Meaning

"I heard about" có nghĩa là "tôi đã nghe về" một điều gì đó. Cụm từ này được dùng khi bạn muốn nói rằng bạn đã nhận được thông tin hoặc tin tức về một sự việc hoặc sự kiện nào đó từ ai đó hoặc từ một nguồn nào đó. Ví dụ, khi có ai đó hỏi bạn có biết một sự kiện mới không, bạn có thể trả lời: “Tôi đã nghe về sự kiện đó rồi”. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, khi bạn muốn chia sẻ rằng bạn có thông tin hoặc nhận thức về một vấn đề. Nó giúp thể hiện rằng bạn không phải là nguồn thông tin gốc mà đã tiếp nhận nó từ một nơi khác. Ví dụ, nếu một người bạn hỏi bạn, "Bạn có biết về buổi hòa nhạc sắp tới không?" bạn có thể đáp: “Ừ, tôi đã nghe về nó từ một người bạn khác.” Điều này cho thấy bạn đã có thông tin mà không cần phải hỏi thêm chi tiết từ người bạn đang nói chuyện.

Today's Sentences

01

I heard about the party.

Situation 1

How was your weekend?
I heard about the party.

Cuối tuần của bạn thế nào?
Tôi nghe nói về buổi tiệc.

It was really fun, too bad you couldn’t come.

Nó thực sự rất vui, tiếc là bạn không thể đến.

I had a prior engagement so I couldn’t make it.

Tôi đã có hẹn trước nên không thể tham dự.

I’m hosting another event soon, I’ll remember to invite you.

Tôi sẽ tổ chức một sự kiện khác sớm thôi, tôi sẽ nhớ mời bạn.

Situation 2

Happy belated birthday!

Chúc mừng sinh nhật muộn!

Thanks.

Cảm ơn.

I heard about the party.
I’m so sorry I couldn’t make it.

Tôi đã nghe về buổi tiệc.
Thật tiếc là tôi đã không thể tham dự.

That’s ok.
It wasn’t the same without you but it was a beautiful party nonetheless.

Không sao đâu.
Dù không có bạn thì buổi tiệc cũng không hoàn toàn giống nhau, nhưng nó vẫn là một buổi tiệc đẹp.

02

I heard about their fight.

Situation 1

Is everything ok at home?

Mọi thứ ở nhà ổn chứ?

I feel like I’m walking on glass.

Tôi cảm thấy như mình đang đi trên thủy tinh.

I heard about their fight.

Tôi đã nghe về cuộc cãi vã của họ.

They’ve been at it all week.

Họ đã làm việc này cả tuần rồi.

Situation 2

I heard about their fight.

Tôi đã nghe về cuộc cãi vã của họ.

The last punch was victory.

Cú đấm cuối cùng là chiến thắng.

I wish I could’ve seen it.

Tôi ước gì tôi đã có thể thấy nó.

I’m sure you can catch the highlights tonight.

Tôi chắc chắn bạn có thể xem phần nổi bật tối nay.

03

I heard about your award.

Situation 1

I heard about your award.
Congratulations!

Tôi đã nghe về giải thưởng của bạn.
Chúc mừng bạn!

Thanks.
I’ve been training for many years.

Cảm ơn.
Tôi đã huấn luyện trong nhiều năm.

You must’ve gone through so much sweat and tears before this achievement.

Chắc hẳn bạn đã trải qua rất nhiều mồ hôi và nước mắt trước khi đạt được thành tựu này.

I did.
Thank you for the kind words.

Tôi đã làm.
Cảm ơn bạn vì những lời tốt đẹp.

Situation 2

Cheers to your achievement.
I heard about your award!

Chúc mừng thành tựu của bạn.
Tôi đã nghe về giải thưởng của bạn!

Thank you.
I’m really excited to receive it.

Cảm ơn bạn.
Tôi rất hào hứng khi nhận được nó.

I know all the work that went into this moment.

Tôi biết tất cả công việc đã được thực hiện để đến khoảnh khắc này.

Thanks for your acknowledgment.
It means a lot.

Cảm ơn vì sự ghi nhận của bạn.
Điều đó có ý nghĩa rất lớn.

04

I heard about the concert.

Situation 1

I had the best weekend ever!

