Meaning

Cụm từ “I'm at” trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ ra vị trí hiện tại của người nói. Thông thường, cụm từ này được theo sau bởi một địa điểm cụ thể. Ví dụ, khi bạn nói “I'm at the supermarket”, điều này có nghĩa là bạn đang ở siêu thị.

  • Ý nghĩa: “I'm at” có nghĩa là “tôi đang ở” và thường được dùng để nói về nơi chốn mà bạn đang có mặt.
  • Cách dùng: Để sử dụng cụm từ này, bạn cần kết hợp với một địa điểm cụ thể. Ví dụ: “I'm at school” (Tôi đang ở trường), “I'm at the office” (Tôi đang ở văn phòng).
  • Lưu ý: Cụm từ “I'm at” thường không đi kèm với các địa danh lớn như thành phố hay quốc gia. Với những địa danh lớn hơn, bạn thường sử dụng “in” thay vì “at”. Ví dụ: “I'm in New York”.
  • Sử dụng “I'm at” giúp bạn diễn đạt một cách rõ ràng vị trí hiện tại của mình trong giao tiếp hàng ngày.

    Today's Sentences

    01

    I’m at the gym.

    Situation 1

    Whereabouts are you?

    Bạn đang ở đâu?

    I’m at the gym.

    Tôi đang ở phòng tập thể dục.

    When will you be done?
    I wanna have dinner ready.

    Khi nào bạn sẽ xong?
    Tôi muốn chuẩn bị bữa tối.

    I’ll be home in an hour.

    Tôi sẽ về nhà trong một giờ nữa.

    Situation 2

    Do you wanna come over to watch the game?

    Bạn có muốn đến xem trận đấu không?

    Actually, I’m at the gym.

    Thực ra, tôi đang ở phòng tập thể dục.

    Really?
    Come over when you’re done!

    Thật sao?
    Qua đây khi bạn xong việc nhé!

    Sure.

    Chắc chắn rồi.

    02

    I’m at the park.

    Situation 1

    I need a ride to the mall.

    Tôi cần một chuyến đi đến trung tâm mua sắm.

    I’m at the park though.

    Tôi đang ở công viên mà.

    I’ll just take the bus then.

    Vậy thì tôi sẽ đi xe buýt.

    If I wasn’t here, I’d give you a ride.
    Maybe next time.

    Nếu tôi không có ở đây, tôi sẽ chở bạn đi.
    Có lẽ lần sau.

    Situation 2

    Where did you go?

    Bạn đã đi đâu?

    I’m at the park.

    Tôi đang ở công viên.

    Why so early?

    Tại sao lại sớm thế?

    I went for a run and I’m just stretching at the park.
    I’ll be home in 10 minutes.

    Tôi đã đi chạy bộ và hiện đang giãn cơ tại công viên.
    Tôi sẽ về nhà trong 10 phút.

    03

    I’m at the airport.

    Situation 1

    Do you need a ride to the airport?

    Bạn có cần đi nhờ xe ra sân bay không?

    I’m at the airport already.

    Tôi đã ở sân bay rồi.

    Really?
    I could’ve given you a ride.

    Thật sao?
    Tôi đã có thể cho bạn đi nhờ mà.

    That’s ok.
    Maybe you can help me get home when I get back.

    Không sao đâu.
    Có lẽ bạn có thể giúp tôi về nhà khi tôi quay lại.

    Situation 2

    When are you leaving?

    Khi nào bạn rời đi?

    I’m at the airport.
    Just about to board, actually.

    Tôi đang ở sân bay.
    Sắp sửa lên máy bay rồi.

    I’m sorry I didn’t get to see you before you left.
    Have a safe trip!

    Tôi xin lỗi vì đã không gặp bạn trước khi bạn rời đi.
    Chúc bạn có một chuyến đi an toàn!

    Let’s try to meet up when I’m in town next time.

    Hãy cố gắng gặp nhau khi tôi ở thị trấn lần tới nhé.

    04

    I’m at the coffee shop.

    Situation 1

    I’ve been trying to call you for the past 30 minutes.

    Tôi đã cố gắng gọi cho bạn trong 30 phút qua.

    I’m at the coffee shop.
    Sorry, I should have checked my phone.

    Tôi đang ở quán cà phê.
    Xin lỗi, tôi nên kiểm tra điện thoại của mình.

    What time will you get back into the office?

    Mấy giờ bạn sẽ trở lại văn phòng?

    I just finished my meeting.
    I’m on my way right now.

    Tôi vừa mới hoàn thành cuộc họp của mình.
    Tôi đang trên đường ngay bây giờ.

