Meaning

"Haven't you" là một cấu trúc câu hỏi phủ định trong tiếng Anh, thường được sử dụng để xác nhận hoặc nhấn mạnh một điều gì đó mà người nói tin là đúng. Cấu trúc này thường xuất hiện ở đầu câu và đi kèm với một động từ ở dạng quá khứ phân từ (past participle).

Ý nghĩa: "Haven't you" có nghĩa là "Bạn chưa... phải không?" hoặc "Chẳng phải bạn đã...?" trong tiếng Việt. Nó được dùng khi người nói mong đợi câu trả lời là "có".

Cách dùng:

  • Dùng để kiểm tra lại thông tin mà người nói nghĩ là đúng. Ví dụ: “Haven’t you finished your homework?” (Chẳng phải bạn đã làm xong bài tập về nhà rồi sao?)
  • Sử dụng khi bạn muốn khẳng định điều gì đó mà bạn nghĩ là người kia đã làm. Ví dụ: “Haven’t you visited Paris?” (Chẳng phải bạn đã đến Paris rồi sao?)

Chú ý rằng "Haven’t you" thường được áp dụng trong ngữ cảnh thân mật hoặc khi người nói có mối quan hệ gần gũi với người nghe, vì nó mang tính chất xác nhận hơn là hỏi thông thường.

Today's Sentences

01

Haven’t you figured it out yet?

Situation 1

Do you know where we are?

Bạn có biết chúng ta đang ở đâu không?

The GPS is broken so I’m still looking at the map.

Hệ thống định vị GPS bị hỏng nên tôi vẫn đang nhìn vào bản đồ.

Haven’t you figured it out yet?

Bạn vẫn chưa nhận ra sao?

Look, I’m getting frustrated too.

Nhìn xem, tôi cũng đang cảm thấy bực bội.

Situation 2

I don’t know if I should study longer or just look for a job right away.

Tôi không biết liệu mình nên học thêm nữa hay chỉ nên tìm việc ngay lập tức.

Haven’t you figured it out yet?

Bạn vẫn chưa nhận ra sao?

Well, I’m scared that I’ll make a decision that I’ll regret.

Chà, tôi lo sợ rằng mình sẽ đưa ra một quyết định mà mình sẽ hối tiếc.

I understand.
But I think work experience weighs heavier than having another degree under your belt.

Tôi hiểu.
Nhưng tôi nghĩ kinh nghiệm làm việc quan trọng hơn là có thêm một bằng cấp nữa.

02

Haven’t you heard the rumors?

Situation 1

Haven’t you heard the rumors?

Bạn chưa nghe tin đồn à?

What rumors?

Tin đồn gì?

She’s dating her exes best friend.

Cô ấy đang hẹn hò với bạn thân nhất của người yêu cũ.

No way.
That’s crazy!

Không thể nào.
Thật điên rồ!

Situation 2

Haven’t you heard the rumors?

Bạn chưa nghe tin đồn à?

About who?

Về ai?

She just quit her job after being accused of improper relations with her boss.

Cô ấy vừa nghỉ việc sau khi bị cáo buộc có quan hệ không đúng mực với sếp của mình.

But is it true?
It’s just a rumor right?

Nhưng điều đó có đúng không?
Chỉ là một tin đồn thôi, đúng không?

03

Haven’t you had enough to drink?

Situation 1

Haven’t you had enough to drink?

Bạn chưa uống đủ à?

What do you mean?
I’m just getting started!

Bạn có ý gì?
Tôi chỉ mới bắt đầu!

I think you should take it easy.

Tôi nghĩ bạn nên thư giãn một chút.

Don’t worry.
Come have a drink with me.

Đừng lo lắng.
Hãy đến uống nước với tôi.

Situation 2

Let’s have another drink.

Hãy uống thêm một ly nữa nào.

Haven’t you had enough to drink?

Bạn chưa uống đủ à?

The night is still young.

Đêm vẫn còn trẻ.

Oh gosh, I feel like I know how this night is going to end.

Ôi trời, tôi cảm thấy như tôi biết đêm nay sẽ kết thúc như thế nào.

04

Haven’t you played golf for years now?

Situation 1

Great swing!

Cú đánh đẹp!

Thanks.
I’ve been trying to fix my form.

Cảm ơn.
Tôi đã cố gắng sửa mẫu của mình.

