Meaning

Cụm từ "It’s good to" được sử dụng để chỉ ra rằng làm một việc gì đó là điều tốt hoặc có lợi. Trong tiếng Việt, nó có thể được hiểu là "Thật tốt khi" hoặc "Nên". Cụm từ này thường được dùng để khuyến khích hoặc đề xuất một hành động tích cực.

Ví dụ:

  • «It’s good to exercise regularly.» có nghĩa là "Thật tốt khi tập thể dục thường xuyên".
  • «It’s good to save money for the future.» có nghĩa là "Nên tiết kiệm tiền cho tương lai".

Khi sử dụng "It’s good to", bạn đang nhấn mạnh lợi ích hoặc sự tích cực của một hành động nhất định. Đây là cách hữu ích để đưa ra lời khuyên hoặc chia sẻ quan điểm một cách nhẹ nhàng và khuyến khích người khác thực hiện hành động đó.

Lưu ý: "It’s good to" thường được theo sau bởi một động từ nguyên mẫu (infinitive verb) để chỉ rõ hành động cụ thể nào đó.

Today's Sentences

01

It’s good to learn English.

Situation 1

It’s good to learn English.

Học tiếng Anh là điều tốt.

Why do you think so?

Tại sao bạn nghĩ như vậy?

Well, you can communicate with people all around the world.

Chà, bạn có thể giao tiếp với mọi người trên toàn thế giới.

I guess that’s a good reason to study English.

Tôi nghĩ đó là một lý do tốt để học tiếng Anh.

Situation 2

Should I learn a new language?

Tôi có nên học một ngôn ngữ mới không?

Of course.
It’s good to learn English.

Tất nhiên.
Học tiếng Anh là tốt.

Why English?

Tại sao lại là tiếng Anh?

Did you know that learning English helps your job prospects and career skills?
You can even compete in the global job market.

Bạn có biết rằng học tiếng Anh giúp cải thiện triển vọng công việc và kỹ năng nghề nghiệp của bạn không?
Bạn thậm chí có thể cạnh tranh trong thị trường việc làm toàn cầu.

02

It’s good to listen to others.

Situation 1

What kind of quality do you look at when you’re on a date?

Bạn xem xét những phẩm chất nào khi hẹn hò?

It’s good to listen to others.
So I look to see if they listen without interrupting.

Thật tốt khi lắng nghe người khác.
Vì vậy, tôi xem xét xem họ có lắng nghe mà không ngắt lời hay không.

I hate it when people interrupt.
I find people cut me off when they have so much to say.

Tôi ghét khi mọi người ngắt lời.
Tôi thấy mọi người thường chen ngang khi họ có quá nhiều điều muốn nói.

Exactly.
It’s very rude.

Chính xác.
Thật là rất thô lỗ.

Situation 2

Thanks for listening.
You’re so empathetic.

Cảm ơn vì đã lắng nghe.
Bạn thật sự rất thấu hiểu.

Well, it’s good to listen to others.
It helps me understand you and exposes me to different perspectives.

Chà, lắng nghe người khác là điều tốt.
Nó giúp tôi hiểu bạn và mở ra cho tôi những góc nhìn khác nhau.

That’s true.
I should try to foster a good listening ear.

Điều đó đúng.
Tôi nên cố gắng rèn luyện khả năng lắng nghe tốt.

I think it’s all about awareness and being attentive.

Tôi nghĩ rằng điều quan trọng là nhận thức và sự chú ý.

03

It’s good to speak your mind.

Situation 1

It’s good to speak your mind.

Thật tốt khi nói lên suy nghĩ của bạn.

But sometimes it seems like if you speak your mind you undergo backlash.

Nhưng đôi khi, dường như khi bạn nói lên suy nghĩ của mình, bạn phải đối mặt với phản ứng dữ dội.

That’s true.
But don’t seek validation from others.

Điều đó đúng.
Nhưng đừng tìm kiếm sự công nhận từ người khác.

I guess speaking your mind is about intellectual independence.

Tôi nghĩ rằng nói lên suy nghĩ của mình là về sự độc lập trí tuệ.

Situation 2

Why are people so vocal about their perspectives?

Tại sao mọi người lại bày tỏ quan điểm của mình một cách mạnh mẽ như vậy?

It’s good to speak your mind.

Thật tốt khi nói lên suy nghĩ của bạn.

But not everyone shares the same views.

Nhưng không phải ai cũng có cùng quan điểm.

That’s right, we all have different perspectives.
But never back down from voicing your stance on a topic.

Đúng vậy, mỗi người chúng ta đều có những góc nhìn khác nhau.
Nhưng đừng bao giờ ngần ngại khi bày tỏ quan điểm của mình về một vấn đề.

