Meaning

"It’s my first time" có nghĩa là "Đây là lần đầu tiên của tôi". Cụm từ này được sử dụng để diễn tả một trải nghiệm hay sự kiện mà ai đó chưa từng thực hiện trước đó. Khi bạn nói "It’s my first time", điều đó cho thấy bạn đang làm điều gì đó mới mẻ và chưa có kinh nghiệm trong lĩnh vực đó.

Ví dụ, nếu bạn lần đầu tiên tham gia một khóa học nấu ăn, bạn có thể nói với giáo viên: "It’s my first time cooking this dish", tức là "Đây là lần đầu tiên tôi nấu món ăn này".

Sử dụng: Cụm từ này thường được dùng trong các tình huống khi bạn muốn giải thích rằng bạn mới bắt đầu học hoặc làm quen với một điều gì đó. Nó có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ công việc, học tập đến các hoạt động giải trí.

Lưu ý: Khi sử dụng "It’s my first time", bạn có thể cần bổ sung thông tin về hoạt động hoặc sự kiện cụ thể để người nghe hiểu rõ hơn về trải nghiệm đầu tiên của bạn.

Today's Sentences

01

It’s my first time eating oysters.

Situation 1

We’re thinking of ordering oysters.

Chúng tôi đang nghĩ đến việc gọi món hàu.

Really?

Thật sao?

Is that ok?

Nó có ổn không?

It’s my first time eating oysters.
But I’ll try anything once!

Đây là lần đầu tiên tôi ăn hàu.
Nhưng tôi sẽ thử mọi thứ ít nhất một lần!

Situation 2

It’s my first time eating oysters.

Đây là lần đầu tiên tôi ăn hàu.

Really?

Thật sao?

Teach me how to eat these.

Hãy dạy tôi cách ăn những món này.

You can spritz some lemon juice, then use a tiny fork to loosen the oyster, then slurp from the wide end of the shell.

Bạn có thể rưới một ít nước cốt chanh, sau đó dùng một chiếc nĩa nhỏ để tách hàu ra, rồi hút từ đầu rộng của vỏ.

02

It’s my first time riding a scooter.

Situation 1

Ready?
Do you have your helmet on?

Sẵn sàng chưa?
Bạn đã đội mũ bảo hiểm chưa?

Got my helmet on! I’m so nervous.
It’s my first time riding a scooter.

Đội mũ bảo hiểm xong rồi! Tôi hồi hộp quá.
Đây là lần đầu tiên tôi đi xe tay ga.

It’ll be fun.
I won’t go too fast.

Sẽ rất vui đấy.
Tôi sẽ không đi quá nhanh đâu.

Let’s go!

Đi nào!

Situation 2

It’s my first time riding a scooter.

Đây là lần đầu tiên tôi đi xe scooter.

You’ll love it!

Bạn sẽ thích nó!

I’m excited and a little scared at the same time.

Tôi cảm thấy hào hứng và có chút lo sợ cùng một lúc.

It’s so practical and a great way to enjoy the outdoors.

Thật là thực tế và là một cách tuyệt vời để tận hưởng không gian ngoài trời.

03

It’s my first time sailing a boat.

Situation 1

It’s my first time sailing a boat.

Đây là lần đầu tiên tôi điều khiển thuyền buồm.

You’ll have so much fun.
Just remember the basics we discussed.

Bạn sẽ có rất nhiều niềm vui.
Chỉ cần nhớ những điều cơ bản mà chúng ta đã thảo luận.

Ok, I’m ready.

Được rồi, tôi sẵn sàng.

Let’s get this boat out on the waters!

Hãy đưa chiếc thuyền này ra biển nào!

Situation 2

You’re doing really well!

Bạn đang làm rất tốt!

It’s my first time sailing a boat.

Đây là lần đầu tiên tôi điều khiển thuyền buồm.

You’re a natural.

Bạn là một tài năng bẩm sinh.

I feel so free out on the waters!

Tôi cảm thấy thật tự do khi ở ngoài mặt nước!

04

It’s my first time flying in a helicopter.

Situation 1

Have you flown before?

