Meaning

"Aren't you" là một cụm từ tiếng Anh thường được dùng để đặt câu hỏi xác nhận. Cụm từ này mang ý nghĩa "Bạn có phải không?" hay "Bạn không phải là... à?" và thường được dùng khi người nói muốn xác nhận thông tin mà họ nghĩ là đúng.

Cách sử dụng cụ thể của "Aren't you" như sau:

  • Xác nhận thông tin: Khi bạn nghĩ rằng điều gì đó là đúng và chỉ cần xác nhận lại, bạn có thể dùng "Aren't you". Ví dụ, bạn gặp một người mà bạn nghĩ là giáo viên và bạn hỏi: “Aren't you a teacher?” có nghĩa là “Bạn không phải là giáo viên à?”
  • Thể hiện sự ngạc nhiên: Nếu bạn ngạc nhiên về điều gì đó và muốn xác nhận, "Aren't you" cũng có thể được sử dụng. Ví dụ, khi bạn thấy ai đó không đeo kính mà bạn nghĩ họ thường đeo, bạn có thể hỏi: “Aren't you supposed to wear glasses?”
  • Như vậy, "Aren't you" là một cách diễn đạt hữu ích để xác nhận hoặc yêu cầu thông tin trong giao tiếp hàng ngày.

    Today's Sentences

    01

    Aren’t you cold?

    Situation 1

    The weather is so chilly this morning.

    Sáng nay thời tiết thật lạnh.

    It was beautiful yesterday but I feel the autumn chill today.

    Hôm qua thời tiết rất đẹp nhưng hôm nay tôi cảm thấy cái se lạnh của mùa thu.

    Aren’t you cold?

    Bạn không lạnh sao?

    I should’ve dressed warmer, I’m really cold right now.

    Tôi lẽ ra nên mặc ấm hơn, bây giờ tôi thực sự rất lạnh.

    Situation 2

    Did you bring a sweater or a jacket?

    Bạn có mang theo áo len hay áo khoác không?

    No, I didn’t.
    Why?

    Không, tôi không làm vậy.
    Tại sao?

    Aren’t you cold?

    Bạn không lạnh sao?

    Not at all.
    Actually, I love this weather.

    Không sao cả.
    Thực ra, tôi rất thích thời tiết này.

    02

    Aren’t you hungry?

    Situation 1

    Aren’t you hungry?

    Bạn không đói à?

    I’m starving!

    Tôi đói quá!

    Let’s get something to eat.

    Hãy đi ăn gì đó nào.

    I could eat anything right now.

    Bây giờ tôi có thể ăn bất cứ thứ gì.

    Situation 2

    Did you have lunch?

    Bạn đã ăn trưa chưa?

    No, not yet.

    Chưa, chưa phải lúc này.

    It’s almost time for dinner and you haven’t eaten yet?
    Aren’t you hungry?

    Sắp đến giờ ăn tối rồi mà bạn vẫn chưa ăn à?
    Bạn không đói sao?

    Now that you’ve said it, I do feel hungry.
    I was so busy I forgot to eat.

    Bây giờ bạn đã nói ra, tôi cảm thấy đói thật.
    Tôi đã bận quá nên quên ăn.

    03

    Aren’t you excited?

    Situation 1

    Tomorrow’s your birthday.
    Aren’t you excited?

    Ngày mai là sinh nhật của bạn.
    Bạn không hào hứng sao?

    I’m so excited for tomorrow.

    Tôi rất hào hứng cho ngày mai.

    We’re gonna have good food, a birthday party, and cake!

    Chúng ta sẽ có đồ ăn ngon, tiệc sinh nhật và bánh kem!

    I can’t wait!

    Tôi không thể chờ đợi thêm nữa!

    Situation 2

    So I get an award for my project tomorrow.

    Vậy là ngày mai tôi sẽ nhận được giải thưởng cho dự án của mình.

    Aren’t you excited?

    Bạn không cảm thấy hào hứng sao?

    I’m definitely grateful for the acknowledgment.

    Tôi rất biết ơn vì sự ghi nhận này.

    You don’t seem as excited as I thought you would be.