04

It’s good to help those in need.

Situation 1

I’m going to the hospital.

Tôi đang đi đến bệnh viện.

Why do you visit the hospital every month?

Tại sao bạn đến bệnh viện mỗi tháng?

It’s good to help those in need.
NICU needs help caring for new babies.

Thật tốt khi giúp đỡ những người cần.
NICU cần sự giúp đỡ để chăm sóc cho các em bé mới sinh.

That’s really sweet of you to help them adjust to life.

Thật tốt bụng khi bạn giúp họ thích nghi với cuộc sống.

Situation 2

Is everything okay?

Mọi thứ ổn chứ?

I’m just having a bad day.
These children are giving me an extra hard time today.

Tôi chỉ đang có một ngày tồi tệ.
Hôm nay, những đứa trẻ này đang làm khó tôi hơn bình thường.

Hey, it’s good to help those in need.
These kids need your help and you’re doing an amazing job.

Này, giúp đỡ những người cần giúp đỡ là điều tốt.
Những đứa trẻ này cần sự giúp đỡ của bạn và bạn đang làm rất tốt.

Working with special needs children is really rewarding.
But some days are easier than others.

Làm việc với trẻ em có nhu cầu đặc biệt thực sự rất đáng giá.
Nhưng có những ngày dễ dàng hơn những ngày khác.

05

It’s good to love your neighbor.

Situation 1

What are you up to?

Bạn đang làm gì vậy?

I just finished cutting the grass and thought I’d do the lawn next door as well.

Tôi vừa cắt xong cỏ và nghĩ rằng tôi sẽ cắt luôn bãi cỏ bên cạnh.

It’s good to love your neighbor.
That’s a nice gesture.

Thật tốt khi yêu thương hàng xóm của bạn.
Đó là một cử chỉ đẹp.

It was no problem.
They’re always so grateful when I do their lawn.

Không có vấn đề gì cả.
Họ luôn rất biết ơn khi tôi cắt cỏ cho họ.

Situation 2

Do you know that saying, ‘Treat others as you would like to be treated’?

Bạn có biết câu nói “Đối xử với người khác như cách bạn muốn được đối xử” không?

I learned that phrase when I was younger.

Tôi đã học cụm từ đó khi tôi còn nhỏ.

Treating others with respect reflects a person’s character and true value.

Đối xử tôn trọng với người khác thể hiện nhân cách và giá trị thực sự của một người.

You're right.
It’s good to love your neighbor and treat others with kindness.

Bạn nói đúng.
Điều tốt là yêu thương hàng xóm và đối xử tử tế với người khác.

Writer's Note

When you use "It's good to", someone is expressing a positive thought or emotion towards something.

Khi bạn sử dụng “It's good to”, có nghĩa là ai đó đang diễn đạt một suy nghĩ hoặc cảm xúc tích cực về điều gì đó.
  1. It's good to give it a try.
  2. Thật tốt để thử nó.
  3. It's good to sit upright.
  4. Ngồi thẳng lưng là tốt.
  5. It's good to eat healthy.
  6. Thật tốt khi ăn uống lành mạnh.
  7. It's good to sleep earlier.
  8. Đi ngủ sớm sẽ có lợi.
  9. It's good to be kind to others.
  10. Thật tốt khi tử tế với người khác.
  11. It's good to exercise regularly.
  12. Tập thể dục thường xuyên rất tốt cho sức khỏe.
  13. It's good to watch TV at a distance.
  14. Xem TV từ xa là tốt.
  15. It's good to meditate when you've got a lot on your mind.
  16. Thật tốt khi thiền định khi bạn có nhiều điều phải suy nghĩ.

How about you? What kind of positive suggestions do you give others? What kind of acts do you consider to be constructive or effective?

Còn bạn thì sao? Bạn đưa ra những gợi ý tích cực nào cho người khác? Bạn coi những hành động nào là mang tính xây dựng hoặc hiệu quả?

If you're reading this post, you've come a long way! Good for you, cheers! 🫶

Nếu bạn đang đọc bài viết này, bạn đã đi được một chặng đường dài! Chúc mừng bạn, tuyệt vời! 🫶

If you need any

If you need any

“If you need any” có nghĩa là “nếu bạn cần”. Dùng khi muốn giúp đỡ.
Tháng 6 21, 2024 Read More
I'm stuck

I'm stuck

“I’m stuck” nghĩa là “Tôi đang bị mắc kẹt”, dùng khi gặp khó khăn không thể tiếp tục.
Tháng 12 9, 2024 Read More
Pick up

Pick up

“Pick up” nghĩa là nhặt lên hoặc đón ai đó, dùng khi lấy, đón người hoặc học cái mới.
Tháng 4 17, 2025 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00