Meaning

“How was the” là một cụm từ tiếng Anh thường dùng để hỏi về trải nghiệm hoặc đánh giá của ai đó về một sự việc đã xảy ra. Cụm từ này thường được sử dụng khi bạn muốn biết cảm nhận hoặc ý kiến của người khác về một sự kiện, hoạt động, hoặc trải nghiệm cụ thể nào đó sau khi nó đã kết thúc. Ví dụ, bạn có thể hỏi: - “How was the movie?” (Bộ phim thế nào?) - “How was the meeting?” (Cuộc họp thế nào?) - “How was the trip?” (Chuyến đi thế nào?) Câu hỏi này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự quan tâm và muốn biết thêm về trải nghiệm của người khác. Khi trả lời, người được hỏi có thể sử dụng các tính từ để mô tả trải nghiệm của họ như “great” (tuyệt vời), “boring” (nhàm chán), hoặc “interesting” (thú vị).

Today's Sentences

01

How was the zoo?

Situation 1

You’re back already?
How was the zoo?

Bạn đã quay lại rồi à?
Vườn thú thế nào?

It was really fun.
Whoever said the zoo was for kids?

Nó thực sự rất vui.
Ai nói rằng sở thú chỉ dành cho trẻ em?

Which exotic animals are being exhibited this year?

Các loài động vật kỳ lạ nào đang được trưng bày trong năm nay?

We saw some Fennec Foxes, Kinkajous, and Flying Lemurs.

Chúng tôi đã thấy một số cáo Fennec, Kinkajou và vượn bay.

Situation 2

What did you do today?

Bạn đã làm gì hôm nay?

We decided to spend the day at the zoo.

Chúng tôi quyết định dành cả ngày ở sở thú.

Really?
That sounds nice.

Thật sao?
Nghe có vẻ hay đấy.

They had all sorts of animals, even endangered ones that were thriving in wildlife. Although, I wonder if the animals are really happy there.

Họ có đủ loại động vật, ngay cả những loài đang bị đe dọa cũng phát triển mạnh trong môi trường hoang dã. Mặc dù vậy, tôi tự hỏi liệu những con vật đó có thực sự hạnh phúc ở đó hay không.

02

How was the library?

Situation 1

How was the library?

Thư viện thế nào?

I bumped into an old friend.

Tôi tình cờ gặp lại một người bạn cũ.

A friend from school?

Một người bạn từ trường học?

Yea, we were in a few classes together in high school.
It was nice to see him after all this time.

Vâng, chúng tôi đã học chung một vài lớp ở trường trung học.
Thật vui khi gặp lại anh ấy sau ngần ấy thời gian.

Situation 2

Did you go to class?

Bạn đã đi học chưa?

I did and then I had to go borrow a book.

Tôi đã làm và sau đó tôi phải đi mượn một cuốn sách.

Oh, how was the library?
Did you find everything you needed?

Ồ, thư viện thế nào rồi?
Bạn đã tìm thấy mọi thứ bạn cần chưa?

I couldn’t find what I was looking for, unfortunately.

Thật không may, tôi không thể tìm thấy những gì tôi đang tìm kiếm.

03

How was the museum?

Situation 1

What did you do today?

Bạn đã làm gì hôm nay?

I went to the museum with some friends.

Tôi đã đi đến bảo tàng với một vài người bạn.

Which one?
How was the museum?

Cái nào?
Bảo tàng như thế nào?

We went to the Royal Gallery Museum.
It was inspiring to be around all the art and history.

Chúng tôi đã đến Bảo tàng Royal Gallery.
Thật là truyền cảm hứng khi được bao quanh bởi tất cả các tác phẩm nghệ thuật và lịch sử.

Situation 2

How was the museum?

Bảo tàng như thế nào?

I learned a lot.
The exhibits were all very interesting and sparked a flame in me.

Tôi đã học được rất nhiều.
Các triển lãm đều rất thú vị và đã khơi dậy ngọn lửa trong tôi.

Did you have a guide or did you walk through on your own?

Bạn đã có hướng dẫn viên hay bạn tự đi bộ khám phá?

