Meaning

"You must be looking" là một cụm từ tiếng Anh thể hiện sự suy đoán hoặc giả định chắc chắn về hành động của ai đó ở hiện tại. Trong ngữ cảnh này, "must" không có nghĩa là "phải" (như trong một mệnh lệnh) mà là một cách để diễn đạt sự chắc chắn dựa trên thông tin hoặc tình huống có sẵn.

Ví dụ, khi bạn thấy ai đó có vẻ đang tìm kiếm thứ gì đó, bạn có thể nói: “You must be looking for your keys.” Điều này có nghĩa là bạn chắc chắn hoặc gần như chắc chắn rằng người đó đang tìm chìa khóa của mình dựa trên những gì bạn quan sát được.

Trong cấu trúc này:

  • You là chủ ngữ.
  • must be là động từ khuyết thiếu thể hiện sự suy đoán chắc chắn.
  • looking là động từ dạng V-ing, chỉ hành động đang xảy ra.
  • "You must be looking" thường được sử dụng trong các tình huống mà người nói muốn bày tỏ sự chắc chắn về một hành động đang diễn ra của người khác mà không cần phải hỏi trực tiếp.

    Today's Sentences

    01

    You must be looking for a new bag.

    Situation 1

    Hello.
    You must be looking for a new bag.

    Xin chào.
    Bạn chắc hẳn đang tìm một chiếc túi mới.

    Yes, I’ve been looking at these mid-size leather ones.

    Vâng, tôi đã xem những chiếc bằng da cỡ trung này.

    Even though the leather is soft, it’s very durable.

    Mặc dù da mềm, nhưng nó rất bền.

    That’s great.
    I love the pockets and hardware details too.

    Thật tuyệt vời.
    Tôi cũng thích chi tiết túi và phần cứng.

    Situation 2

    You must be looking for a new bag.

    Chắc hẳn bạn đang tìm một chiếc túi mới.

    Yes, I’ve seen this bag on the street a few times and just fell in love with it.

    Vâng, tôi đã nhìn thấy chiếc túi này trên đường vài lần và ngay lập tức yêu thích nó.

    It’s beautifully designed and trendy.

    Nó được thiết kế đẹp và hợp thời trang.

    Can you show me some other colors and sizes in this bag?

    Bạn có thể cho tôi xem thêm một số màu sắc và kích cỡ khác của chiếc túi này không?

    02

    You must be looking for some runners.

    Situation 1

    Can I help you with anything?

    Tôi có thể giúp gì cho bạn không?

    Well, I just started working out and was looking around for some gear.

    À, tôi vừa mới bắt đầu tập thể dục và đang tìm kiếm một số thiết bị.

    You must be looking for some runners.

    Bạn chắc hẳn đang tìm kiếm một số đôi giày chạy.

    Absolutely.
    Could you show me some running shoes?

    Chắc chắn rồi.
    Bạn có thể cho tôi xem một vài đôi giày chạy bộ không?

    Situation 2

    You must be looking for some runners.

    Bạn chắc hẳn đang tìm kiếm một số đôi giày chạy.

    How did you know?

    Làm sao bạn biết được?

    It seemed like you were eyeing some sneakers earlier.

    Có vẻ như bạn đã để mắt đến đôi giày thể thao nào đó trước đó.

    Actually, would you be able to show me a few shoes that are fit for outdoor running?

    Thực ra, bạn có thể cho tôi xem một vài đôi giày phù hợp để chạy ngoài trời không?

    03

    You must be looking for some furniture.

    Situation 1

    Are you looking for anything in particular?

    Bạn đang tìm kiếm điều gì cụ thể?

    We came in for the sale.

    Chúng tôi đến để mua hàng giảm giá.

    You must be looking for some furniture.

    Có lẽ bạn đang tìm kiếm đồ nội thất.

    Would we be able to see some bed frames today?

    Hôm nay chúng tôi có thể xem một số khung giường không?

    Situation 2

    You must be looking for some furniture.

    Có lẽ bạn đang tìm kiếm đồ nội thất.

    Yes.
    We’re renovating our home and need some new additions to the house.

    Vâng.
    Chúng tôi đang cải tạo nhà và cần một số bổ sung mới cho ngôi nhà.

    You must be excited.
    What kind of furniture should we look at first?

    Bạn chắc hẳn đang rất hào hứng.
    Chúng ta nên xem loại nội thất nào trước?

    Can we start with the living room and maybe then we can move to bedroom furnishings?

    Chúng ta có thể bắt đầu với phòng khách và sau đó có thể chuyển sang nội thất phòng ngủ không?

    04

    You must be looking at houses around here.

    Situation 1

    Good morning!
    Are you here for the open house?

    Chào buổi sáng!
    Bạn có đến đây để tham quan nhà không?

