Meaning

Cụm từ “That's the best thing about” thường được sử dụng để diễn đạt điều tốt nhất về một người, một sự việc hoặc một tình huống nào đó. Khi bạn muốn nhấn mạnh ưu điểm hoặc phần nổi bật nhất của một điều gì, bạn có thể sử dụng cụm từ này để bắt đầu câu. Ví dụ, khi bạn nói “That's the best thing about living in the city…”, có nghĩa là bạn đang chuẩn bị giải thích điều tốt nhất khi sống ở thành phố. Cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, khi bạn muốn chia sẻ cảm nhận của mình về một điều gì đó mà bạn thấy có giá trị hoặc thú vị nhất. Nó giúp người nghe tập trung vào điểm tốt đẹp mà bạn đang muốn nêu bật.

Today's Sentences

01

That’s the best thing about work.

Situation 1

I just got my paycheck.

Tôi vừa nhận được tiền lương của mình.

That’s the best thing about work.

Điều tuyệt vời nhất về công việc là như thế.

It truly is.
I like to go for a beer as a little reward for myself.

Đúng vậy.
Tôi thích đi uống bia như một phần thưởng nhỏ cho bản thân.

That’s great.
I believe you should treat yourself once in a while.

Thật tuyệt vời.
Tôi tin rằng bạn nên tự thưởng cho mình thỉnh thoảng.

Situation 2

I love working with my coworkers.

Tôi thích làm việc với đồng nghiệp của mình.

That’s the best thing about work.
If you can find a great team of people to work with everyday.

Đó là điều tuyệt vời nhất về công việc.
Nếu bạn có thể tìm được một nhóm đồng đội tuyệt vời để làm việc cùng mỗi ngày.

It’s definitely uncommon.

Đó chắc chắn là điều không phổ biến.

I’m glad to hear that you have good relationships at work.

Tôi rất vui khi nghe rằng bạn có mối quan hệ tốt tại nơi làm việc.

02

That’s the best thing about traveling.

Situation 1

What do you like about traveling?

Bạn thích điều gì về việc đi du lịch?

Having a drink on a terrace at sunset.
That’s the best thing about traveling.

Ngồi uống nước trên sân thượng khi hoàng hôn buông xuống.
Đó là điều tuyệt vời nhất khi đi du lịch.

I usually travel on business so I find it hard to have that time to myself.

Tôi thường đi công tác nên tôi thấy khó có thời gian dành riêng cho bản thân.

I definitely recommend it, if you can.

Tôi chắc chắn khuyên bạn nên thử, nếu bạn có thể.

Situation 2

I love booking my tickets and packing.

Tôi thích đặt vé và đóng gói hành lý của mình.

That’s the best thing about traveling.

Điều tuyệt vời nhất về việc đi du lịch là vậy.

It is.
But I do get stressed once the traveling starts.

Nó đúng vậy.
Nhưng tôi cảm thấy căng thẳng khi bắt đầu chuyến đi.

I agree.
One of the things I hate most is going through airport security.

Tôi đồng ý.
Một trong những điều tôi ghét nhất là phải qua cửa an ninh sân bay.

03

That’s the best thing about marriage.

Situation 1

How have you been doing since the wedding?

Bạn dạo này thế nào kể từ sau đám cưới?

It’s been great.
But we’ve been working a lot after the honeymoon.

Thật tuyệt vời.
Nhưng chúng tôi đã làm việc rất nhiều sau tuần trăng mật.

That’s the best thing about marriage.
Having someone there for you when you get home from work.

Đó là điều tuyệt vời nhất về hôn nhân.
Có một người luôn bên cạnh bạn khi bạn trở về nhà sau giờ làm việc.

I do love coming home to a warm house and eating together in the evening.

Tôi thích trở về nhà ấm áp và cùng ăn tối.

Situation 2

Why do people get married?

Tại sao mọi người kết hôn?

To have someone to share life with.
In good times and bad.

Để có một người cùng chia sẻ cuộc sống.
Trong những lúc vui vẻ và cả lúc khó khăn.

None of my friends wanna get married.

Không có bạn nào của tôi muốn kết hôn.

Well, that’s the best thing about marriage is having someone on your side.