We had a docent-led tour for part of the visit.
But we finished the rest on our own.

Chúng tôi đã có một chuyến tham quan có hướng dẫn viên trong một phần của chuyến thăm.
Nhưng chúng tôi tự mình hoàn thành phần còn lại.

04

How was the aquarium?

Situation 1

How was the aquarium?

Thủy cung như thế nào?

It was really fun and relaxing.

Nó thực sự rất vui và thư giãn.

Did you know that experts say that watching fish in an aquarium helps lower blood pressure?

Bạn có biết rằng các chuyên gia nói rằng việc ngắm cá trong bể cá giúp giảm huyết áp không?

It’s the first time I heard that.
I should visit the aquarium whenever I’m angry.

Đây là lần đầu tiên tôi nghe về điều đó.
Tôi nên đi thăm "aquarium" mỗi khi tôi giận dữ.

Situation 2

What did you do on your day off?

Bạn đã làm gì vào ngày nghỉ?

I visited SeaWorld with my family.

Tôi đã đi thăm SeaWorld cùng với gia đình tôi.

Did you have fun?
How was the aquarium?

Bạn đã có vui không?
Thủy cung thế nào?

I had an amazing time.
My favorite was the Orca Show, the penguins, and the aquarium was so magical.

Tôi đã có một thời gian tuyệt vời.
Món yêu thích của tôi là chương trình "Orca", những chú chim cánh cụt, và thủy cung thật kỳ diệu.

05

How was the race track?

Situation 1

How was the race track?

Đường đua như thế nào?

It was a once-in-a-lifetime experience.
It was actually on my bucket list.

Đó là một trải nghiệm chỉ có một lần trong đời.
Thực tế, nó đã nằm trong danh sách những việc tôi muốn làm.

What did you like about it?

Bạn thích điều gì về nó?

What’s not to love?
The smell of hot engines, the world’s best drivers at incredible speeds.
Exhilarating!

Có gì mà không yêu thích cơ chứ?
Mùi động cơ nóng, những tay đua giỏi nhất thế giới với tốc độ đáng kinh ngạc.
Thật phấn khích!

Situation 2

Didn’t you say you were going to see the race on the weekend?

Chẳng phải bạn đã nói rằng bạn sẽ đi xem cuộc đua vào cuối tuần sao?

We did!
It was entertaining and captivating.

Chúng tôi đã làm được!
Thật thú vị và cuốn hút.

I heard it was one of the highest turnouts to date.

Tôi nghe nói đó là một trong những lần tham dự đông nhất cho đến nay.

The large crowds and powerful vehicles made it one of the best events of the year.

Đông đảo khán giả và những chiếc xe mạnh mẽ đã làm cho nó trở thành một trong những sự kiện tuyệt vời nhất của năm.

Writer's Note

Since this post is about "How was the" + noun, I'd like to explore what a noun really is. What are some nouns that you can think of? Here is a list of some nouns that may be helpful to you.

Vì bài viết này nói về 「How was the」 + danh từ, tôi muốn khám phá xem danh từ thực sự là gì. Bạn có thể nghĩ đến một số danh từ nào? Dưới đây là danh sách một số danh từ có thể hữu ích cho bạn.

A common noun refers to a generic item, group or place. But is not the name of a particular person, place, or thing.

Danh từ chung chỉ một vật, nhóm hoặc địa điểm chung chung. Nhưng không phải là tên của một người, địa điểm, hoặc vật cụ thể nào.

Sentences (type of noun):

