Meaning

Cụm từ «It's not like you to» thường được sử dụng để diễn tả rằng một hành động hoặc thái độ nào đó không phù hợp với tính cách hoặc thói quen thông thường của một người. Ví dụ, nếu một người thường rất đúng giờ nhưng hôm nay lại đến muộn, bạn có thể nói: «It's not like you to be late». Điều này ngụ ý rằng việc đến muộn không phải là điều thường thấy ở người đó. Cụm từ này thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc bày tỏ rằng hành vi đó không giống với cách cư xử quen thuộc của người nào đó. Khi sử dụng «It's not like you to», bạn đang gián tiếp nhấn mạnh rằng bạn đã quen với một chuẩn mực hoặc tiêu chuẩn nhất định về người đó và hành động hiện tại của họ đang khác biệt so với điều mà bạn mong đợi.

Today's Sentences

01

It’s not like you to be late.

Situation 1

Hey, is everything okay?

Này, mọi thứ ổn chứ?

Yea, why do you ask?

Vâng, sao bạn hỏi vậy?

It’s not like you to be late.

Có vẻ không phải là bạn khi đến muộn như thế này.

Actually, my car broke down on my way to work.

Thực ra, xe của tôi bị hỏng trên đường đi làm.

Situation 2

It’s not like you to be late.

Có vẻ không phải là bạn khi đến muộn như thế này.

I’m so sorry.
I had to stop by the pharmacy because I wasn’t feeling well.

Tôi rất xin lỗi.
Tôi đã phải ghé qua tiệm thuốc vì tôi cảm thấy không khỏe.

That’s okay.
I just wanted to check in with you.

Không sao đâu.
Tôi chỉ muốn kiểm tra xem bạn thế nào.

Thank you.
I’m feeling much better.

Cảm ơn bạn.
Tôi cảm thấy tốt hơn nhiều rồi.

02

It’s not like you to be so upset.

Situation 1

Are you okay?

Bạn có ổn không?

I can’t seem to calm down.

Tôi không thể bình tĩnh lại được.

It’s not like you to be so upset.

Bình thường bạn không buồn như vậy.

Watching this presidential race is so angering.

Theo dõi cuộc đua tổng thống này thật tức giận.

Situation 2

It’s not like you to be so upset.

Bình thường bạn không buồn như vậy.

Then how should I be?

Vậy tôi nên như thế nào?

I’m just worried about you.

Tôi chỉ lo lắng cho bạn.

I know, I’m sorry.
Just give me some time.

Tôi biết mà, tôi xin lỗi.
Chỉ cần cho tôi thêm chút thời gian.

03

It’s not like you to get up early.

Situation 1

You’re up already?

Bạn đã dậy rồi à?

Yea, I thought I’d start the school year on a good note.

Ừ, tôi nghĩ tôi sẽ bắt đầu năm học mới với một khởi đầu tốt.

It’s not like you to get up early.

“Không giống như bạn dậy sớm.”

I’ll just have some cereal today.

Hôm nay tôi chỉ ăn một chút ngũ cốc.

Situation 2

It’s not like you to get up early.

“Không giống như bạn dậy sớm.”

I think it’s because I went to bed earlier.

Tôi nghĩ đó là vì tôi đã đi ngủ sớm hơn.

That’s great!
I hope you can keep it up.

Thật tuyệt vời!
Tôi hy vọng bạn có thể duy trì điều đó.

Me too.
I’m gonna try to focus on some healthy habits this year.

Tôi cũng vậy.
Tôi sẽ cố gắng tập trung vào một số thói quen lành mạnh trong năm nay.

04

It’s not like you to miss the meeting.

Situation 1

You didn’t show up earlier.

Bạn đã không xuất hiện sớm hơn.

Earlier?

Trước đó?

It’s not like you to miss the meeting.

Hình như không giống bạn khi bỏ lỡ cuộc họp.

Gosh, I apologize.
I completely forgot, I'll reschedule with my colleagues.

Trời ơi, tôi xin lỗi.
Tôi hoàn toàn quên mất. Tôi sẽ sắp xếp lại với đồng nghiệp của mình.

Situation 2

It’s not like you to miss the meeting.

Hình như không giống bạn khi bỏ lỡ cuộc họp.

I’m sorry.

Tôi xin lỗi.

May I ask why you weren’t there?

Tôi có thể hỏi lý do tại sao bạn không có mặt ở đó không?

To be honest, I double booked the time and then didn’t reschedule.
I take full responsibility.

Thành thật mà nói, tôi đã đặt lịch hai lần cho cùng một thời gian và sau đó không sắp xếp lại.
Tôi hoàn toàn chịu trách nhiệm.

05

It’s not like you to eat unhealthy food.

Situation 1

Hey, wanna bite?

Chào, muốn thử một miếng không?

It’s not like you to eat unhealthy food.

Nó không giống bạn khi ăn thức ăn không lành mạnh.

I’m taking a cheat day.

Tôi đang có một ngày nghỉ xả hơi.

That burger does look really good.

Cái bánh burger đó trông thật sự rất ngon.

Situation 2

What are you eating?

Bạn đang ăn gì?

Mac & cheese and a poutine.

Mac & cheese và một phần poutine.

It’s not like you to eat unhealthy food.

Nó không giống bạn khi ăn thức ăn không lành mạnh.

I just couldn’t resist.
It's so good!

Tôi chỉ không thể cưỡng lại được.
Nó thật tuyệt!
Through Thick and Thin

Through Thick and Thin

“Through Thick and Thin” nghĩa là luôn bên nhau dù có khó khăn hay thuận lợi.
Tháng 9 8, 2024 Read More
As Right As Rain
As Right As Rain

As Right As Rain

“As Right As Rain” nghĩa là khỏe mạnh và tốt lành, thường dùng khi ai đó hồi phục sức khỏe.
Tháng 5 31, 2024 Read More
Did you say you

Did you say you

“Did you say you” có nghĩa là “Bạn đã nói rằng bạn…”. Dùng để hỏi xác nhận thông tin.
Tháng 10 22, 2024 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00