Meaning

  1. To cope or survive with limited resources.
  2. To succeed in doing something with minimal effort.
  3. To move past and obstacle or person.

Today's Sentences

01

I can get by on what I earn.

Situation

How are you managing with just a part-time job?

Bạn xoay sở thế nào chỉ với một công việc làm thêm?

It’s tough, but I can get by on what I earn.

Khó khăn đấy, nhưng tôi có thể xoay sở với những gì tôi kiếm được.

Doesn’t it stress you out?

Nó có làm bạn cảm thấy căng thẳng không?

Sure it does but I’ve learned how to budget.

Chắc chắn là có, nhưng tôi đã học cách lập ngân sách.

02

I can get by with pasta and eggs.

Situation

Are you good at cooking?

Bạn có giỏi nấu ăn không?

Not really, but I can get by with pasta and eggs.

Thực ra thì không, nhưng tôi có thể sống tạm bằng món "pasta" và trứng.

At least you won’t go hungry.

Ít nhất bạn sẽ không bị đói.

True, you don’t need to be a chef to get by.

Đúng là bạn không cần phải là một đầu bếp để sống tốt.

Writer's Note

Let’s break down the phrasal verb "get by" into its types.

Hãy cùng phân tích cụm động từ "get by" theo từng loại của nó.
  1. Intransitive - These verbs do not need an object to make sense and can stand alone in a sentence.
    Structure 1: "Subject + get by (+ on/with + noun)"
    Example 1: It’s hard to get by on such a small salary.
    Structure 2: "Subject + get by (+ in/with + noun)"
    Example 2: He can’t cook fancy meals, but he gets by with pasta and eggs.
    Structure 3: "Subject + get by (+ object/obstacle)"
    Example 3: There wasn’t enough space to get by the parked car.
  2. Nội động từ - Những động từ này không cần tân ngữ để có nghĩa và có thể đứng một mình trong câu.
    Cấu trúc 1: "Subject + get by (+ on/with + noun)"
    Ví dụ 1: Thật khó để get by với một mức lương nhỏ như vậy.
    Cấu trúc 2: "Subject + get by (+ in/with + noun)"
    Ví dụ 2: Anh ấy không thể nấu những món ăn cầu kỳ, nhưng anh ấy gets by với mì ống và trứng.
    Cấu trúc 3: "Subject + get by (+ object/obstacle)"
    Ví dụ 3: Không có đủ không gian để get by chiếc xe đậu.
  3. Inseparable - Because "by" is a preposition here, the object (if any) must come after the whole phrasal verb.
    Structure: "Subject + get by (+ prepositional phrase)"
    Example 1: During college, I got by on instant noodles.
    Example 2: I don’t speak French well, but I can get by in Paris.
    Example 3: I turned sideways to get by in the crowded hallway.
  4. Không thể tách rời - Vì "by" là một giới từ ở đây, nên tân ngữ (nếu có) phải đứng sau cụm động từ hoàn chỉnh.
    Cấu trúc: "Chủ ngữ + get by (+ cụm giới từ)"
    Ví dụ 1: Khi học đại học, tôi đã got by nhờ mì ăn liền.
    Ví dụ 2: Tôi không nói tiếng Pháp tốt, nhưng tôi có thể get by ở Paris.
    Ví dụ 3: Tôi xoay người ngang qua để get by trong hành lang đông đúc.

Related words: Cope, endure, manage, make do, muddle through, pass, scrape by, subsist, survive.

Từ liên quan: Cope, endure, manage, make do, muddle through, pass, scrape by, subsist, survive.
It's a great time to

It's a great time to

“It's a great time to” nghĩa là “Đây là thời điểm tốt để…”. Sử dụng khi khuyến khích ai đó làm gì.
Tháng 12 19, 2024 Read More
I’m just about to

I’m just about to

“I’m just about to” nghĩa là “tôi sắp sửa”, dùng khi chuẩn bị làm gì.
Tháng 4 29, 2024 Read More
I've always wanted to

I've always wanted to

"I've always wanted to" có nghĩa là “Tôi luôn muốn…”, thường dùng khi nói về điều bạn đã mong muốn từ lâu.
Tháng 12 5, 2024 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00