Meaning

"I've noticed that" là một cụm từ thường được sử dụng trong tiếng Anh để giới thiệu về những điều mà người nói đã quan sát hoặc nhận thức được. Cụm từ này có thể được dịch là "Tôi đã nhận thấy rằng…" trong tiếng Việt.

Ý nghĩa:

"I've noticed that" diễn tả một sự quan sát hoặc nhận thức về một sự việc hoặc hiện tượng nào đó. Người nói dùng cụm từ này để chia sẻ những gì họ đã nhận ra, thường là sau một thời gian theo dõi hoặc suy nghĩ.

Cách sử dụng:

  • Giao tiếp hàng ngày: Bạn có thể sử dụng "I've noticed that" khi muốn nói về những điều nhỏ nhặt nhưng đáng chú ý mà bạn đã phát hiện. Ví dụ: "I've noticed that you always arrive early to meetings." (Tôi đã nhận thấy rằng bạn luôn đến sớm trong các cuộc họp.)
  • Trong công việc: Cụm từ này cũng thường được dùng trong môi trường công sở để đưa ra nhận xét hoặc phản hồi. Ví dụ: "I've noticed that our sales have increased this quarter." (Tôi đã nhận thấy rằng doanh số của chúng ta đã tăng trong quý này.)
  • Trong học tập: Học sinh, sinh viên có thể sử dụng "I've noticed that" khi thảo luận nhóm hoặc trong bài viết để trình bày quan sát của mình. Ví dụ: "I've noticed that this theory applies to many real-life situations." (Tôi đã nhận thấy rằng lý thuyết này áp dụng cho nhiều tình huống thực tế.)

Sử dụng "I've noticed that" giúp bạn trình bày ý kiến một cách nhẹ nhàng và mang tính xây dựng, đồng thời thể hiện rằng bạn đã dành thời gian để quan sát và suy nghĩ về vấn đề đó.

Today's Sentences

01

I’ve noticed that he loves her very much.

Situation 1

How have you been since your daughter was born?

Bạn đã sống thế nào từ khi con gái bạn chào đời?

I feel back to normal now.
My husband just melts when he sees her.

Tôi cảm thấy trở lại bình thường bây giờ.
Chồng tôi chỉ tan chảy khi anh ấy nhìn thấy cô ấy.

I’ve noticed that he loves her very much.

Tôi nhận thấy rằng anh ấy rất yêu cô ấy.

He does.
We’re both really happy.

Anh ấy đồng ý.
Chúng tôi đều rất hạnh phúc.

Situation 2

I’ve noticed that he loves her very much.

Tôi nhận thấy rằng anh ấy rất yêu cô ấy.

He’s absolutely in love.
I’ve never seen him happier.

Anh ấy đang hoàn toàn say đắm.
Tôi chưa bao giờ thấy anh ấy hạnh phúc hơn thế.

Will you be going to their wedding in June?

Bạn có dự định đi dự đám cưới của họ vào tháng Sáu không?

Yes, I’m planning to attend.

Vâng, tôi dự định tham dự.

02

I’ve noticed that the flowers are blooming.

Situation 1

Isn’t the weather beautiful today?

Hôm nay thời tiết đẹp quá phải không?

I’ve noticed that the flowers are blooming.

Tôi nhận thấy rằng hoa đang nở.

It definitely feels like spring.

Chắc chắn là cảm giác như mùa xuân.

I think we should go for walks during lunch to enjoy the spring season.

Tôi nghĩ chúng ta nên đi dạo vào giờ ăn trưa để tận hưởng mùa xuân.

Situation 2

Have you finished your lunch?
Join me for a walk.

Bạn đã ăn trưa xong chưa?
Đi dạo với tôi nhé.

Sure, I’d love to.

Chắc chắn rồi, tôi rất muốn.

The weather is getting warmer.
I’ve noticed that the flowers are blooming.

Thời tiết đang ấm dần lên.
Tôi nhận thấy rằng hoa đang nở.

Yea, it feels like it turned into spring overnight.

Vâng, cảm giác như mùa xuân đã đến chỉ sau một đêm.

03

I’ve noticed that you’ve changed your hair.

Situation 1

You look different!

Bạn trông khác quá!

Really?
What could it be.

Thật sao?
Điều đó có thể là gì nhỉ.

I’ve noticed that you’ve changed your hair.

Tôi nhận thấy rằng bạn đã thay đổi kiểu tóc của mình.

That’s right! I dyed my hair the other day.
Thanks for noticing.

Đúng rồi! Tôi đã nhuộm tóc hôm trước.
Cảm ơn vì đã để ý.

Situation 2

I’ve noticed that you’ve changed your hair.

Tôi nhận thấy rằng bạn đã thay đổi kiểu tóc của mình.

Thank you for noticing.
I got a fresh new cut and color last week.

Cảm ơn bạn đã nhận ra.
Tôi vừa cắt và nhuộm tóc mới tuần trước.

It looks great on you!

Trông rất hợp với bạn!

Thanks for the compliment.
You made my day!

