Meaning

"Did you say you" là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để xác nhận hoặc làm rõ điều gì đó mà người khác đã nói. Cụm từ này bắt đầu bằng "Did you say...", có nghĩa là "Bạn có nói là...". Phần "you" phía sau đóng vai trò là chủ ngữ của một mệnh đề phụ thuộc, thường để nhắc lại hoặc kiểm tra thông tin đã được nghe trước đó. Ví dụ, nếu ai đó nói với bạn rằng họ sẽ đi du lịch vào tuần tới, nhưng bạn không chắc chắn mình đã nghe đúng, bạn có thể hỏi: “Did you say you are going on a trip next week?” (Bạn có nói là bạn sẽ đi du lịch vào tuần tới không?). Câu hỏi này giúp xác nhận lại thông tin và đảm bảo rằng bạn hiểu đúng ý của đối phương. Cụm từ "Did you say you" mang tính lịch sự và thể hiện sự quan tâm đến những gì người khác đã nói. Nó thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp khi có sự cần thiết phải làm rõ thông tin hoặc khi bạn không chắc chắn về điều gì đó đã được nghe.

Today's Sentences

01

Did you say you liked wine?

Situation 1

Thanks for meeting me for dinner.

Cảm ơn bạn đã gặp tôi để ăn tối.

Well thank you for inviting me.
I’m so glad we could sit down and get to know each other better.

Cảm ơn bạn đã mời tôi.
Tôi rất vui vì chúng ta có thể ngồi lại và hiểu nhau hơn.

Did you say you liked wine?

Bạn đã nói rằng bạn thích rượu vang?

I love wine.
Should we order a bottle?

Tôi thích rượu vang.
Chúng ta có nên gọi một chai không?

Situation 2

I got you a gift from my trip to the winery.
Did you say you liked wine?

Tôi đã tặng bạn một món quà từ chuyến đi đến "winery" của tôi.
Bạn đã nói rằng bạn thích "wine" phải không?

I enjoy wine very much.

Tôi rất thích rượu vang.

I hope you like it.

Tôi hy vọng bạn thích nó.

This is such a thoughtful gift, thank you!
I will definitely open it on my day off this week.

Đây là một món quà thật chu đáo, cảm ơn bạn!
Tôi nhất định sẽ mở nó vào ngày nghỉ của mình trong tuần này.

02

Did you say you were single?

Situation 1

Have you had lunch yet?

Bạn đã ăn trưa chưa?

No.
I was thinking of taking a late lunch.

Không.
Tôi đang nghĩ đến việc ăn trưa muộn.

I’m meeting a friend and I thought we’d have lunch together.
Did you say you were single?

Tôi sẽ gặp một người bạn và tôi nghĩ chúng tôi sẽ ăn trưa cùng nhau.
Bạn có nói rằng bạn đang độc thân không?

I am but I have a lot of work to do today.
Can we reschedule?

Tôi thì... nhưng hôm nay tôi có rất nhiều việc phải làm.
Chúng ta có thể dời lịch không?

Situation 2

Did you say you were single?

Bạn có nói rằng bạn đang độc thân không?

Actually, I just started seeing this guy from the gym.

Thực ra, tôi vừa mới bắt đầu hẹn hò với anh chàng từ phòng tập gym.

That’s too bad.
I wanted to introduce you to my friend.

Thật tiếc quá.
Tôi đã muốn giới thiệu bạn với bạn của tôi.

How sweet of you to try and set us up.
But I’m currently in a relationship.

Bạn thật tốt bụng khi cố gắng sắp xếp cho chúng tôi.
Nhưng hiện tại tôi đang trong một mối quan hệ.

03

Did you say you enjoy surfing?

Situation 1

Did you say you enjoy surfing?

Bạn có nói rằng bạn thích lướt sóng không?

Yes, I go every weekend if the weather allows.

Vâng, tôi đi mỗi cuối tuần nếu thời tiết cho phép.

I was going to invite you to this surf club I go to.

Tôi đã định mời bạn đến câu lạc bộ lướt sóng mà tôi tham gia.

I’d love to come and meet your friends.
It’s always nice to meet people that share the same hobby.

Tôi rất vui khi được đến gặp bạn bè của bạn.
Thật tuyệt khi gặp gỡ những người có chung sở thích.

Situation 2

What did you do this weekend?