Bạn đã từng đi máy bay chưa?

No, it’s my first time flying in a helicopter.

Không, đây là lần đầu tiên tôi đi máy bay trực thăng.

Ok, remember to have your protective gear and seatbelts secure.
If you start to get nervous keep your breathing steady.

Được rồi, nhớ đảm bảo thiết bị bảo hộ và dây an toàn của bạn được thắt chặt.
Nếu bạn bắt đầu cảm thấy lo lắng, hãy giữ nhịp thở ổn định.

Got it.

Hiểu rồi.

Situation 2

It’s my first time flying in a helicopter.

Đây là lần đầu tiên tôi đi máy bay trực thăng.

Let me explain the route.
We’ll be going over these mountains, lakes and these two national parks.

Hãy để tôi giải thích lộ trình.
Chúng ta sẽ đi qua những ngọn núi này, các hồ và hai công viên quốc gia này.

How long is the ride?

Chuyến đi mất bao lâu?

It’ll be around 90 minutes including take off and landing.

Thời gian sẽ khoảng 90 phút bao gồm cả cất cánh và hạ cánh.

05

It’s my first time seeing the Eiffel Tower.

Situation 1

Have you been to Paris before?

Bạn đã từng đến Paris trước đây chưa?

Yes, I have.
But it’s my first time seeing the Eiffel Tower.

Vâng, tôi đã có.
Nhưng đây là lần đầu tiên tôi thấy tháp Eiffel.

Really? You’ll love it.
It’s sort of magical being around the tower.

Thật vậy sao? Bạn sẽ thích nó.
Thật kỳ diệu khi ở quanh tháp.

I hear that a lot.

Tôi nghe điều đó rất nhiều.

Situation 2

It’s my first time seeing the Eiffel Tower.

Đây là lần đầu tiên tôi thấy tháp Eiffel.

Really?
What do you think?

Thật sao?
Bạn nghĩ sao?

It’s a little more crowded than I thought.
But the view from the second floor is breathtaking.

Tôi nghĩ là sẽ ít đông đúc hơn một chút.
Nhưng cảnh nhìn từ tầng hai thì thật ngoạn mục.

I agree.
The views from the tower are one of a kind.

Tôi đồng ý.
Khung cảnh từ tháp thật độc đáo.

Writer's Note

We learned in the examples earlier that you can use "It's my first time" to express how you experience something for the first time. But you can also use "for the first time" at the end of a sentence without changing the tense.

Chúng ta đã học trong các ví dụ trước rằng bạn có thể sử dụng “It's my first time” để diễn tả cách bạn trải nghiệm điều gì đó lần đầu tiên. Nhưng bạn cũng có thể sử dụng “for the first time” ở cuối câu mà không cần thay đổi thì.
  1. We tried sushi for the first time.
  2. Chúng tôi đã thử sushi lần đầu tiên.
  3. I'm visiting Canada for the first time.
  4. Tôi đang đến thăm Canada lần đầu tiên.
  5. He drove a supercar for the first time.
  6. Anh ấy đã lái một chiếc siêu xe lần đầu tiên.
  7. She went bungee jumping for the first time.
  8. Cô ấy đã đi nhảy bungee lần đầu tiên.
  9. I played mini-golf for the first time.
  10. Tôi đã chơi mini-golf lần đầu tiên.

What kind of first-time experiences have you been through?

Những trải nghiệm lần đầu tiên nào bạn đã trải qua?
I'm kind of

I'm kind of

“I'm kind of” nghĩa là “tôi hơi” hoặc “tôi khá”. Thường dùng để diễn tả mức độ không chắc chắn hoặc không hoàn toàn.
Tháng 10 29, 2024 Read More
I have to admit that

I have to admit that

“I have to admit that” có nghĩa là “tôi phải thừa nhận rằng” và được dùng khi bạn muốn công nhận điều gì đó.
Tháng 9 27, 2024 Read More
Phương tiện di chuyển 1

Phương tiện di chuyển 1

Các câu tiếng Anh dùng khi đi du lịch.
Tháng 8 9, 2024 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00