Meaning

"Turn down" là một cụm động từ trong tiếng Anh có hai nghĩa phổ biến. Thứ nhất, "turn down" có thể được sử dụng để từ chối một lời mời hoặc đề nghị. Ví dụ, nếu ai đó mời bạn đi xem phim nhưng bạn không thể tham gia, bạn có thể nói: "I have to turn down the invitation." Thứ hai, "turn down" có thể chỉ hành động giảm âm lượng hoặc cường độ của một thiết bị nào đó, như đài phát thanh hoặc điều hòa. Ví dụ, khi âm nhạc trong phòng quá lớn, bạn có thể nói: "Could you turn down the music, please?" Lưu ý: Trong cả hai trường hợp, "turn down" đều mang ý nghĩa giảm bớt hoặc từ chối một cách lịch sự.

Today's Sentences

01

She turned down the job.

Situation

Did you offer her the position?

Bạn đã đề nghị cô ấy vị trí đó chưa?

I did.
But she turned down the job.

Tôi đã làm.
Nhưng cô ấy đã từ chối công việc.

I guess we’d better look at other candidates.

Có lẽ chúng ta nên xem xét các ứng cử viên khác.

Back to square one.

Trở về vạch xuất phát.

02

Turn down the volume.

Situation

Could you turn down the volume?

Bạn có thể giảm âm lượng không?

Sorry I can’t hear you!

Xin lỗi tôi không nghe thấy bạn!

I said turn down the music!

Tôi đã nói giảm âm lượng nhạc xuống!

Okay. Sorry about that.

Được rồi. Xin lỗi về việc đó.

Writer's Note

Have you ever been "turned down"? Or have you been the person to "turn someone down"? To refuse or reject refers to the notion that you don’t accept something, such as an offering or a situation. When you refuse something, it could be understood as a more direct verbal denial. Whereas, to reject someone means to dismiss as inadequate, inappropriate, or not to one's preference. Remember that "turn down" is usually followed by a noun or pronoun of what is being rejected or lowered.

Bạn đã bao giờ bị từ chối hay chưa? Hoặc bạn đã từng là người từ chối người khác? Từ chối hay khước từ có nghĩa là bạn không chấp nhận điều gì đó, chẳng hạn như một lời đề nghị hoặc một tình huống. Khi bạn từ chối điều gì đó, điều này có thể hiểu là một sự phủ nhận trực tiếp bằng lời nói. Trong khi đó, từ chối ai đó có nghĩa là loại bỏ vì không đủ, không phù hợp hoặc không ưa thích. Hãy nhớ rằng "turn down" thường được theo sau bởi một danh từ hoặc đại từ của những gì đang bị từ chối hoặc giảm bớt.
  1. Could you turn down the lights?
  2. Bạn có thể giảm bớt độ sáng của đèn được không?
  3. We recommend turning down music or any loud sounds after 9.
  4. Chúng tôi khuyên bạn nên giảm âm lượng nhạc hoặc bất kỳ âm thanh lớn nào sau 9 giờ.
  5. Please turn down the job, I don't want to move to a new city.
  6. Xin vui lòng từ chối công việc, tôi không muốn chuyển đến một thành phố mới.
  7. The bank turned down my loan.
  8. Ngân hàng đã từ chối khoản vay của tôi.
  9. I asked her out, but she turned me down.
  10. Tôi đã mời cô ấy đi chơi, nhưng cô ấy đã từ chối tôi.
  11. She was a good candidate but we turned her down.
  12. Cô ấy là một ứng viên tốt nhưng chúng tôi đã từ chối cô ấy.

Trên máy bay 1

Trên máy bay 1

Các câu tiếng Anh dùng khi đi du lịch.
Tháng 8 1, 2024 Read More
Get down

Get down

“Get down” nghĩa là cúi xuống hoặc ngồi xuống, thường dùng khi cần tránh nguy hiểm hoặc bắt đầu làm việc gì đó nghiêm túc.
Tháng 9 22, 2025 Read More
She won't

She won't

“Cô ấy sẽ không” có nghĩa là từ chối làm gì đó. Dùng khi ai đó không muốn hành động.
Tháng mười một 19, 2024 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00