Meaning

Trong tiếng Anh, cụm từ «I could use» thường được dùng để diễn đạt việc cần hoặc muốn một thứ gì đó. Nó thường mang nghĩa rằng điều này sẽ có ích hoặc tốt cho người nói. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức.

Ví dụ, khi bạn nói «I could use a cup of coffee», bạn đang diễn tả rằng một ly cà phê sẽ rất hữu ích cho bạn lúc này, có thể vì bạn cảm thấy mệt mỏi hoặc cần thêm năng lượng.

Cách sử dụng: Cụm từ này thường đi kèm với danh từ để chỉ điều mà người nói cần hoặc muốn. Nó có thể được dùng khi bạn muốn bày tỏ nhu cầu một cách nhẹ nhàng mà không yêu cầu một cách trực tiếp.

Vì vậy, nếu bạn cảm thấy căng thẳng sau một ngày dài và nói «I could use a break», điều đó có nghĩa là bạn thực sự cần một khoảng thời gian nghỉ ngơi để thư giãn.

Today's Sentences

01

I could use a hug.

Situation 1

Is everything ok?

Mọi thứ ổn chứ?

I’m feeling a little down today.

Hôm nay tôi cảm thấy hơi buồn.

Can I do anything to make you feel better?

Tôi có thể làm gì để bạn cảm thấy tốt hơn không?

I could use a hug.

Tôi cần một cái ôm.

Situation 2

How have you been since your dog passed?

Bạn đã sống thế nào từ khi chó của bạn qua đời?

I’ve been okay.
The house seems awfully quiet though.

Tôi đã ổn.
Nhưng ngôi nhà có vẻ rất yên tĩnh.

What can I do to brighten your day?

Tôi có thể làm gì để làm ngày của bạn thêm tươi sáng?

I could use a hug.

Tôi cần một cái ôm.

02

I could use a drink.

Situation 1

Hey, do you have time tonight?

Này, tối nay bạn có rảnh không?

I can meet tonight.

Tôi có thể gặp tối nay.

I could use a drink.

Tôi cần một ly nước.

Sure, you sound stressed.
Let’s meet at that lounge on 5th.

Chắc chắn rồi, bạn có vẻ căng thẳng.
Hãy gặp nhau tại phòng chờ ở đường số 5 nhé.

Situation 2

What a day!

Quả là một ngày tuyệt vời!

I could use a drink.

Tôi cần một ly nước.

Me too.
Wanna go for a nice cold beer?

Tôi cũng vậy.
Bạn có muốn đi uống một cốc bia lạnh không?

Absolutely.

Chắc chắn rồi.

03

I could use a friend.

Situation 1

I’ve been so depressed lately.

Gần đây tôi cảm thấy rất chán nản.

Sounds like you’re still grieving.

Có vẻ như bạn vẫn đang đau buồn.

I could use a friend.

Tôi có thể cần một người bạn.

You’re talking to one right now.
I’m here for you.

Bạn đang nói chuyện với một người ngay bây giờ.
Tôi ở đây vì bạn.

Situation 2

I’ve been a mess since the break up.

Tôi đã trở nên rối bời kể từ khi chia tay.

You look really sad today.

Hôm nay trông bạn thật buồn.

I could use a friend.

Tôi có thể cần một người bạn.

Let’s do something to get your mind off of things.

Hãy làm điều gì đó để tâm trí bạn thoải mái hơn.

04

I could use a shower.

Situation 1

You’re so sweaty!

Bạn ra nhiều mồ hôi quá!

I’ve been at the construction site all day.

Tôi đã ở công trường xây dựng cả ngày.

You need to wash up, we’re having guests over for dinner.

Bạn cần rửa mặt, chúng ta có khách đến ăn tối.

I could use a shower.
I’ll get ready real quick.

Tôi cần tắm một chút.
Tôi sẽ chuẩn bị nhanh thôi.

Situation 2

I went for a long run this morning.

Sáng nay tôi đã chạy bộ đường dài.

I thought you took longer than usual to get home.

Tôi nghĩ bạn về nhà muộn hơn bình thường.

I could use a shower.

Tôi cần tắm một chút.

I’ll have breakfast ready for you.

Tôi sẽ chuẩn bị bữa sáng cho bạn.

05

I could use some fresh air.

Situation 1

Some days I feel like I need therapy.

Có những ngày tôi cảm thấy mình cần đi trị liệu.

Does being a psychologist drain you?

Làm nhà tâm lý học có làm bạn kiệt sức không?

I feel like I get so emotional with my Tuesday patients.
I could use some fresh air.

Tôi cảm thấy mình trở nên rất xúc động với các bệnh nhân vào thứ Ba.
Tôi cần một chút không khí trong lành.

Let’s go for a walk and get some coffee.
Self-care is important too!

Hãy đi dạo và uống một chút cà phê.
Chăm sóc bản thân cũng rất quan trọng!

Situation 2

I could use some fresh air.

Tôi cần một chút không khí trong lành.

Is something bothering you?

Có điều gì đang làm phiền bạn không?

I’m upset because I couldn’t save someone from the fire last night.

Tôi cảm thấy buồn vì tôi đã không thể cứu được ai đó khỏi đám cháy tối qua.

You can’t save everyone.
Go out and get your mind off of things.

Bạn không thể cứu được tất cả mọi người.
Hãy ra ngoài và thư giãn đầu óc một chút.

Writer's Note

Another word to describe "I could use" is "want, need", or "wish I had". Try and substitute "I could use" with the suggested alternatives. Do they fit? Do you have other phrases or situations in your life where you use "want, need", or "wish I had"?

Một từ khác để miêu tả “I could use” là “want, need”, hoặc “wish I had”. Hãy thử thay thế “I could use” bằng những từ gợi ý. Chúng có phù hợp không? Bạn có những cụm từ hay tình huống nào khác trong cuộc sống mà bạn sử dụng “want, need”, hoặc “wish I had” không?

Here are some of my examples:

Dưới đây là một số ví dụ của tôi:
  1. I could use a friend. 👉 I need a friend.
  2. Tôi có thể cần một người bạn. 👉 Tôi cần một người bạn.
  3. I could use a drink. 👉 I want a drink.
  4. Tôi có thể dùng một ly nước. 👉 Tôi muốn một ly nước.
  5. I could use a new laptop. 👉 I need a new laptop.
  6. Tôi có thể dùng một chiếc laptop mới. 👉 Tôi cần một chiếc laptop mới.
  7. I could use some extra cash. 👉 I wish I had some extra cash.
  8. Tôi có thể dùng thêm tiền. 👉 Tôi ước gì tôi có thêm tiền.
  9. I could use some new paintbrushes. 👉 I want some new paintbrushes.
  10. Tôi có thể sử dụng vài chiếc cọ vẽ mới. 👉 Tôi muốn vài chiếc cọ vẽ mới.
  11. I could use a bike to get around. 👉 I wish I had a bike to get around.
  12. Tôi có thể dùng xe đạp để di chuyển. 👉 Tôi ước gì tôi một chiếc xe đạp để di chuyển.
Call back

Call back

“Call back” có nghĩa là gọi lại, thường dùng khi bạn muốn liên lạc lại với ai đó qua điện thoại.
Tháng 10 14, 2025 Read More
I forgot

I forgot

"Tôi quên" có nghĩa là không nhớ một việc đã biết trước đó.
Tháng 10 1, 2024 Read More
Back off

Back off

"Back off" nghĩa là lùi lại, rút lui, thường dùng khi muốn ai đó dừng lại hoặc không can thiệp.
Tháng 2 17, 2025 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00