Meaning

Trong tiếng Anh, cụm từ “I’m stuck” được sử dụng khi bạn gặp khó khăn và không thể tiến thêm hoặc giải quyết một vấn đề nào đó.

Ý nghĩa của “I’m stuck”: Cụm từ này thường chỉ ra rằng bạn đang ở trong một tình huống không thể di chuyển hay thay đổi, giống như bị mắc kẹt. Nó thường được dùng cả trong các tình huống vật lý, như khi bạn bị mắc kẹt trong thang máy, và trong các tình huống trừu tượng hơn, như khi bạn không biết cách giải quyết một bài toán hay vấn đề nào đó.

Cách sử dụng “I’m stuck”:

  • Nếu bạn đang làm bài tập toán và không thể tìm ra cách giải, bạn có thể nói: “I’m stuck on this math problem.”
  • Nếu bạn đang viết một bài luận và không biết viết tiếp thế nào, bạn có thể nói: “I’m stuck on this essay.”
  • Khi bạn đang ở trong một cuộc trò chuyện và không biết cách trả lời, bạn có thể nói: “I’m stuck for words.”

Người học tiếng Anh có thể sử dụng cụm từ này để diễn tả một cách dễ hiểu về tình trạng khó khăn mà mình đang gặp phải. Điều này giúp người khác hiểu rằng bạn cần sự giúp đỡ hoặc cần thời gian để suy nghĩ thêm.

Today's Sentences

01

I’m stuck in line.

Situation 1

Where are you?
Let’s grab a coffee!

Bạn đang ở đâu?
Hãy đi uống cà phê nào!

I’m stuck in line.

Tôi đang mắc kẹt trong hàng chờ.

Where?

Ở đâu?

I’m in line to use the bank machine.
I think there’s a rush because it’s lunch time.

Tôi đang xếp hàng để sử dụng máy rút tiền ngân hàng.
Tôi nghĩ có nhiều người vì đang là giờ ăn trưa.

Situation 2

Are you almost here?

Bạn sắp đến chưa?

Sorry, I’m stuck in line.

Xin lỗi, tôi đang mắc kẹt trong hàng.

Where?

Ở đâu?

At the coffee shop.
I wanted to grab us a coffee on my way to meet you.

Tại quán cà phê.
Tôi muốn mua cho chúng ta một ly cà phê trên đường đến gặp bạn.

02

I’m stuck at work.

Situation 1

Will you be able to make it to dinner?

Bạn có thể đến dự bữa tối không?

Actually, I’m stuck at work.

Thực ra, tôi đang bị kẹt việc ở công ty.

Didn’t you stay at the office late yesterday too?
You must be so tired.

Hôm qua bạn cũng đã ở lại văn phòng muộn phải không?
Bạn chắc hẳn rất mệt mỏi.

I did.
I think I’ll be home around 11.

Tôi đã làm.
Tôi nghĩ tôi sẽ về nhà khoảng 11 giờ.

Situation 2

Since it’s your first day will you be home earlier?

Vì hôm nay là ngày đầu tiên của bạn, bạn có về nhà sớm hơn không?

Well, I’m stuck at work.

Chà, tôi đang bị kẹt ở chỗ làm.

Why?

Tại sao?

I have to takeover the new duties of team lead.
I’ll call you when I’m done.

Tôi phải đảm nhận các nhiệm vụ mới của trưởng nhóm.
Tôi sẽ gọi cho bạn khi xong việc.

03

I’m stuck in traffic.

Situation 1

Are you still on your way?

Bạn vẫn đang trên đường đến chứ?

I’m stuck in traffic.
But I’ll be there as soon as I can.

Tôi đang bị kẹt xe.
Nhưng tôi sẽ đến đó sớm nhất có thể.

Don’t rush.
I wouldn’t want you to get into an accident.

Đừng vội vàng.
Tôi không muốn bạn gặp tai nạn.

I’ll call you when I’m close-by.

Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi đến gần.

Situation 2

Are you home yet?

Bạn đã về nhà chưa?

I’m stuck in traffic.

Tôi đang bị kẹt xe.

I need to take the dog out for a walk.
But I’m stuck in traffic too.

Tôi cần dắt chó ra ngoài đi dạo.
Nhưng tôi đang bị kẹt xe nữa.

How about whoever gets home first, takes the dog out?

Làm thế nào nếu ai về nhà trước thì dắt chó đi dạo?

04

I’m stuck at the airport.

Situation 1

See you in a bit.

Hẹn gặp lại bạn sau.

Actually, I’m stuck at the airport.

Thực ra, tôi đang bị kẹt ở sân bay.

Why?

Tại sao?

My flight got cancelled.

Chuyến bay của tôi đã bị hủy.

Situation 2

I’m stuck at the airport.

Tôi đang bị kẹt ở sân bay.

I thought you’d be arriving soon.
Can you get on the next flight?

Tôi nghĩ bạn sẽ đến sớm.
Bạn có thể lên chuyến bay tiếp theo không?

They’re trying to find one for me.
I’ll message you when I get my new flight details.

Họ đang cố gắng tìm một chuyến bay cho tôi.
Khi tôi có thông tin chuyến bay mới, tôi sẽ nhắn tin cho bạn.