    Situation 2

    I’m at the coffee shop.
    How far are you?

    Tôi đang ở quán cà phê.
    Bạn cách đây bao xa?

    I’ll be there in 5 minutes.

    Tôi sẽ có mặt ở đó trong 5 phút.

    Great.
    I’ll grab a table then.

    Tuyệt vời.
    Tôi sẽ lấy một bàn nhé.

    Sorry for making you wait!

    Xin lỗi vì đã để bạn đợi lâu!

    05

    I’m at the supermarket.

    Situation 1

    I’m at the supermarket.
    Do you need anything?

    Tôi đang ở siêu thị.
    Bạn có cần gì không?

    Could you pick up some spaghetti and rye bread?

    Bạn có thể mua một ít spaghetti và bánh mì lúa mạch đen không?

    Sure.

    Chắc chắn rồi.

    Thank you so much!

    Cảm ơn bạn rất nhiều!

    Situation 2

    Are you busy?

    Bạn có bận không?

    I needed some groceries so I’m at the supermarket.

    Tôi cần mua một số thực phẩm nên tôi đang ở siêu thị.

    Really?
    I was gonna ask if you wanted to come over for dinner.

    Thật sao?
    Tôi định hỏi xem bạn có muốn đến nhà ăn tối không.

    I’d love to!
    I’ll skip the milk and just get some veggies.

    Tôi rất thích!
    Tôi sẽ bỏ qua sữa và chỉ lấy một ít rau củ.

    Writer's Note

    "I'm at/ I'm in/ I'm on"

    “Tôi đang tại/ Tôi đang trong/ Tôi đang trên

    Using the word "at" helps tell someone your specific point or location. The examples shown above refer to a specific location such as the gym, park, airport, coffee shop, supermarket. The difference between "at" and "in" is that "in" generally refers to larger, more general areas. "In" can also refer to physically being in something like a car.

    Sử dụng từ “at” giúp xác định điểm hoặc vị trí cụ thể của bạn. Các ví dụ được đưa ra ở trên đề cập đến một địa điểm cụ thể như phòng tập gym, công viên, sân bay, quán cà phê, siêu thị. Sự khác biệt giữa “at” và “in” là “in” thường ám chỉ những khu vực lớn hơn, chung chung hơn. “In” cũng có thể chỉ việc đang ở bên trong một thứ gì đó như là một chiếc xe hơi.

    Let's compare some "at" and "in" examples.

    Hãy so sánh một số ví dụ về “at” và “in”.
    1. I'm in the lobby.
    2. Tôi đang ở in sảnh chờ.
    3. He's living in Munich.
    4. Anh ấy đang sống ở Munich.
    5. The sweaters are in the bottom drawer.
    6. Những chiếc áo len nằm trong ngăn kéo dưới cùng.
    7. The library books are in the tote bag.
    8. Những quyển sách ở thư viện đang nằm trong túi xách.
    9. We're in the parking lot looking for the car.
    10. Chúng tôi đang ở trong bãi đỗ xe tìm kiếm chiếc xe.

    Using the word "on" means literally being on a surface of something or refers to a specific day, time, special occasion.

    Sử dụng từ "on" có nghĩa là đang ở trên bề mặt của một thứ gì đó hoặc chỉ một ngày cụ thể, thời gian, dịp đặc biệt.
    1. I'm on the boat.
    2. Tôi đang on the boat.
    3. He's meeting me on Thursday.
    4. Anh ấy sẽ gặp tôi vào ngày thứ Năm.
    5. We're leaving for Milan on September 27th.
    6. Chúng tôi sẽ khởi hành đến Milan vào ngày 27 tháng 9.
    7. Our birthdays are on the same day, March 12th.
    8. Sinh nhật của chúng tôi vào cùng một ngày, 12 tháng 3.
    9. She's sitting on the bleachers watching the basketball game.
    10. Cô ấy đang ngồi trên khán đài xem trận đấu bóng rổ.
    Aren't you

    Aren't you

    "Aren't you" nghĩa là "Bạn không phải là... à?" và dùng để xác nhận.
    Tháng mười một 11, 2024 Read More
    Watch out

    Watch out

    “Watch out” nghĩa là cẩn thận, được dùng khi muốn cảnh báo ai đó về nguy hiểm.
    Tháng 5 6, 2025 Read More
    Easy Come Easy Go
    Easy Come Easy Go

    Easy Come Easy Go

    “Easy Come Easy Go” nghĩa là dễ đến dễ đi, dùng khi cái gì đến dễ thì cũng dễ mất.
    Tháng 6 5, 2024 Read More

    Leave a Reply


    0:00
    0:00