Meaning

"Go ahead" là một cụm từ tiếng Anh thông dụng, dùng để khuyến khích ai đó bắt đầu hoặc tiếp tục làm điều gì đó. Trong nhiều tình huống, nó có thể được hiểu là "cứ làm đi", "tiếp tục đi" hoặc "bạn cứ tự nhiên".
  • Khích lệ hoặc cho phép: Khi ai đó xin phép làm một việc nào đó, bạn có thể trả lời "Go ahead" để thể hiện rằng bạn đồng ý hoặc không phản đối. Ví dụ, nếu một người bạn hỏi "Mình có thể ngồi đây không?", bạn có thể đáp lại "Go ahead".
  • Khuyến khích sự chủ động: Trong các cuộc họp hoặc thảo luận, "Go ahead" có thể được sử dụng để khuyến khích ai đó trình bày ý kiến hoặc bắt đầu một phần công việc. Ví dụ, khi ai đó ngập ngừng muốn chia sẻ ý kiến, bạn có thể nói "Go ahead" để khuyến khích họ.
  • Khiến người khác cảm thấy thoải mái: Đôi khi, "Go ahead" được dùng để giúp ai đó cảm thấy thoải mái hơn khi họ đang do dự hoặc e ngại.
Nhìn chung, "Go ahead" là một cụm từ linh hoạt và hữu ích trong giao tiếp hàng ngày, giúp tạo ra một không khí cởi mở và thân thiện.

Today's Sentences

01

Go ahead, have fun!

Situation

Can I help you with the party at all?

Tôi có thể giúp bạn gì cho bữa tiệc không?

It’s a little crazy, isn’t it?

Nó hơi điên rồ, phải không?

Yes, you look a little overwhelmed.

Vâng, trông bạn có vẻ hơi choáng ngợp.

I’ll be okay, please enjoy yourself.
Go ahead, have fun!

Tôi sẽ ổn thôi, bạn hãy tận hưởng nhé.
Cứ thoải mái, vui vẻ đi!

02

I was told to go ahead with the project.

Situation

Do you know anything about our schedule?

Bạn có biết gì về lịch trình của chúng tôi không?

I was told to go ahead with the project.

Tôi đã được bảo là tiếp tục với dự án.

Really?
Let me double check with our team lead.

Thật sao?
Để tôi kiểm tra lại với trưởng nhóm của chúng tôi.

Sure.
Let me know the details.

Chắc chắn rồi.
Cho tôi biết chi tiết nhé.

Writer's Note

The phrasal verb "go ahead" is intransitive and inseparable. Let’s go over the breakdown:

Cụm động từ “go ahead” là một động từ nội động từkhông thể tách rời. Hãy cùng phân tích:

1. Intransitive - It doesn't take a direct object — you don't go ahead something, you just go ahead.

1. Intransitive - Nó không cần tân ngữ trực tiếp — bạn không "go ahead something", bạn chỉ cần "go ahead".

Example 1: They decided to go ahead despite the risks.
Example 2: You can go ahead and start without me.

Example 1: Họ quyết định đi tiếp bất chấp những rủi ro.
Example 2: Bạn có thể đi tiếp và bắt đầu mà không cần đợi tôi.

2. Inseparable - You can’t split go and ahead — you must keep them together.

2. Inseparable - Bạn không thể tách rời goahead — bạn phải giữ chúng cùng nhau.

Correct Example: Go ahead with the project. ✅ 
Incorrect Example: Go the project ahead. ❌

Ví dụ đúng: Go ahead với dự án. ✅
Ví dụ sai: Go dự án ahead. ❌

Related words when you want to say go ahead with something: Proceed, move forward, carry on/carry out, press on/press ahead, follow through, begin/start

Các từ liên quan khi bạn muốn nói tiếp tục làm việc gì đó: Tiến hành, tiếp tục, thực hiện, tiến lên/tiến tới, theo đuổi đến cùng, bắt đầu/khởi đầu

Related words when you want to give permission or encouragement: Sure!, be my guest, by all means, feel free, knock yourself out, go for it.

Các từ liên quan khi bạn muốn cho phép hoặc khuyến khích: Sure!, be my guest, by all means, feel free, knock yourself out, go for it.

English for Love 4

English for Love 4

Câu nói tiếng Anh lãng mạn để bày tỏ cảm xúc.
Tháng 10 17, 2024 Read More
At the drop of a hat

At the drop of a hat

“At the drop of a hat” nghĩa là làm ngay lập tức, không do dự.
Tháng 7 27, 2024 Read More
Bring up

Bring up

“Bring up” nghĩa là “đề cập đến”, sử dụng khi muốn nói hoặc giới thiệu một chủ đề.
Tháng 2 18, 2025 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00