Meaning

“Move out” có nghĩa là rời khỏi nơi bạn đang sống, thường là để chuyển đến một nơi ở mới. Đây là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng khi bạn không chỉ đơn thuần là rời khỏi một địa điểm, mà là chuyển đi với ý định sống ở nơi khác.

Cách sử dụng:

  • Khi bạn dọn ra khỏi nhà của bố mẹ để sống tự lập: “I plan to move out next month.” (Tôi dự định sẽ dọn ra ngoài vào tháng tới.)
  • Khi bạn chuyển từ căn hộ này sang căn hộ khác: “We decided to move out of our apartment and find a bigger place.” (Chúng tôi quyết định rời khỏi căn hộ hiện tại và tìm một nơi lớn hơn.)

Ngoài ra, “move out” còn có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức, ví dụ như khi bạn muốn nhấn mạnh việc rời khỏi một tình huống không thoải mái hay không mong muốn.

Today's Sentences

01

Does that mean you’re moving out?

Situation

So, I just got a job in a different city.

Vậy là tôi vừa nhận được một công việc ở một thành phố khác.

Does that mean you’re moving out?

Điều đó có nghĩa là bạn đang chuyển đi à?

Well, I can’t commute from here.

Chà, tôi không thể đi làm từ đây được.

I really liked having you as a roommate.

Tôi thực sự rất thích khi có bạn làm bạn cùng phòng.

02

Do you mind moving out of the way?

Situation

Do you want the bookshelf here?

Bạn có muốn đặt kệ sách ở đây không?

Sure.

Chắc chắn rồi.

Do you mind moving out of the way?

Bạn có phiền di chuyển ra khỏi đường không?

Sorry, I’ll stand over here.

Xin lỗi, tôi sẽ đứng ở đây.

Writer's Note

"Move out" is an intransitive and separable phrasal verb.

«Move out» là một cụm động từ bất biến và có thể tách rời.
  1. Intransitive: "Move out" does not require a direct object. You don't need an object to complete the sentence.
    Correct Example:They decided to move out after six years in the apartment.
    Incorrect Example: They decided to move out the apartment.
  2. Intransitive: "Move out" không cần tân ngữ trực tiếp. Bạn không cần tân ngữ để hoàn thành câu.
    Ví dụ đúng: Họ quyết định move out sau sáu năm sống trong căn hộ.
    Ví dụ sai: Họ quyết định move out căn hộ.
  3. Separable: The verb move and the particle out can be separated in some contexts. You can place the object (for ex. belongings, furniture) between the verb and the particle.
    Separable Example: We need to move all our things out of the house by tomorrow.
    Inseparable Example: We need to move out of the house by tomorrow.
  4. Separable: Động từ move và tiểu từ out có thể được tách ra trong một số ngữ cảnh. Bạn có thể đặt tân ngữ (ví dụ: đồ đạc, nội thất) giữa động từ và tiểu từ.
    Separable Example: Chúng ta cần move tất cả đồ đạc của mình out khỏi nhà trước ngày mai.
    Inseparable Example: Chúng ta cần move out khỏi nhà trước ngày mai.

Related words: Abandon, depart, disappear, exit, go, go away, quit, vacate, withdraw.

Từ liên quan: Abandon, depart, disappear, exit, go, go away, quit, vacate, withdraw.
Feel free to

Feel free to

"Feel free to" nghĩa là "cứ thoải mái" và dùng khi muốn ai đó tự do hành động.
Tháng 7 17, 2024 Read More
When did you

When did you

"When did you" có nghĩa là "Khi nào bạn đã…", dùng để hỏi về thời gian.
Tháng 8 21, 2024 Read More
I can't afford to

I can't afford to

“I can't afford to” nghĩa là “Tôi không đủ khả năng để…”, dùng khi không thể mua hoặc làm gì đó.
Tháng 1 3, 2025 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00