Meaning

Trong tiếng Anh, cụm từ «Don’t forget to» có nghĩa là nhắc nhở ai đó không quên thực hiện một hành động nào đó. Cụm từ này thường được dùng để đảm bảo rằng người nghe sẽ nhớ làm một việc quan trọng. Ví dụ, nếu bạn muốn nhắc bạn bè nhớ mang theo ô khi trời sắp mưa, bạn có thể nói: «Don’t forget to bring an umbrella.» Cấu trúc của câu này rất đơn giản: sau «Don’t forget to» luôn là một động từ nguyên thể (infinitive). Ví dụ: «Don’t forget to call me» (Đừng quên gọi cho tôi). Ứng dụng trong giao tiếp: - Nhắc nhở nhẹ nhàng: «Don’t forget to do your homework» (Đừng quên làm bài tập nhé). - Lời khuyên: «Don’t forget to take your medicine» (Đừng quên uống thuốc). - Lời nhắc quan trọng: «Don’t forget to lock the door» (Đừng quên khóa cửa). Sử dụng «Don’t forget to» giúp tạo ra một lời nhắc nhở nhẹ nhàng mà không mang lại cảm giác ép buộc hay quá nghiêm trọng.

Today's Sentences

01

Don’t forget to pick me up.

Situation 1

Should I come by the office when you’re done?

Tôi có nên ghé qua văn phòng khi bạn xong việc không?

Yes, please.
Don’t forget to pick me up this time.

Vâng, làm ơn.
Đừng quên đón em lần này nhé.

I’ll remember today.

Tôi sẽ nhớ ngày hôm nay.

You'd better.

Tốt hơn hết bạn nên làm vậy.

Situation 2

Are you flying in tonight or tomorrow?

Bạn đang bay đến vào tối nay hay ngày mai?

I’ll be at the airport tonight but I have a meeting in the morning.

Tôi sẽ ở sân bay tối nay nhưng tôi có một cuộc họp vào buổi sáng.

Call me when you’re done then.

Xong việc thì gọi tôi nhé.

Just don’t forget to pick me up.

Chỉ cần đừng quên đón tôi.

02

Don’t forget to lock the door.

Situation 1

Are you coming or not?

Bạn có đến hay không?

I’m coming!

Tôi đến đây!

Don’t forget to lock the door.

Đừng quên khóa cửa.

Got it!

Hiểu rồi!

Situation 2

Are you gonna come into the bookstore with me?

Bạn có định vào hiệu sách với tôi không?

Yes, I’ve got a few books I wanna look through.

Vâng, tôi có vài cuốn sách tôi muốn xem qua.

Don’t forget to lock the door.

Đừng quên khóa cửa.

Sure.

Chắc chắn rồi.

03

Don’t forget to pay the fee.

Situation 1

Don’t forget to pay the fee.

Đừng quên đóng phí.

What fee?

Phí gì?

Local fees when you travel.

Chi phí địa phương khi bạn đi du lịch.

I’ll try to remember.

Tôi sẽ cố gắng nhớ.

Situation 2

Don’t forget to pay the fee.

Đừng quên đóng phí.

What fee?

Phí gì?

The maintenance fee for the electrical repair.

Phí bảo trì cho việc sửa chữa điện.

Right. I almost forgot.

Đúng rồi. Tôi suýt quên mất.

04

Don’t forget to wake me up.

Situation 1

I have to wake up early.

Tôi phải thức dậy sớm.

Really?
Why?

Thật sao?
Tại sao?

I’ve gotta teach an English lesson early in the morning.

Tôi phải dạy một bài học tiếng Anh vào sáng sớm.

Ok.
Should I wake you up at 6am?

Ok.
Bạn có muốn tôi đánh thức bạn lúc 6 giờ sáng không?

Situation 2

I’ve got an important meeting first thing in the morning.

Tôi có một cuộc họp quan trọng vào đầu buổi sáng.

Do you have to leave earlier?

Bạn có phải rời đi sớm hơn không?

Yes, don’t forget to wake me up.

Vâng, đừng quên đánh thức tôi dậy nhé.

Okay, I’ll set my alarm.

Được rồi, tôi sẽ đặt báo thức.

05

Don’t forget to feed the dog.

Situation 1

I think I'm going out with some friends later.

Tôi nghĩ tôi sẽ đi chơi với một vài người bạn sau này.

Ok, but don’t forget to feed the dog before you go.