Tôi đã có một cuối tuần tuyệt vời nhất!

I heard about the concert.
How was it?

Tôi đã nghe về buổi hòa nhạc.
Nó thế nào?

It was amazing!
The venue and acoustics were spot on.

Thật tuyệt vời!
Địa điểm và âm thanh đều hoàn hảo.

I’d love to see them next time they come to perform.

Tôi rất muốn xem họ biểu diễn vào lần tới khi họ đến.

Situation 2

I heard about the concert!

Tôi đã nghe về buổi hòa nhạc!

It was really fun, I had a good time.

Nó thực sự rất vui, tôi đã có khoảng thời gian tốt đẹp.

Would you go see them again?

Bạn có muốn đi xem họ lần nữa không?

I definitely would!

Chắc chắn tôi sẽ làm vậy!

05

I heard about his accident.

Situation 1

Is your brother ok?

Anh trai của bạn ổn chứ?

He’s at the hospital and has a cast on his left leg.
But it seems like he’ll be fine.

Anh ấy đang ở bệnh viện và có băng bột trên chân trái.
Nhưng có vẻ như anh ấy sẽ ổn thôi.

I’m so glad to hear that it isn’t too serious.

Tôi rất vui khi nghe rằng việc đó không quá nghiêm trọng.

Thank goodness.
He had us all scared for a bit.

Ơn trời.
Anh ấy đã làm tất cả chúng tôi sợ một chút.

Situation 2

I heard about his accident.

Tôi nghe về tai nạn của anh ấy.

He’s in the hospital right now.

Anh ấy đang ở bệnh viện ngay bây giờ.

Oh no, I didn’t know it was that serious.

Ồ không, tôi không biết tình huống nghiêm trọng đến vậy.

He’s just getting some tests done to make sure nothing is wrong.

Anh ấy chỉ đang làm một số xét nghiệm để đảm bảo rằng không có gì sai.

Writer's Note

Since we've looked some "heard about" examples, let's try to practice "heard of".

Vì chúng ta đã xem một số ví dụ về "heard about", hãy thử thực hành với "heard of".

When you use "Heard of", it means you are becoming aware of someone/something's existence. Also, to receive news about someone/something. *Remember that "heard" is the past tense of "hear".*

Khi bạn sử dụng “Heard of”, điều đó có nghĩa là bạn đang nhận thức về sự tồn tại của ai đó hoặc điều gì đó. Ngoài ra, nó cũng có nghĩa là nhận được tin tức về ai đó hoặc điều gì đó. *Hãy nhớ rằng “heard” là thì quá khứ của “hear”.*
  1. I heard of a job opening at the company and I'm here for an interview.
  2. Tôi nghe nói về một vị trí đang tuyển dụng tại công ty và tôi đến đây để phỏng vấn.
  3. I've never heard of this band. What genre do they play?
  4. Tôi chưa bao giờ nghe về ban nhạc này. Họ chơi thể loại gì?
  5. Has she heard of a prenatal chiropractic adjustment? It helped me with back pain when I was pregnant.
  6. Cô ấy đã từng nghe nói về điều chỉnh thần kinh cột sống trước sinh chưa? Nó đã giúp tôi giảm đau lưng khi mang thai.
  7. My son looked into a private investigator but he's never heard of the one you recommended.
  8. Con trai tôi đã tìm hiểu về một điều tra viên tư nhân nhưng anh ấy chưa bao giờ nghe nói về người mà bạn đã giới thiệu.
  9. I love browsing new skincare but I've never heard of this brand.
  10. Tôi thích tìm kiếm sản phẩm chăm sóc da mới nhưng tôi chưa bao giờ nghe đến thương hiệu này.
English for Love 4

English for Love 4

Câu nói tiếng Anh lãng mạn để bày tỏ cảm xúc.
Tháng 10 17, 2024 Read More
Why don't we

Why don't we

“Why don't we” có nghĩa là “Tại sao chúng ta không…”, dùng để đề xuất ý kiến.
Tháng 8 29, 2024 Read More
I'm kind of

I'm kind of

“I'm kind of” nghĩa là “tôi hơi” hoặc “tôi khá”. Thường dùng để diễn tả mức độ không chắc chắn hoặc không hoàn toàn.
Tháng 10 29, 2024 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00