    Bạn có vẻ không hào hứng như tôi nghĩ bạn sẽ như vậy.

    04

    Aren’t you ready yet?

    Situation 1

    Aren’t you ready yet?
    What time is he coming to pick you up?

    Bạn vẫn chưa sẵn sàng à?
    Anh ấy sẽ đến đón bạn lúc mấy giờ?

    In 30 minutes.

    Trong 30 phút.

    Isn’t this your first date?
    Pick an outfit and put on some makeup!

    Đây có phải là buổi hẹn hò đầu tiên của bạn không?
    Chọn một bộ trang phục và trang điểm nào!

    Okay, it won't take me long.

    Được rồi, sẽ không mất nhiều thời gian đâu.

    Situation 2

    We have to go now.
    Aren’t you ready yet?

    Chúng ta phải đi ngay bây giờ.
    Bạn vẫn chưa sẵn sàng à?

    I’m coming.
    What’s the rush?

    Tôi đang đến.
    Vội gì thế?

    If we don’t leave now, we’ll be caught in traffic.

    Nếu chúng ta không rời đi ngay bây giờ, chúng ta sẽ bị kẹt xe.

    I don’t know why a minute would make a difference.

    Tôi không biết tại sao một phút lại tạo ra sự khác biệt.

    05

    Aren’t you frustrated?

    Situation 1

    This conversation is going nowhere.

    Cuộc trò chuyện này không đi đến đâu cả.

    What do you mean?

    Bạn có ý gì?

    Aren’t you frustrated?
    We’ve been talking in circles.

    Bạn có cảm thấy bực mình không?
    Chúng ta đã nói vòng vo mãi rồi.

    Well, I still want to talk things out.

    Vâng, tôi vẫn muốn nói chuyện để giải quyết mọi việc.

    Situation 2

    Aren’t you frustrated?

    Bạn không cảm thấy bực bội sao?

    Well, politicians are like that.

    Chà, chính trị gia là như thế đấy.

    I can’t stand the way our country is being represented.

    Tôi không thể chịu được cách mà đất nước của chúng ta đang được đại diện.

    Like it or not, they’re all the same.

    Thích hay không thích, chúng đều giống nhau cả.

    Writer's Note

    "Aren’t" is a contraction of "Are (a form of the verb be) + not". It is used in statements and questions, with "you", "they", and all other plural subjects.

    “Aren’t” là dạng viết tắt của “Are (một dạng của động từ be) + not”. Nó được sử dụng trong câu khẳng định và câu hỏi, với “you", “they", và tất cả các chủ ngữ số nhiều khác.

    When you make a question, invert the subject and auxiliary verb.

    Khi bạn đặt câu hỏi, đảo ngược chủ ngữ và trợ động từ.
    1. You are singing. Why are you singing?
    2. Bạn đang hát. Tại sao bạn đang hát?
    3. You are not singing. Why are you not singing?
    4. Bạn không hát. Tại sao bạn không hát?
    5. You aren't singing. Why aren't you singing?
    6. Bạn không hát. Tại sao bạn không hát?

    In all three examples, the verb "are or aren't" has moved in front of the subject "you". All the rest of the sentence after that singing or not singing stays the same.

    Trong cả ba ví dụ, động từ “are” hoặc “aren't” đã di chuyển lên phía trước chủ ngữ “you”. Tất cả phần còn lại của câu sau đó như “singing” hoặc “not singing” thì giữ nguyên.
    Haven't you

    Haven't you

    “Haven't you” nghĩa là “bạn chưa… à?”, dùng để hỏi xác nhận điều gì đã xảy ra chưa.
    Tháng mười một 15, 2024 Read More
    Point out

    Point out

    “Point out” có nghĩa là chỉ ra, dùng khi bạn muốn làm rõ hoặc nhấn mạnh điều gì đó.
    Tháng 7 4, 2025 Read More
    Kick off

    Kick off

    “Kick off” có nghĩa là bắt đầu, thường dùng khi khởi đầu một sự kiện.
    Tháng mười một 6, 2025 Read More

    Leave a Reply


    0:00
    0:00