Okay. Just get here safely.
I’ll be at the airport to pick you up.

Được rồi. Cứ đến đây an toàn nhé.
Tôi sẽ có mặt ở sân bay để đón bạn.

05

I’m stuck in this relationship.

Situation 1

How have you been?

Bạn dạo này thế nào?

I’ve been okay.

Tôi vẫn ổn.

I know you were having some second thoughts about your relationship.
Do you still feel the same?

Tôi biết bạn đã có một số suy nghĩ lại về mối quan hệ của mình.
Bạn vẫn cảm thấy như vậy chứ?

I feel stressed because I know I’m stuck in this relationship.

Tôi cảm thấy căng thẳng vì tôi biết tôi đang bị mắc kẹt trong mối quan hệ này.

Situation 2

How are you and your boyfriend doing?

Bạn và bạn trai của bạn dạo này thế nào?

Well, I’m stuck in this relationship.

Chà, tôi đang mắc kẹt trong mối quan hệ này.

Why do you feel that way?

Tại sao bạn cảm thấy như vậy?

Because I know I can never break up with him.
I love him enough that I can’t hurt his feelings.

Vì tôi biết tôi không thể chia tay với anh ấy.
Tôi yêu anh ấy đủ nhiều để không làm tổn thương cảm xúc của anh ấy.

Writer's Note

Have you ever felt stuck in a situation? Have you ever felt stuck in life? I think we've all experienced these feelings once, whether in our personal or professional lives. Here are some ways feeling stuck may meaning various situations.

Bạn đã bao giờ cảm thấy “stuck” trong một tình huống chưa? Bạn đã bao giờ cảm thấy “stuck” trong cuộc sống chưa? Tôi nghĩ rằng tất cả chúng ta đều đã từng trải qua những cảm giác này ít nhất một lần, dù trong cuộc sống cá nhân hay công việc. Dưới đây là một số cách mà cảm giác “stuck” có thể mang ý nghĩa trong các tình huống khác nhau.

Physical Situation: It may refer to being physically trapped or unable to move, such as being stuck in traffic, having your vehicle stuck in mud or snow, having a ring stuck on your finger, or even stuck in a small space such as an elevator.

Tình huống thể chất: Điều này có thể đề cập đến việc bị mắc kẹt về mặt thể chất hoặc không thể di chuyển, chẳng hạn như bị kẹt xe, xe của bạn bị mắc kẹt trong bùn hoặc tuyết, nhẫn bị mắc trên ngón tay, hoặc thậm chí bị mắc kẹt trong một không gian nhỏ như thang máy.

Mental or Emotional State: It can express feelings of being overwhelmed or unable to make progress in a situation. For example, you may be struggling with a problem, homework, studying for a test, feeling indecisive, or be in such states as composer’s block and writer's block.

Trạng thái tinh thần hoặc cảm xúc: Nó có thể biểu hiện cảm giác bị áp đảo hoặc không thể tiến bộ trong một tình huống. Ví dụ, bạn có thể đang gặp khó khăn với một vấn đề, bài tập về nhà, học cho một bài kiểm tra, cảm thấy do dự, hoặc đang trong những trạng thái như "composer’s block" và "writer's block".

Social Context: It might indicate a feeling of being trapped in a social situation. For example, being stuck in an uncomfortable conversation, meeting new people, being with friends that are different, or being in a limiting relationship.

Bối cảnh xã hội: Điều này có thể cho thấy cảm giác bị mắc kẹt trong một tình huống xã hội. Ví dụ, bị kẹt trong một cuộc trò chuyện không thoải mái, gặp gỡ người mới, ở cùng bạn bè khác biệt, hoặc ở trong một mối quan hệ có giới hạn.

Technical Issue: In technology, it can refer to software or devices that are not functioning properly. For example, software issues like crashes, glitches, or incompatibility issues. Hardware issues like damaged screens, batteries, or other hardware malfunction. Internet connectivity issues like slow connection, Wi-Fi connectivity, or network connectivity problems.

Sự cố kỹ thuật: Trong công nghệ, điều này có thể đề cập đến phần mềm hoặc thiết bị không hoạt động đúng cách. Ví dụ, sự cố phần mềm như sự cố treo máy, lỗi kỹ thuật, hoặc vấn đề không tương thích. Sự cố phần cứng như màn hình bị hỏng, pin bị hỏng, hoặc lỗi phần cứng khác. Vấn đề kết nối Internet như kết nối chậm, kết nối Wi-Fi, hoặc vấn đề kết nối mạng.

I'm kind of

I'm kind of

“I'm kind of” nghĩa là “tôi hơi” hoặc “tôi khá”. Thường dùng để diễn tả mức độ không chắc chắn hoặc không hoàn toàn.
Tháng 10 29, 2024 Read More
Come on

Come on

“Come on” có nghĩa là thúc giục hoặc khuyến khích, thường dùng để động viên ai đó.
Tháng 5 5, 2025 Read More
What Goes Around Comes Around

What Goes Around Comes Around

«What Goes Around Comes Around» nghĩa là “gieo nhân nào, gặp quả nấy”, dùng khi muốn nói rằng hành động của ai sẽ có kết quả tương ứng.
Tháng 1 31, 2025 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00