Meaning

"I can’t afford to" là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả khả năng không thể làm một điều gì đó do hạn chế về tài chính hoặc nguồn lực. Khi nói "I can’t afford to", người nói đang ám chỉ rằng họ không có đủ điều kiện hoặc khả năng để thực hiện một hành động cụ thể. Ví dụ: - "I can’t afford to buy a new car." (Tôi không đủ tiền để mua một chiếc xe hơi mới.) - "I can’t afford to take a vacation this year." (Tôi không đủ khả năng để đi nghỉ mát năm nay.) Cụm từ này không chỉ giới hạn trong ngữ cảnh tài chính. Nó cũng có thể được dùng để ám chỉ sự thiếu hụt về thời gian, năng lượng hay các nguồn lực khác. Ví dụ, nếu bạn nói "I can’t afford to waste time", điều đó có nghĩa là bạn không có đủ thời gian để lãng phí vào những việc không cần thiết. Ngoài ra, "I can’t afford to" còn có thể được dùng để diễn tả một sự lựa chọn ưu tiên, nơi mà một hành động có thể có hậu quả tiêu cực, và người nói không muốn hoặc không thể đối mặt với những hậu quả đó. Ví dụ, "I can’t afford to make mistakes in this project" có nghĩa là sai sót trong dự án này có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng mà người nói không muốn gánh chịu. Tóm lại, "I can’t afford to" là một cách diễn đạt hữu ích khi bạn muốn nhấn mạnh rằng bạn không thể thực hiện một điều gì đó do hạn chế về tài chính, thời gian, hoặc các nguồn lực khác.

Today's Sentences

01

I can’t afford to travel.

Situation 1

What are you doing this weekend?

Cuối tuần này bạn dự định làm gì?

I’m flying to New York for a few days.

Tôi sẽ bay đến New York trong vài ngày.

Really?
I can’t afford to travel.

Thật sao?
Tôi không có đủ tiền để đi du lịch.

Neither can I.
I just save a lot and look for deals.

Tôi cũng không thể.
Tôi chỉ tiết kiệm rất nhiều và tìm kiếm các ưu đãi.

Situation 2

What’s your goal this year?

Mục tiêu của bạn trong năm nay là gì?

I’d love to go on vacation.
But I can’t afford to travel.

Tôi rất muốn đi nghỉ mát.
Nhưng tôi không có đủ tiền để đi du lịch.

No doubt, trips cost a lot.
If I were you, I’d plan ahead!

Chắc chắn rằng, các chuyến đi tốn rất nhiều tiền.
Nếu tôi là bạn, tôi sẽ lên kế hoạch trước!

I guess making a plan would be a smarter way to travel.

Tôi nghĩ lập một kế hoạch sẽ là cách thông minh hơn để du lịch.

02

I can’t afford to lose you.

Situation 1

Are we breaking up?

Chúng ta đang chia tay sao?

I think it’s time to go our separate ways.

Tôi nghĩ đã đến lúc chúng ta nên đi con đường riêng của mình.

I can’t afford to lose you.
It’ll ruin me.

Tôi không thể chịu đựng nổi việc mất bạn.
Nó sẽ hủy hoại tôi.

I don’t see any other way.
I can’t ignore the cheating and lies.

Tôi không thấy cách nào khác.
Tôi không thể bỏ qua việc gian lận và dối trá.

Situation 2

I’m here to tell you that I’m leaving the company.

Tôi ở đây để thông báo rằng tôi sẽ rời khỏi công ty.

I can’t afford to lose you.
We need someone like you to lead the team.

Tôi không thể để mất bạn.
Chúng tôi cần một người như bạn để dẫn dắt đội.

I’m sorry, I wish things were different.
But I’ve already made up my mind.

Tôi xin lỗi, tôi ước mọi chuyện đã khác đi.
Nhưng tôi đã quyết định rồi.

Okay, I respect your decision.
I’ll let HR know.

Được rồi, tôi tôn trọng quyết định của bạn.
Tôi sẽ thông báo cho HR biết.

03

I can’t afford to get married.

Situation 1

You should tell her the truth.

Bạn nên nói cho cô ấy sự thật.

But she wants me to propose.

Nhưng cô ấy muốn tôi cầu hôn.

If you don’t tell her that you’re having money problems, she’ll misunderstand your actions.

Nếu bạn không nói với cô ấy rằng bạn đang gặp vấn đề về tiền bạc, cô ấy sẽ hiểu lầm hành động của bạn.

I guess I should tell her that I can’t afford to get married.

Tôi nghĩ tôi nên nói với cô ấy rằng tôi không thể đủ khả năng để kết hôn.

Situation 2

I can’t afford to get married.

Tôi không có khả năng để kết hôn.

Who can?
A wedding is a significant expense.

Ai có thể?
Một đám cưới là một khoản chi tiêu đáng kể.

I don’t think she’s open to other options though.

