Meaning

«How soon can» là một cụm từ tiếng Anh thường dùng để hỏi về thời gian cần thiết cho một hành động hoặc sự kiện nào đó xảy ra. Cụm từ này thường được sử dụng khi bạn muốn biết thời gian nhanh nhất có thể để thực hiện một việc gì đó.

Ví dụ sử dụng:

  • «How soon can you finish the report?» có nghĩa là «Bạn có thể hoàn thành báo cáo trong bao lâu?»
  • «How soon can we meet?» tức là «Khi nào chúng ta có thể gặp nhau sớm nhất?»
Cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, khi cần lên kế hoạch hoặc khi có sự gấp gáp về thời gian. Nó giúp người hỏi có được thông tin cần thiết để sắp xếp công việc của mình một cách hiệu quả hơn.

Today's Sentences

01

How soon can you get here?

Situation 1

I just got into an accident.

Tôi vừa gặp tai nạn.

Are you alright?

Bạn có ổn không?

Yes, I’m okay.
How soon can you get here?

Vâng, tôi ổn.
Bạn có thể đến đây sớm nhất khi nào?

I’ll leave right now.
Don’t move or go anywhere until I get there.

Tôi sẽ rời đi ngay bây giờ.
Đừng di chuyển hoặc đi đâu cho đến khi tôi đến đó.

Situation 2

It’s really pouring outside!

Trời đang mưa như trút nước bên ngoài!

The weather is horrible today.
Do you need a ride?

Thời tiết hôm nay thật kinh khủng.
Bạn có cần đi nhờ xe không?

How soon can you get here?

Bạn có thể đến đây sớm nhất khi nào?

If I leave now, I can be there in 20 minutes.

Nếu tôi rời đi ngay bây giờ, tôi có thể đến đó trong 20 phút.

02

How soon can she get on a flight?

Situation 1

Grandma isn’t doing too well.

Bà không được khỏe lắm.

Oh no. Is it bad?

Ồ không. Nó có tệ không?

Yes, how soon can you get on a flight?

Có, bạn có thể lên chuyến bay sớm nhất là khi nào?

I’ll try to book one as soon as I can.

Tôi sẽ cố gắng đặt một cái sớm nhất có thể.

Situation 2

I miss you so much.

Tôi nhớ bạn rất nhiều.

Me too.
I’m planning to visit some times next month.

Tôi cũng vậy.
Tôi dự định sẽ đến thăm vào một thời điểm nào đó trong tháng tới.

How soon can you get on a flight?

Bạn có thể lên chuyến bay sớm nhất khi nào?

I want to visit earlier but I’m busy with work for a few weeks.

Tôi muốn đến thăm sớm hơn nhưng tôi bận công việc trong vài tuần.

03

How soon can they take the photo?

Situation 1

The photographers are on standby.

Các nhiếp ảnh gia đang trong trạng thái sẵn sàng.

How soon can they take the photo?

Họ có thể chụp ảnh sớm nhất khi nào?

The celebrities are just finishing the event.
They’ll be out soon.

Các ngôi sao vừa kết thúc sự kiện xong.
Họ sẽ ra ngoài sớm thôi.

Call me as soon as you get an update.

Vui lòng gọi cho tôi ngay khi bạn có thông tin mới.

Situation 2

We need passport photos for our baby.

Chúng tôi cần ảnh hộ chiếu cho em bé của mình.

Sure.
We can help you with that.

Chắc chắn rồi.
Chúng tôi có thể giúp bạn với điều đó.

How soon can they take the photo?

Họ có thể chụp ảnh sớm nhất khi nào?

We’ll get everything set up and take the photo within minutes.

Chúng tôi sẽ chuẩn bị mọi thứ và chụp ảnh trong vài phút.

04

How soon can he come into the office?

Situation 1

Did Andrew leave for the meeting?

Andrew đã rời đi để họp chưa?

Yes he just left.
I can call him for you?

Vâng, anh ấy vừa mới rời đi.
Bạn có muốn tôi gọi anh ấy cho bạn không?

If you call him now, how soon can he come into the office?

Nếu bạn gọi anh ấy bây giờ, anh ấy có thể vào văn phòng sớm nhất là khi nào?

He shouldn’t be too far.

Anh ấy không nên ở quá xa.

Situation 2

Is Devon here yet?

Devon đã đến chưa?

No, he called and said he would be late.

Không, anh ấy đã gọi điện và nói rằng anh ấy sẽ đến muộn.

I need him to sign something.
How soon can he come into the office?

Tôi cần anh ấy ký một cái gì đó.
Anh ấy có thể đến văn phòng sớm nhất khi nào?

I’ll call him and see what I can do.

Tôi sẽ gọi cho anh ấy và xem tôi có thể làm gì.

05

How soon can we expect any positive changes?

Situation 1

You’ve got high LDL levels.

Bạn có mức LDL cao.

What can I do?

Tôi có thể làm gì?

Exercise that raises your hear rate and a healthier diet would help.

Tập thể dục làm tăng nhịp tim của bạn và chế độ ăn uống lành mạnh hơn sẽ có ích.

How soon can we expect any positive changes?

Chúng ta có thể mong đợi những thay đổi tích cực trong bao lâu?

Situation 2

We need to make regulations to overfishing and ocean pollution.

Chúng ta cần đưa ra các quy định để ngăn chặn việc đánh bắt cá quá mức và ô nhiễm đại dương.

How soon can we expect any positive changes?

Chúng ta có thể mong đợi những thay đổi tích cực trong bao lâu?

Even if we put these regulations in place, it could take years.

Ngay cả khi chúng ta áp dụng những quy định này, có thể sẽ mất nhiều năm.

Our oceans are in serious trouble.

Đại dương của chúng ta đang gặp vấn đề nghiêm trọng.
I prefer

I prefer

“I prefer” nghĩa là “tôi thích…hơn”, dùng khi ưu tiên một lựa chọn hơn cái khác.
Tháng 9 3, 2024 Read More
Pull off

Pull off

“Pull off” nghĩa là thực hiện thành công, dùng khi bạn làm được điều khó khăn.
Tháng 5 23, 2025 Read More
Would you like

Would you like

“Would you like” nghĩa là “bạn có muốn” và dùng khi mời hoặc đề nghị.
Tháng 5 30, 2024 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00