Cảm ơn vì lời khen.
Bạn đã làm cho ngày của tôi trở nên tuyệt vời!

04

I’ve noticed that you’re wearing a new dress.

Situation 1

Are you going somewhere tonight?

Tối nay bạn có đi đâu không?

Why do you ask?

Tại sao bạn hỏi?

I’ve noticed that you’re wearing a new dress.

Tôi nhận thấy rằng bạn đang mặc một chiếc váy mới.

I’m actually going on a blind date right after work.

Thực ra, tôi sẽ đi "blind date" ngay sau khi tan làm.

Situation 2

I’ve noticed that you’re wearing a new dress.

Tôi nhận thấy rằng bạn đang mặc một chiếc váy mới.

Thank you.

Cảm ơn bạn.

It looks great on you.
You can never go wrong with a little black dress.

Nó trông thật tuyệt trên bạn.
Bạn không bao giờ sai lầm với một chiếc váy đen nhỏ.

I agree.
Classic black is always my default when I’m unsure.

Tôi đồng ý.
Màu đen cổ điển luôn là lựa chọn mặc định của tôi khi tôi không chắc chắn.

05

I’ve noticed that she drinks coffee in the morning.

Situation 1

Do you know where Jessie is?

Bạn có biết Jessie đang ở đâu không?

I’ve noticed that she drinks coffee in the morning.
She might be in the break room.

Tôi nhận thấy rằng cô ấy uống cà phê vào buổi sáng.
Có thể cô ấy đang ở trong phòng nghỉ.

Maybe I’ll just wait until she gets back to her desk.

Có lẽ tôi sẽ chỉ đợi cho đến khi cô ấy quay lại bàn làm việc của mình.

I can let her know that you were looking for her, if you’re busy.

Tôi có thể cho cô ấy biết rằng bạn đã tìm cô ấy, nếu bạn đang bận.

Situation 2

I wonder where Charlotte went.

Tôi tự hỏi Charlotte đã đi đâu.

I’ve noticed that she drinks coffee in the morning.

Tôi nhận thấy rằng cô ấy uống cà phê vào buổi sáng.

Really?
Should we go to the campus cafe and meet up with her?

Thật sao?
Chúng ta có nên đến quán cà phê trong khuôn viên và gặp cô ấy không?

Sure.
I could do with a cup of coffee right now.

Chắc chắn rồi.
Bây giờ tôi có thể dùng một tách cà phê.

Writer's Note

Did you know that "I noticed" refers to a specific moment in time. It is used in the present tense and expresses a current observation or realization. "I have noticed" is used to explain an extended amount of time perhaps in the past and potentially in the future.

Bạn có biết rằng “I noticed” đề cập đến một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Nó được sử dụng ở thì hiện tại và diễn đạt một quan sát hoặc nhận thức hiện tại. “I have noticed” được dùng để giải thích một khoảng thời gian kéo dài, có thể trong quá khứ và có khả năng tiếp tục trong tương lai.

Let's look at some "I notice/I noticed" examples:

Hãy cùng xem một số ví dụ về “Tôi nhận thấy/Tôi đã nhận thấy”:
  1. I notice that the sun is beginning to set.
  2. Tôi nhận thấy rằng mặt trời đang bắt đầu lặn.
  3. Do you notice that she hasn't been into work for the past week?
  4. Bạn có nhận thấy rằng cô ấy đã không đi làm suốt tuần qua không?
  5. Would he notice if I wore a different outfit?
  6. Liệu anh ấy có nhận ra nếu tôi mặc một bộ trang phục khác không?
  7. I noticed that you were crying earlier.
  8. Tôi nhận thấy rằng bạn đã khóc trước đó.
  9. I just wanted to thank you since you noticed my coffee was on top of my car.
  10. Tôi chỉ muốn cảm ơn bạn vì bạn đã chú ý thấy cà phê của tôi ở trên nóc xe.

So fellow⭐Welling-ers⭐ there you have it! Now you can use "I've noticed that" and "I noticed" in a casually or professional setting. Practice with your friends and family so that you are confident and comfortable using it in new settings.

Vậy là các bạn⭐Welling-ers⭐ đã hiểu rồi đó! Bây giờ bạn có thể sử dụng “I've noticed that” và “I noticed” trong môi trường thân mật hoặc chuyên nghiệp. Hãy thực hành với bạn bè và gia đình để bạn tự tin và thoải mái khi sử dụng chúng trong những bối cảnh mới.
Would you ever

Would you ever

“Would you ever” nghĩa là “Bạn có bao giờ… không?”, dùng để hỏi về khả năng bạn làm điều gì đó trong tương lai.
Tháng 12 23, 2024 Read More
Check out

Check out

“Check out” có nghĩa là kiểm tra hoặc xem thử, dùng khi muốn khám phá cái gì đó.
Tháng 3 9, 2025 Read More
What kind of

What kind of

“What kind of” có nghĩa là “loại nào” và được dùng để hỏi về tính chất hoặc loại của một thứ gì đó.
Tháng 9 10, 2024 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00