Meaning

"I’m kind of" là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả cảm giác không chắc chắn hoặc để giảm nhẹ ý nghĩa của một lời tuyên bố. Khi bạn nói "I’m kind of", bạn đang ám chỉ rằng bạn không hoàn toàn chắc chắn hoặc không hoàn toàn đồng ý với điều mình sắp nói. Đây là một cách để nói một cách nhẹ nhàng hơn, tránh quá nhấn mạnh hoặc tuyệt đối hóa ý kiến của mình.

Ví dụ:

  • "I’m kind of tired." có thể hiểu là "Tôi hơi mệt".
  • "I’m kind of hungry." có nghĩa là "Tôi hơi đói".

Ngoài ra, "I’m kind of" còn có thể được dùng khi bạn muốn thể hiện rằng bạn đang trong quá trình suy nghĩ hoặc chưa quyết định hoàn toàn về một vấn đề nào đó.

Lưu ý: "I’m kind of" thường được dùng trong văn nói hoặc trong những tình huống không trang trọng.

Today's Sentences

01

I’m kind of tired.

Situation 1

Wanna go out for drinks?

Muốn đi uống nước không?

I’m kind of tired today.

Hôm nay tôi hơi mệt.

Are you?
Okay.

Bạn có ổn không?
Ổn.

Maybe another weekend?

Có lẽ vào cuối tuần khác?

Situation 2

You’re home so late.

Bạn về nhà muộn quá.

I had so much work from last week that I had to stay late.

Tôi có quá nhiều công việc từ tuần trước đến nỗi phải ở lại muộn.

Do you wanna watch a late night movie?

Bạn có muốn xem một bộ phim khuya không?

Actually, I’m kind of tired today.
Can we watch a movie tomorrow?

Thực ra, hôm nay tôi hơi mệt.
Ngày mai chúng ta có thể xem phim không?

02

I’m kind of bored.

Situation 1

I love rainy days.

Tôi thích những ngày mưa.

I do too, but I’m kind of bored today.

Tôi cũng vậy, nhưng hôm nay tôi hơi chán.

Wanna play a board game to pass the time?

Muốn chơi một trò chơi board để giết thời gian không?

Sure.
What game did you want to play?

Chắc chắn rồi.
Bạn muốn chơi trò chơi nào?

Situation 2

I’m kind of bored.

Tôi cảm thấy hơi chán.

We’re all so overstimulated it seems wrong to be bored.

Có vẻ như tất cả chúng ta đều bị kích thích quá mức đến mức cảm thấy buồn chán là điều sai trái.

There’s nothing to do at home.

Không có gì để làm ở nhà.

How about you try to take up an analog activity or hobby?

Bạn có muốn thử tham gia một hoạt động hoặc sở thích "analog" không?

03

I’m kind of in love.

Situation 1

So how was the date?

Vậy buổi hẹn hò thế nào?

I’m kind of in love.

Tôi đang yêu.

I’m so happy for you!
So, tell me all the details!

Tôi rất vui mừng cho bạn!
Vậy thì, hãy kể cho tôi nghe tất cả chi tiết đi!

We have so much in common, he was very sweet and considerate.
And he’s so cute!

Chúng tôi có rất nhiều điểm chung, anh ấy rất ngọt ngào và chu đáo.
Và anh ấy thật đáng yêu!

Situation 2

So what’s new with you?

Vậy có gì mới với bạn?

I’ve been dating since the divorce.

Tôi đã bắt đầu hẹn hò từ sau khi ly hôn.

That’s great to hear!
Have you found someone as wonderful as you?

Thật tuyệt khi nghe điều đó!
Bạn đã tìm thấy ai đó tuyệt vời như bạn chưa?

I’m kind of in love.
She’s the sweetest person I’ve ever met.

Tôi đang cảm thấy như mình đang yêu.
Cô ấy là người ngọt ngào nhất mà tôi từng gặp.

04

I’m kind of hungry.

Situation 1

I’m kind of hungry.

Tôi cảm thấy hơi đói.

Me too.

Tôi cũng vậy.

Should we go for tacos?

Chúng ta có nên đi ăn tacos không?

Sounds good!

Nghe hay đấy!

Situation 2

What do you feel like having?

Bạn muốn ăn gì?

I’m kind of hungry.
Should we get a burger?

Tôi hơi đói.
Chúng ta nên đi ăn "burger" không?

Burger and fries is always the answer!

Burger và khoai tây chiên luôn là câu trả lời!

Ok, I’ll look up restaurants nearby.

Được rồi, tôi sẽ tìm kiếm các nhà hàng gần đây.

05

I’m kind of annoyed.

Situation 1

Is something bothering you?

Có điều gì đang làm bạn bận tâm không?

I’m kind of annoyed.

Tôi hơi khó chịu.

Why?

Tại sao?

I got a flat tire on my way to work.
What a way to start the day.

Tôi bị xì lốp xe trên đường đi làm.
Thật là một cách để bắt đầu ngày mới.

Situation 2

I’m kind of annoyed.

Tôi hơi khó chịu.

About the election?

Về cuộc bầu cử?

Yea.
Who are you going to vote for?

Yea.
Bạn sẽ bầu cho ai?

Well, I wish there was a box that I can check for 'I do not support or oppose any candidate or party'.

Chà, tôi ước có một ô để tôi có thể chọn với nội dung "Tôi không ủng hộ hoặc phản đối bất kỳ ứng cử viên hoặc đảng phái nào".

Writer's Note

"Kind of" and "sort of" are very common expressions in speaking. They soften other words and phrases so that they do not appear too direct. "Sort of" and "kind of" are nearly always interchangeable.

“Kind of” và “sort of” là những biểu hiện rất phổ biến trong giao tiếp. Chúng làm mềm các từ và cụm từ khác để chúng không trở nên quá trực tiếp. “Sort of” và “kind of” hầu như luôn có thể thay thế cho nhau.

Here are a few examples:

Dưới đây là một vài ví dụ:
  1. I'm into biking, hiking, and camping, that sort of thing.
  2. Tôi thích đạp xe, đi bộ đường dài và cắm trại, những hoạt động kiểu như vậy.
  3. I love this kind of music.
  4. Tôi yêu thích loại nhạc kind of này.
  5. We're experiencing some sort of technical difficulty with online security.
  6. Chúng tôi đang gặp phải một vài khó khăn kỹ thuật với bảo mật trực tuyến.
  7. I'm looking for the kind of jacket you'd wear while running at low temperatures.
  8. Tôi đang tìm loại áo khoác mà bạn sẽ mặc khi chạy ở nhiệt độ thấp.
  9. What kind of subjects interest you at school?
  10. Những môn học nào ở trường mà bạn cảm thấy hứng thú?
  11. What sorts of hobbies have you taken up over the years?
  12. Bạn đã tham gia vào những loại sở thích nào trong những năm qua?
When did you

When did you

"When did you" có nghĩa là "Khi nào bạn đã…", dùng để hỏi về thời gian.
Tháng 8 21, 2024 Read More
Bite Off More Than You Can Chew

Bite Off More Than You Can Chew

“Bite Off More Than You Can Chew” nghĩa là “cố làm việc quá sức mình”, dùng khi ai đó nhận quá nhiều việc hơn khả năng của họ.
Tháng 6 7, 2024 Read More
I can't wait to/for

I can't wait to/for

“I can't wait to/for” có nghĩa là “rất háo hức”, dùng khi mong đợi điều gì đó sắp xảy ra.
Tháng 5 21, 2024 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00