Meaning
"Figure out" là một cụm động từ trong tiếng Anh mang ý nghĩa tìm ra hoặc hiểu ra một điều gì đó sau khi đã suy nghĩ hoặc nghiên cứu kỹ lưỡng. Cụm từ này thường được sử dụng khi bạn cần giải quyết một vấn đề, tìm ra cách làm điều gì đó, hoặc hiểu rõ một tình huống.
Sử dụng:
- Khi bạn gặp một bài toán khó và cần tìm ra cách giải, bạn sẽ "figure out" cách giải quyết.
- Nếu bạn đang cố gắng hiểu lý do tại sao một thiết bị không hoạt động, bạn có thể cần "figure out" nguyên nhân và cách khắc phục.
- Khi bạn muốn biết làm thế nào để sử dụng một ứng dụng mới trên điện thoại, bạn sẽ "figure out" cách sử dụng nó thông qua việc thử nghiệm và tìm hiểu.
Ví dụ:
- "I need to figure out how to fix my computer." có nghĩa là "Tôi cần tìm cách sửa máy tính của mình."
- "She finally figured out the answer to the puzzle." có nghĩa là "Cô ấy cuối cùng đã tìm ra đáp án cho câu đố."
Today's Sentences
01
We’ll figure it out.
Situation
I just lost my job.
Tôi vừa mất việc.
Don’t worry.
Things have a way of working out.
Đừng lo lắng.
Mọi chuyện sẽ ổn thôi.
Mọi chuyện sẽ ổn thôi.
But what about the bills?
Nhưng còn về các hóa đơn thì sao?
We’ll figure it out.
Chúng tôi sẽ tìm ra cách giải quyết.
02
She’ll figure out that you lied.
Situation
My mom keeps asking me when I’ll be graduating.
Mẹ tôi cứ hỏi tôi khi nào tôi sẽ tốt nghiệp.
Well, have you told her that you quit?
Vậy, bạn đã nói với cô ấy rằng bạn đã nghỉ việc chưa?
No, not yet.
But I know I should.
Chưa, chưa đâu.
Nhưng tôi biết tôi nên làm vậy.
Nhưng tôi biết tôi nên làm vậy.
She’ll figure out that you lied.
You’d better tell her sooner than later.
Cô ấy sẽ phát hiện ra rằng bạn đã nói dối.
Bạn nên nói với cô ấy sớm hơn là muộn.
Bạn nên nói với cô ấy sớm hơn là muộn.
Writer's Note
"Figure out" is a transitive and separable phrasal verb.
“Figure out” là một cụm động từ có tân ngữ và có thể tách rời.
- Transitive: The phrasal verb "figure out" requires a direct object to complete its meaning. You need to "figure something out", whether it’s a problem, situation, or answer.
Example: She figured out the solution.
Example: Can you figure out the math problem? - Separable: You can separate the verb figure and particle out if there’s a direct object.
Example: I figured it out.
Example: He figured the answer out.
Related Words: Solve, determine, understand, work out, decipher, resolve, unravel.
Ngoại động từ: Cụm động từ "figure out" yêu cầu một tân ngữ trực tiếp để hoàn thiện ý nghĩa của nó. Bạn cần "figure something out", dù đó là một vấn đề, tình huống, hay câu trả lời.
Ví dụ: Cô ấy đã figured out giải pháp.
Ví dụ: Bạn có thể figure out bài toán này không?
Ví dụ: Cô ấy đã figured out giải pháp.
Ví dụ: Bạn có thể figure out bài toán này không?
Có thể tách rời: Bạn có thể tách động từ figure và tiểu từ out nếu có tân ngữ trực tiếp.
Ví dụ: I figured it out.
Ví dụ: He figured the answer out.
Từ liên quan: Solve, determine, understand, work out, decipher, resolve, unravel.
Ví dụ: I figured it out.
Ví dụ: He figured the answer out.
Từ liên quan: Solve, determine, understand, work out, decipher, resolve, unravel.