Câu (loại danh từ):
  • I bought a bag yesterday. (object)
  • Hôm qua tôi đã mua một cái túi. (object)
  • The teachers are going on strike. (group)
  • Các giáo viên đang đình công. (group)
  • These sweaters are extremely soft. (items)
  • Những chiếc áo len này rất mềm mại. (items)
  • It looks like this clock needs new batteries. (items)
  • Có vẻ như chiếc đồng hồ này cần pin mới. (vật phẩm)
  • The airport is under major construction. (place)
  • Sân bay đang được xây dựng lớn. (nơi)
  • The animals in the area are being affected by the virus. (group)
  • Các động vật trong khu vực đang bị ảnh hưởng bởi virus. (group)
  • I bought a bag yesterday. (object)
  • Hôm qua tôi đã mua một cái túi. (vật dụng)
  • The teachers are going on strike. (group)
  • Các giáo viên đang đình công. (nhóm)
  • These sweaters are extremely soft. (items)
  • Những chiếc áo len này rất mềm mại. (vật phẩm)
  • It looks like this clock needs new batteries. (items)
  • Có vẻ như chiếc đồng hồ này cần pin mới. (vật phẩm)
  • The airport is under major construction. (place)
  • Sân bay đang được xây dựng lớn. (địa điểm)
  • The animals in the area are being affected by the virus. (group)
  • Các động vật trong khu vực đang bị ảnh hưởng bởi virus. (nhóm)

    A proper noun is the name of a particular person, place, or thing; it usually begins with a capital letter.

    Danh từ riêng là tên của một người, địa điểm hoặc vật cụ thể; nó thường bắt đầu bằng chữ cái viết hoa.

    Sentences (type of noun):

    Câu (loại danh từ):
    • I can't wait for my trip to Machu Picchu. (specific place)
    • Tôi rất háo hức cho chuyến đi đến Machu Picchu.
    • Is this cashmere sweater, Brunello Cucinelli? (specific brand)
    • Áo len cashmere này có phải của thương hiệu Brunello Cucinelli không? (thương hiệu cụ thể)
    • Let me introduce you to my friend, Katherine. (specific person)
    • Hãy để tôi giới thiệu bạn với bạn tôi, Katherine. (người cụ thể)
    • What are the negative effects of the Industrial Revolution? (historical importance)
    • Những tác động tiêu cực của "Industrial Revolution" là gì? (tầm quan trọng lịch sử)
    • Barack Obama, was the first African American, multiracial president of the United States. (specific person)
    • Barack Obama, là tổng thống người Mỹ gốc Phi đa chủng tộc đầu tiên của Hoa Kỳ. (người cụ thể)
  • Tôi rất háo hức cho chuyến đi đến Machu Picchu. (địa điểm cụ thể)
  • Tôi rất háo hức cho chuyến đi đến Machu Picchu.
  • Áo len cashmere này có phải của thương hiệu Brunello Cucinelli không? (thương hiệu cụ thể)
  • Áo len cashmere này có phải của thương hiệu Brunello Cucinelli không? (thương hiệu cụ thể)
  • Hãy để tôi giới thiệu bạn với bạn tôi, Katherine. (người cụ thể)
  • Hãy để tôi giới thiệu bạn với bạn tôi, Katherine. (người cụ thể)
  • Những tác động tiêu cực của "Industrial Revolution" là gì? (tầm quan trọng lịch sử)
  • Những tác động tiêu cực của "Industrial Revolution" là gì? (tầm quan trọng lịch sử)
  • Barack Obama, là tổng thống người Mỹ gốc Phi đa chủng tộc đầu tiên của Hoa Kỳ. (người cụ thể)
  • Barack Obama, là tổng thống người Mỹ gốc Phi đa chủng tộc đầu tiên của Hoa Kỳ. (người cụ thể)

    'That is what learning is. You suddenly understand something you've understood all your life, but in a new way.' -Doris Lessing

    “Đó chính là học tập. Bạn đột nhiên hiểu một điều gì đó mà bạn đã hiểu suốt cuộc đời mình, nhưng theo một cách mới.” -Doris Lessing
    I'm at

    I'm at

    "I’m at" có nghĩa là “tôi đang ở”, dùng khi bạn muốn nói mình đang ở một địa điểm nào đó.
    Tháng 9 30, 2024 Read More
    Are you done with

    Are you done with

    “Are you done with” có nghĩa là “Bạn đã xong với… chưa?”, dùng khi hỏi xem ai đó đã hoàn thành một việc gì đó chưa.
    Tháng 5 13, 2024 Read More
    What kind of

    What kind of

    “What kind of” có nghĩa là “loại nào” và được dùng để hỏi về tính chất hoặc loại của một thứ gì đó.
    Tháng 9 10, 2024 Read More

    Leave a Reply


    0:00
    0:00