Vậy, điều tuyệt vời nhất của việc kết hôn là có ai đó luôn ở bên bạn.

04

That’s the best thing about birthdays.

Situation 1

What do you wanna do for your birthday?

Bạn muốn làm gì cho sinh nhật của mình?

Let’s have dinner with the family.

Hãy ăn tối cùng gia đình.

Just dinner?

Chỉ ăn tối thôi?

That’s the best thing about birthdays.
Eating, laughing, and spending time with family.

Điều tuyệt vời nhất về sinh nhật là gì.
Ăn uống, cười đùa và dành thời gian bên gia đình.

Situation 2

Do you know what you want as a gift?

Bạn có biết bạn muốn món quà gì không?

Anything from you will make me happy.

Bất kỳ điều gì từ bạn sẽ làm tôi hạnh phúc.

I shouldn’t even have asked.
That’s the best thing about birthdays is the surprise!

Tôi không nên hỏi ngay từ đầu.
Điều tuyệt vời nhất về sinh nhật chính là sự bất ngờ!

Then surprise me!

Sau đó, hãy làm tôi ngạc nhiên!

05

That’s the best thing about reading a book.

Situation 1

I wonder if I should switch to reading ebooks.

Tôi tự hỏi liệu mình có nên chuyển sang đọc sách điện tử không.

Well, it’s more cost effective and better for the environment.

Chà, điều đó tiết kiệm chi phí hơn và tốt hơn cho môi trường.

But I like touching paper and turning the pages.

Nhưng tôi thích chạm vào giấy và lật từng trang.

Me too.
And that’s the best thing about reading a book.

Tôi cũng vậy.
Và đó là điều tuyệt vời nhất khi đọc sách.

Situation 2

I love the smell of books.

Tôi yêu mùi của sách.

Me too.
Especially the rustling sound of pages turning.

Tôi cũng vậy.
Đặc biệt là âm thanh xào xạc của những trang giấy được lật.

That’s the best thing about reading a book, is the experience.
So I’m telling you now that she’s been lying.

Điều tuyệt vời nhất khi đọc sách là trải nghiệm.
Vì vậy, tôi đang nói với bạn rằng cô ấy đã nói dối.

I agree.

Tôi đồng ý.

Writer's Note

How are your English studies going? What are some difficulties that you've encountered? Have you overcome some of your learning obstacles? I hope you are using Welling English as a tool to learn those patterns. Our Writer's Note section helps you focus on grammar tips and shows you similar ways of using those patterns. So why is grammar important? Well, we need grammar to be our guide for rules such as subject-verb agreement or gender agreement. These rules help us comprehend others' sentences in writing or speech.

Bạn đang học tiếng Anh như thế nào rồi? Một số khó khăn mà bạn đã gặp phải là gì? Bạn đã vượt qua được những trở ngại trong việc học chưa? Tôi hy vọng bạn đang sử dụng Welling English như một công cụ để học những mẫu câu đó. Phần Ghi chú của Tác giả giúp bạn tập trung vào mẹo ngữ pháp và chỉ ra các cách tương tự để sử dụng những mẫu câu đó. Vậy tại sao ngữ pháp lại quan trọng? Chúng ta cần ngữ pháp để làm hướng dẫn cho các quy tắc như sự phù hợp giữa chủ ngữ và động từ hoặc sự phù hợp về giới tính. Những quy tắc này giúp chúng ta hiểu câu của người khác khi viết hoặc nói.

We hope that Welling has helped you grow and improve your English skills. Cheers! 🍻

Chúng tôi hy vọng rằng Welling đã giúp bạn phát triển và cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình. Chúc mừng! 🍻
We're planning

We're planning

“We're planning” có nghĩa là “Chúng tôi đang lên kế hoạch” và thường dùng khi chuẩn bị làm gì đó.
Tháng 12 10, 2024 Read More
I was wondering if

I was wondering if

“I was wondering if” có nghĩa là “Tôi đang tự hỏi liệu…” và dùng để hỏi một cách lịch sự.
Tháng 5 2, 2024 Read More
Can I interest you in

Can I interest you in

“Can I interest you in” có nghĩa là “Tôi có thể giới thiệu bạn…” và thường dùng khi mời hoặc đề xuất.
Tháng 10 24, 2024 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00