    Yes, we are.

    Vâng, chúng tôi đang làm vậy.

    You must be looking at houses around here.

    Bạn chắc hẳn đang xem xét các ngôi nhà quanh đây.

    We just sold our current home and we’re looking for a new neighborhood to settle down in.

    Chúng tôi vừa bán căn nhà hiện tại và đang tìm kiếm một khu vực mới để định cư.

    Situation 2

    Are you new to the area?

    Bạn mới đến khu vực này phải không?

    Yes, we want to move here.

    Vâng, chúng tôi muốn chuyển đến đây.

    You must be looking at houses around here.
    I’m actually a real estate broker.

    Bạn chắc hẳn đang xem xét các ngôi nhà quanh đây.
    Thực ra, tôi là một nhà môi giới bất động sản.

    Are you? We’d love to ask you a few questions then.
    Can we schedule an appointment?

    Bạn có phải không? Chúng tôi rất muốn hỏi bạn một vài câu hỏi sau đó.
    Bạn có thể sắp xếp một cuộc hẹn không?

    05

    You must be looking at these vacation deals.

    Situation 1

    You must be looking at these vacation deals.

    Chắc hẳn bạn đang xem những gói du lịch này.

    Yes, we want to travel to Southeast Asia but thought it would be easier to travel through a package deal.

    Vâng, chúng tôi muốn du lịch đến Đông Nam Á nhưng nghĩ rằng sẽ dễ dàng hơn nếu đi theo một gói du lịch.

    If you’re unfamiliar with the country then it’s definitely worth your first visit to choose a vacation package.

    Nếu bạn chưa quen thuộc với đất nước này, thì rất đáng để bạn lựa chọn một gói du lịch cho chuyến thăm đầu tiên.

    Could you recommend a few?

    Bạn có thể giới thiệu một vài cái không?

    Situation 2

    Have you thought of any places of interest?

    Bạn đã nghĩ đến bất kỳ địa điểm thú vị nào chưa?

    No we haven't.

    Chưa, chúng tôi chưa có.

    You must be looking at these vacation deals.
    My name is Cole and I can help with any questions you have.

    Chắc hẳn bạn đang xem những ưu đãi du lịch này.
    Tên tôi là Cole và tôi có thể giúp bạn với bất kỳ câu hỏi nào bạn có.

    Can you show us some all-inclusive promotions?
    My wife and I can’t decided where to go during our holiday.

    Bạn có thể cho chúng tôi xem một số chương trình khuyến mãi "all-inclusive" không?
    Vợ tôi và tôi không thể quyết định nên đi đâu trong kỳ nghỉ của mình.

    Writer's Note

    "Must" is often used in a sentence to express obligation, possibility, a conclusion or deduction that something is true. It can be used to strongly give orders or suggest advice. Here are some different usages of "must":

    “Must” thường được sử dụng trong câu để diễn tả nghĩa vụ, khả năng, kết luận hoặc suy luận rằng điều gì đó là đúng. Nó có thể dùng để đưa ra mệnh lệnh mạnh mẽ hoặc đề xuất lời khuyên. Dưới đây là một số cách sử dụng khác nhau của “must”:
    1. To register, students must fulfill the criteria to be considered for early admission.
    2. Để đăng ký, sinh viên cần phải đáp ứng các tiêu chí để được xem xét cho việc nhập học sớm.
    3. When baking, you must remember to preheat the oven.
    4. Khi nướng bánh, bạn cần nhớ làm nóng lò trước.
    5. Is dress code a must?
    6. Quy định về trang phục có phải là điều bắt buộc không?
    7. Must you make such a mess?
    8. Bạn có cần phải làm bừa bộn như thế không?
    9. You must be out of your mind!
    10. Bạn phải mất trí rồi!
    11. I must ask you not to speak quietly, this is a library.
    12. Tôi phải yêu cầu bạn không nói nhỏ, đây là một thư viện.
    13. You mustn't use that kind of language, especially around your younger brother.
    14. Bạn không được sử dụng ngôn ngữ đó, đặc biệt là khi ở gần em trai của bạn.

    You've got the wrong

    You've got the wrong

    "You've got the wrong" có nghĩa là “Bạn nhầm rồi” và thường dùng khi ai đó nhầm lẫn.
    Tháng 12 12, 2024 Read More
    Are you happy with

    Are you happy with

    “Are you happy with” nghĩa là “bạn có hài lòng với.” Dùng khi hỏi về sự hài lòng.
    Tháng 5 14, 2024 Read More
    Hang on

    Hang on

    “Hang on” có nghĩa là chờ một chút, thường dùng khi muốn ai đó kiên nhẫn đợi.
    Tháng 6 6, 2025 Read More

    Leave a Reply


    0:00
    0:00