Haven’t you played golf for years now?

Bạn đã chơi golf được vài năm rồi phải không?

Yea I have.
But I’ve learned so many bad habits too.

Vâng, tôi có học qua.
Nhưng tôi cũng đã học được rất nhiều thói quen xấu.

Situation 2

Haven’t you played golf for years now?

Bạn đã chơi golf được vài năm rồi phải không?

15 years to be exact.

15 năm chính xác.

You must be very skilled at the game.

Bạn chắc hẳn rất giỏi trò chơi này.

I’ve hit a hole in one once, but I’m always learning.

Tôi đã từng ghi được một cú "hole in one", nhưng tôi luôn luôn học hỏi.

05

Haven’t you been to this festival before?

Situation 1

So are there any performers or people who host during the event?

Vậy có nghệ sĩ biểu diễn hoặc người dẫn chương trình nào trong sự kiện không?

Haven’t you been to this festival before?

Bạn chưa từng tham gia lễ hội này trước đây phải không?

No, it’s my first time.

Không, đây là lần đầu tiên của tôi.

It’s actually a global firework festival.

It’s actually a global firework festival.

Situation 2

What kind of music will they play?

Họ sẽ chơi loại nhạc gì?

Haven’t you been to this festival before?

Bạn chưa từng tham gia lễ hội này trước đây phải không?

No, I just assumed it was a rock music festival.

Không, tôi chỉ nghĩ đó là một lễ hội nhạc rock.

Actually, it’s an annual electronic music festival.
One of the biggest!

Thực ra, đây là một lễ hội âm nhạc điện tử hằng năm.
Một trong những lễ hội lớn nhất!

Writer's Note

So can you use "didn't" in place of "haven't"? "Haven't" and "didn't" differ because they inform us about time.

Vậy bạn có thể sử dụng “didn't” thay cho “haven't” không? “Haven't” và “didn't” khác nhau vì chúng cho chúng ta biết về thời gian.

"Haven't" refers to the past up until now. So if you haven't done something, you haven't done it for a specific period of time; day, month, ever, etc.

“Chưa” dùng để chỉ khoảng thời gian từ quá khứ đến hiện tại. Vì vậy, nếu bạn “chưa” làm điều gì đó, nghĩa là bạn “chưa” làm nó trong một khoảng thời gian cụ thể; ngày, tháng, hay bất kỳ thời điểm nào.

"Didn't" refers to a specific point of time that has already passed.

“Không” đề cập đến một thời điểm cụ thể đã qua.
  1. I _____ seen this movie before.
  2. Tôi _____ đã xem phim này trước đây.
  3. She _____ get an oil change for her car yet.
  4. Cô ấy vẫn chưa đi thay dầu xe.
  5. _____ he get a call for an audition?
  6. Anh ấy có nhận được cuộc gọi cho buổi thử vai không?
  7. We _____ gone on a vacation in years.
  8. Chúng tôi đã _____ đi nghỉ mát trong nhiều năm.
  9. They _____ mean to hurt her feelings.
  10. Họ _____ có ý làm tổn thương cảm xúc của cô ấy.

ANSWERS
1. "haven't" 2. "didn't" 3. "Didn't" 4. "haven't" 5. "didn't"

ANSWERS
1. "haven't" 2. "didn't" 3. "Didn't" 4. "haven't" 5. "didn't"

What do you think? Is there a sentence where "didn't" and "haven't" are interchangeable? Check again! You may need to change the tense for example, "get 👉 gotten" or "haven't 👉 hasn't".

Bạn nghĩ sao? Có câu nào mà giữa “didn't” và “haven't” có thể thay thế cho nhau không? Kiểm tra lại nhé! Bạn có thể cần thay đổi thì, ví dụ như "get 👉 gotten" hoặc "haven't 👉 hasn't".

I forgot

I forgot

"Tôi quên" có nghĩa là không nhớ một việc đã biết trước đó.
Tháng 10 1, 2024 Read More
Is it okay if

Is it okay if

“Is it okay if” có nghĩa là “Có được không nếu…”, dùng khi xin phép.
Tháng 6 4, 2024 Read More
Didn't I tell you to

Didn't I tell you to

“Didn’t I tell you to” nghĩa là “Chẳng phải tôi đã bảo bạn là phải…”. Thường dùng khi nhắc nhở.
Tháng 10 4, 2024 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00