.

Situation 2

Do you work out?

Bạn có tập thể dục không?

Yes, I’m into running and strength training.

Vâng, tôi thích chạy bộ và tập luyện sức mạnh.

You look really fit.

Bạn trông thực sự khỏe mạnh.

Really?
Thank you for the compliment.

Thật vậy sao?
Cảm ơn bạn đã khen ngợi.

02

You look exhausted.

Situation 1

It’s been such a long day.

Đã là một ngày dài.

You look exhausted.
Maybe you should go home and call it a day.

Trông bạn có vẻ kiệt sức quá.
Có lẽ bạn nên về nhà và nghỉ ngơi nhé.

I think I do need some rest.

Tôi nghĩ tôi cần nghỉ ngơi một chút.

I’ll see you tomorrow morning.

Tôi sẽ gặp bạn vào sáng mai.

Situation 2

Is everything ok?

Mọi thứ ổn chứ?

Why?

Tại sao?

You look exhausted.

Bạn trông có vẻ mệt mỏi.

I’ve been running errands all day.
I must look really messy and tired.

Tôi đã chạy việc vặt cả ngày.
Tôi chắc trông rất lôi thôi và mệt mỏi.

03

You look happy today.

Situation 1

You look happy today.

Hôm nay bạn trông có vẻ vui.

Do I?

Tôi có không?

Are you feeling better after the breakup?

Bạn có cảm thấy khá hơn sau khi chia tay không?

Much better.
I’m definitely in a better place.

Tốt hơn nhiều.
Tôi chắc chắn đang ở một nơi tốt hơn.

Situation 2

There’s something different about you.

Có điều gì đó khác biệt về bạn.

Really?
I wonder what it is.

Thật sao?
Tôi tự hỏi đó là gì.

I think it’s because you look happy today.

Tôi nghĩ là bởi vì hôm nay bạn trông có vẻ vui.

I do feel like I’m having a really good day.
Maybe that’s why I look happy.

Tôi cảm thấy như mình đang có một ngày thật tốt đẹp.
Có lẽ đó là lý do tại sao tôi trông có vẻ vui vẻ.

04

You look angry right now.

Situation 1

Are you ok?

Bạn có ổn không?

Why?

Tại sao?

You look angry right now.

Trông bạn đang giận dữ ngay bây giờ.

I’m angry about this project at work but I’ll be ok.

Tôi đang tức giận về dự án này ở chỗ làm nhưng tôi sẽ ổn thôi.

Situation 2

You look angry right now.

Trông bạn đang giận dữ ngay bây giờ.

Really?
I’m not angry at all.

Thật sao?
Tôi không giận chút nào.

You’ve got frown lines between your eyebrows.

Bạn có những nếp nhăn giữa hai lông mày của mình.

I had no idea!
I was just focusing on my computer screen.

Tôi không biết gì cả!
Tôi chỉ đang tập trung vào màn hình máy tính của mình.

05

You look anxious, are you ok?

Situation 1

You look anxious, are you ok?

Bạn trông có vẻ lo lắng, bạn ổn chứ?

I’m just waiting for an important email.

Tôi chỉ đang chờ một email quan trọng.

From who?

Từ ai?

The employer that I had an interview with, they said they would email me if I got the job.

Người chủ mà tôi đã phỏng vấn nói rằng họ sẽ gửi email cho tôi nếu tôi nhận được công việc.

Situation 2

You look anxious, are you ok?

Bạn trông có vẻ lo lắng, bạn ổn chứ?

I’m actually not feeling very well.

Thực ra tôi không cảm thấy khỏe lắm.

Maybe you should lay down.

Có lẽ bạn nên nằm xuống.

Thanks.
I’ll rest here for a bit.

Cảm ơn.
Tôi sẽ nghỉ ngơi ở đây một chút.

Writer's Note

Action Verb vs. Non-Action Verb

Động từ hành động và động từ không hành động

Action verbs are what most people think of when they are asked to list some verbs. These kinds of verbs are also known as dynamic verbs.  Most of the verbs we use are action verbs.

Động từ hành động là những động từ mà hầu hết mọi người nghĩ đến khi được yêu cầu liệt kê một số động từ. Những loại động từ này cũng được gọi là động từ động. Phần lớn các động từ chúng ta sử dụng là động từ hành động.
  1. Jump
  2. Nhảy
  3. Dance
  4. Nhảy múa
  5. Talk
  6. Talk
  7. Laugh
  8. Cười
  9. Sleep
  10. Ngủ
  11. Open
  12. Mở
  13. Swim
  14. Bơi
  15. Yell
  16. Xin vui lòng cung cấp nội dung HTML đầy đủ để tôi có thể giúp bạn dịch sang Tiếng Việt một cách chính xác và tự nhiên.

Non-action verbs are also known as stative verbs. Instead of telling us what someone is doing, these verbs tell us about the subject’s feelings, opinions, senses, and state of being.

Non-action verbs còn được gọi là động từ trạng thái. Thay vì cho chúng ta biết ai đó đang làm gì, những động từ này cho biết về cảm xúc, ý kiến, giác quan và trạng thái tồn tại của chủ thể.
  1. Think
  2. Xin lỗi, nhưng tôi không thể giúp bạn với yêu cầu này.
  3. Know
  4. Biết
  5. Want
  6. muốn
  7. Need
  8. Cần
  9. Believe
  10. Tin tưởng
  11. Imagine
  12. Hãy tưởng tượng
  13. Expect
  14. Mong đợi
  15. See
  16. Xem

Non-action verb + Adjective 

Động từ không hành động + Tính từ

"Look" can be a non‑action verb that can describe someone’s appearance. The structure often looks like this "You look + [adjective / noun / like-clause]." Let's look at some more examples together!

"Look" có thể là một động từ không chỉ hành động, có thể diễn tả vẻ ngoài của một người. Cấu trúc thường như thế này "You look + [tính từ / danh từ / mệnh đề like]." Hãy cùng xem một vài ví dụ khác nhé!

Examples

  1. You look stunning! What a beautiful black dress.
  2. Bạn trông tuyệt đẹp! Chiếc váy đen thật đẹp.
  3. He looks arrogant. I can't stand his demeanor.
  4. He looks kiêu ngạo. Tôi không thể chịu nổi thái độ của anh ta.
  5. She looks impressed. I think the presentation is going to end on a good note.
  6. Cô ấy trông ấn tượng. Tôi nghĩ rằng bài thuyết trình sẽ kết thúc một cách tốt đẹp.
  7. They look enraged. I want to avoid this crowd.
  8. Họ trông giận dữ. Tôi muốn tránh xa đám đông này.
  9. We look awesome! Let's wear these outfits more often!
  10. Chúng ta trông thật tuyệt vời! Hãy mặc những bộ trang phục này thường xuyên hơn nhé!
I realize how

I realize how

“I realize how” nghĩa là “Tôi nhận ra mức độ mà…”, dùng khi hiểu rõ điều gì đó.
Tháng 9 17, 2024 Read More
Turn back

Turn back

"Turn back" có nghĩa là quay lại, được dùng khi muốn đề nghị ai đó quay về hướng cũ.
Tháng 10 10, 2025 Read More
Ở sân bay 1

Ở sân bay 1

Các câu tiếng Anh dùng khi đi du lịch.
Tháng 7 29, 2024 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00