Cuối tuần này bạn đã làm gì?

I went surfing with my boyfriend.
Did you say you enjoy surfing?

Tôi đã đi lướt sóng với bạn trai của tôi.
Bạn có nói rằng bạn thích lướt sóng không?

I did. I go a few times a month with a group of friends.

Tôi đã làm. Tôi đi vài lần mỗi tháng với một nhóm bạn.

We should go together some time.

Chúng ta nên đi cùng nhau vào lúc nào đó.

04

Did you say you were going camping?

Situation 1

Gosh, it’s been such a long week.

Trời ơi, tuần này dài quá.

You’re telling me.
I’ve been waiting for the weekend since Monday.

Bạn đang nói với tôi đấy à.
Tôi đã chờ đến cuối tuần từ thứ Hai.

What are you doing this weekend?
Did you say you were going camping?

Cuối tuần này bạn làm gì?
Bạn đã nói rằng bạn sẽ đi cắm trại phải không?

Yes, I’m leaving right after work.

Vâng, tôi sẽ rời đi ngay sau khi tan làm.

Situation 2

Did you say you were going camping?

Bạn có nói rằng bạn sẽ đi cắm trại không?

I’m packing my gear, as we speak.

Tôi đang đóng gói đồ đạc của mình ngay lúc này.

Well, have fun and don’t forget your first aid and safety gear too.

Vui vẻ nhé và đừng quên mang theo dụng cụ sơ cứu và thiết bị an toàn của bạn.

Definitely.
If you’re up for it, we have room for one more person.

Chắc chắn rồi.
Nếu bạn sẵn sàng, chúng tôi có chỗ cho thêm một người nữa.

05

Did you say you run in the mornings?

Situation 1

It looks like you’ve lost some weight.

Có vẻ như bạn đã giảm cân.

Really?

Thật sao?

Yes.
Did you say you run in the mornings?

Vâng.
Bạn có nói rằng bạn chạy vào buổi sáng không?

I go for a run before work three times a week.

Tôi chạy bộ trước khi đi làm ba lần một tuần.

Situation 2

Did you say you run in the mornings?

Bạn đã nói rằng bạn chạy vào buổi sáng phải không?

I run in the mornings on the weekend.

Cuối tuần, tôi chạy bộ vào buổi sáng.

I get it.
It’s hard to wake up early before work.

Tôi hiểu rồi.
Rất khó để dậy sớm trước khi đi làm.

I’m definitely not a morning person.

Tôi chắc chắn không phải là người thích buổi sáng.

Writer's Note

So how are some other ways to confirm what someone has said? Remember to be polite when you verify information with someone. Here are some phrases to help you understand and be understood.

Vậy những cách khác để xác nhận điều ai đó đã nói là gì? Hãy nhớ lịch sự khi bạn kiểm tra thông tin với ai đó. Dưới đây là một số cụm từ giúp bạn hiểu và được người khác hiểu rõ hơn.
  1. Could you repeat that?
  2. Bạn có thể nhắc lại điều đó không?
  3. I’m afraid I don’t understand.
  4. Tôi e rằng tôi không hiểu.
  5. Could you say that again?
  6. Bạn có thể nói lại điều đó không?
  7. So, you mean/think/believe that ...
  8. Vậy nên, bạn có ý/ nghĩ/ tin rằng ...
  9. Let me see if I’ve understood you correctly. You..
  10. Hãy để tôi xem liệu tôi đã hiểu bạn đúng chưa. Bạn...

Adding "Please" after or before a phrase always makes the tone of what you're saying more respectful and polite.

Thêm “Please” vào sau hoặc trước một cụm từ luôn làm cho giọng điệu của những gì bạn nói trở nên lịch sự và tôn trọng hơn.

I heard about

I heard about

“I heard about” nghĩa là “Tôi nghe về”, được dùng khi bạn nghe thông tin từ ai đó hoặc điều gì đó.
Tháng 10 21, 2024 Read More
Bring up

Bring up

“Bring up” nghĩa là “đề cập đến”, sử dụng khi muốn nói hoặc giới thiệu một chủ đề.
Tháng 2 18, 2025 Read More
Step into

Step into

“Step into” có nghĩa là bước vào hoặc bắt đầu tham gia vào một điều gì đó.
Tháng 3 24, 2025 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00