Được rồi, nhưng đừng quên cho chó ăn trước khi bạn đi nhé.

How much do I give him?

Tôi nên đưa cho anh ấy bao nhiêu?

Just fill his bowl, thanks!

Chỉ cần đổ đầy bát của anh ấy, cảm ơn!

Situation 2

I’m going on a business trip this week.

Tuần này tôi sẽ đi công tác.

Is there anything I should remember when I housesit?

Có điều gì tôi cần nhớ khi trông nhà không?

Fill the dog bowl once a day and water the plants on Wednesday.

Đổ đầy bát ăn của chó một lần mỗi ngày và tưới cây vào thứ Tư.

Ok, I'll remember to do those things.

Được rồi, tôi sẽ nhớ làm những việc đó.

Writer's Note

Similar phrases you can use:

Các cụm từ tương tự bạn có thể sử dụng:
  1. Remember to
    Example: Remember to bring your ID.
  2. Hãy nhớ
    Ví dụ: Hãy nhớ mang theo chứng minh thư của bạn.
  3. Make sure that
    Example: Make sure to lock the door.
  4. Hãy đảm bảo rằng
    Ví dụ: Hãy đảm bảo khóa cửa.
  5. Be sure to
    Example: Be sure to drink plenty of water.
  6. Hãy chắc chắn rằng
    Ví dụ: Hãy chắc chắn rằng bạn uống đủ nước.
  7. Keep in mind to
    Example: Keep in mind to turn off the lights.
  8. Hãy ghi nhớ để
    Ví dụ: Hãy ghi nhớ để tắt đèn.
  9. Just a heads-up to
    Example: Just a heads-up to check the weather before you go.
  10. Chỉ muốn báo trước với bạn
    Ví dụ: Chỉ muốn báo trước để bạn kiểm tra thời tiết trước khi đi.
  11. It's a good idea to
    Example: It’s a good idea to save your work often.
  12. Đó là một ý tưởng tốt để
    Ví dụ: It’s a good idea to save your work often.
  13. You might want to
    Example: You might want to review the notes before the test.
  14. Bạn có thể muốn
    Ví dụ: Bạn có thể muốn xem lại ghi chú trước khi kiểm tra.
  15. Please remember to
    Example: Please remember to send the email by noon.
  16. Xin hãy nhớ
    Ví dụ: Xin hãy nhớ gửi email trước buổi trưa.
  17. Don't miss
    Example: Don’t miss the deadline.
  18. Đừng bỏ lỡ
    Ví dụ: Đừng bỏ lỡ hạn chót.
  19. Ensure that you
    Example: Ensure that you sign the form.
  20. Đảm bảo rằng bạn
    Ví dụ: Đảm bảo rằng bạn ký vào biểu mẫu.

Swap these similar phrases into the existing ones that you've learned! The sentence sounds different but holds the meaning. A solid vocabulary will help you communicate your needs, ideas and thoughts better. You must hear yourself and feel comfortable when you say the sentences. Record yourself and play it back. Speak often with others. Ask for their opinion! Ask me for mine too 😎👌🔥

Thay thế những cụm từ tương tự này vào những cụm từ mà bạn đã học! Câu văn có thể nghe khác nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa. Một vốn từ vựng vững chắc sẽ giúp bạn diễn đạt nhu cầu, ý tưởng và suy nghĩ của mình tốt hơn. Bạn nên lắng nghe chính mình và cảm thấy thoải mái khi nói những câu này. Hãy tự ghi âm lại và phát lại để nghe. Nói chuyện thường xuyên với người khác. Hãy hỏi ý kiến của họ! Cũng hãy hỏi ý kiến của tôi nữa 😎👌🔥
I just dropped by to

I just dropped by to

“I just dropped by to” có nghĩa là “Tôi chỉ ghé qua để”. Thường dùng khi bạn ghé thăm ai đó hoặc nơi nào đó trong thời gian ngắn với…
Tháng 5 24, 2024 Read More
Cup of tea

Cup of tea

“Cup of tea” nghĩa là sở thích hoặc điều mình thích, dùng khi nói về điều hợp ý mình.
Tháng 7 20, 2024 Read More
You have every reason to

You have every reason to

"You have every reason to" có nghĩa là bạn có mọi lý do để làm gì đó, thường được dùng khi ai đó có đủ cơ sở hoặc lý do…
Tháng mười một 7, 2024 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00