Tôi không nghĩ rằng cô ấy sẵn sàng với những lựa chọn khác đâu.

I think you should discuss the situation with her.

Tôi nghĩ bạn nên thảo luận về tình hình với cô ấy.

04

I can’t afford to eat out often.

Situation 1

Do you wanna join us for Wing Night on Friday?

Bạn có muốn tham gia với chúng tôi vào đêm "Wing Night" vào thứ Sáu không?

I can’t afford to eat out often.

Tôi không đủ khả năng để ăn ngoài thường xuyên.

It’s okay.
Just bring some cash and we can share.

Không sao đâu.
Cứ mang theo ít tiền mặt và chúng ta có thể chia sẻ.

I wouldn’t be comfortable with that.
But thank you for inviting me.

Tôi không cảm thấy thoải mái với điều đó.
Nhưng cảm ơn bạn đã mời tôi.

Situation 2

How come you always pack your lunch?

Tại sao bạn luôn tự chuẩn bị bữa trưa?

I can’t afford to eat out often.

Tôi không đủ khả năng để ăn ngoài thường xuyên.

Are you saving up for something?

Bạn đang tiết kiệm cho điều gì đó phải không?

Actually, I’m saving toward a down payment for a condo.

Thực ra, tôi đang tiết kiệm để trả trước cho một căn hộ.

05

I can’t afford to buy luxury goods.

Situation 1

Did you get a new wallet?

Bạn có mua ví mới không?

Yea, I went shopping this weekend.

Vâng, tôi đã đi mua sắm cuối tuần này.

It’s really nice.
I can’t afford to buy luxury goods.

Nó thực sự rất đẹp.
Tôi không đủ khả năng mua hàng xa xỉ.

I used to think that way.
But I stopped spending on the little things to buy a better quality product.

Tôi đã từng nghĩ như vậy.
Nhưng tôi đã ngừng tiêu tiền vào những thứ nhỏ nhặt để mua một sản phẩm chất lượng tốt hơn.

Situation 2

I can’t afford to buy luxury goods.

Tôi không đủ khả năng mua hàng hóa xa xỉ.

I don’t know many people who can actually afford them financially.

Tôi không biết nhiều người thực sự có khả năng tài chính để mua chúng.

People seem to want to show off their wealth and higher status.

Mọi người dường như muốn khoe khoang về sự giàu có và địa vị cao của mình.

It might be about feeling self-worth through the act of purchasing the finer things in life.

Nó có thể liên quan đến cảm giác tự tin về giá trị bản thân thông qua hành động mua sắm những thứ tốt đẹp trong cuộc sống.

Writer's Note

"Can't" is used in the present tense to express a lack of ability. Here are some examples of "can't" + verb to express things you cannot do.

“Can't” được sử dụng ở thì hiện tại để diễn tả sự thiếu khả năng. Dưới đây là một số ví dụ về “can't” + động từ để diễn tả những việc bạn không thể làm.
  1. I can't stand properly with these heels.
  2. Tôi không thể đứng vững với đôi giày cao gót này.
  3. You can't eat junk food for dinner.
  4. Bạn không thể ăn thức ăn nhanh cho bữa tối.
  5. We can't spoil our kids this way.
  6. Chúng ta không thể chiều chuộng con cái của mình theo cách này.
  7. He can't see her because she's in ICU.
  8. Anh ấy không thể gặp cô ấy vì cô ấy đang ở trong ICU.
  9. She can't expect people to give her all the attention she wants.
  10. Cô ấy không thể mong đợi mọi người dành cho cô tất cả sự chú ý mà cô muốn.
  11. Our company can't serve the needs of our senior staff any longer.
  12. Công ty chúng tôi không thể đáp ứng nhu cầu của đội ngũ nhân viên cấp cao nữa.
  13. I can't imagine all the pain you must be going through.
  14. Tôi không thể tưởng tượng được tất cả nỗi đau mà bạn phải trải qua.
  15. You can't undo what has already been done.
  16. Bạn không thể hoàn tác những gì đã xảy ra.

What kind of things do you usually advise not to do? What kind of warnings do you give members of your family, using the word "can't"? Don't be shy, share your sentences!

Bạn thường khuyên không nên làm những điều gì? Bạn đưa ra những cảnh báo nào cho các thành viên trong gia đình, sử dụng từ "can't"? Đừng ngại, hãy chia sẻ câu của bạn!
I used to

I used to

“I used to” nghĩa là “từng”, dùng để nói về thói quen hoặc trạng thái trong quá khứ.
Tháng 6 25, 2024 Read More
Which way

Which way

«Which way» nghĩa là "đường nào", dùng khi hỏi hướng đi hoặc lựa chọn.
Tháng 8 20, 2024 Read More
Shut up

Shut up

“Shut up” nghĩa là im đi, dùng khi muốn người khác ngừng nói.
Tháng 3 25, 2025 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00